Bản dịch của từ Collection trong tiếng Việt
Collection
Collection (Noun Uncountable)
Sự sưu tầm, bộ sưu tập.
Collection, collection.
Her collection of vintage records is impressive.
Bộ sưu tập hồ sơ cổ điển của cô rất ấn tượng.
The museum houses a vast collection of ancient artifacts.
Bảo tàng chứa một bộ sưu tập đồ tạo tác cổ xưa.
The art gallery showcases a collection of modern paintings.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập các bức tranh hiện đại.
Kết hợp từ của Collection (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outstanding collection Bộ sưu tập xuất sắc | The library has an outstanding collection of books on social issues. Thư viện có một bộ sưu tập xuất sắc về sách về vấn đề xã hội. |
Coin collection Bộ sưu tập tiền xu | His coin collection includes rare coins from around the world. Bộ sưu tập tiền của anh ấy bao gồm những đồng tiền hiếm từ khắp nơi trên thế giới. |
Personal collection Bộ sưu tập cá nhân | Her personal collection of vintage vinyl records is impressive. Bộ sưu tập cá nhân của cô về đĩa nhạc vinyl cổ điển rất ấn tượng. |
Antiques collection Bộ sưu tập đồ cổ | She inherited a valuable antiques collection from her grandmother. Cô ấy thừa kế một bộ sưu tập đồ cổ giá trị từ bà nội. |
Efficient collection Sự thu thập hiệu quả | Efficient collection of donations helped the charity reach its target. Việc thu thập quyên góp một cách hiệu quả giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu của mình. |
Collection (Noun)
The museum has a collection of ancient artifacts.
Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ cổ xưa.
She inherited a collection of rare stamps from her grandfather.
Cô thừa kế một bộ sưu tập tem hiếm từ ông.
The library has a vast collection of books on various subjects.
Thư viện có một bộ sưu tập rộng lớn sách về nhiều chủ đề.
Kỳ thi đại học được tổ chức vào đầu hoặc cuối học kỳ, đặc biệt là tại đại học oxford.
College examinations held at the beginning or end of a term, especially at oxford university.
The collection at Oxford University is a rigorous assessment of students' knowledge.
Bộ sưu tập tại Đại học Oxford là một bài kiểm tra nghiêm ngặt về kiến thức của sinh viên.
The collection results determine students' academic progress and standing.
Kết quả bộ sưu tập xác định tiến bộ học tập và vị thế học thuật của sinh viên.
Students prepare diligently for the upcoming collection to excel academically.
Sinh viên chuẩn bị một cách cẩn thận cho bộ sưu tập sắp tới để xuất sắc trong học tập.
Hành động hoặc quá trình thu thập ai đó hoặc cái gì đó.
The action or process of collecting someone or something.
The charity organized a collection for the homeless community.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một cuộc quyên góp cho cộng đồng vô gia cư.
The museum has an impressive collection of ancient artifacts.
Bảo tàng có một bộ sưu tập ấn tượng của những hiện vật cổ xưa.
She started her stamp collection when she was a child.
Cô ấy bắt đầu bộ sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
Dạng danh từ của Collection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collection | Collections |
Kết hợp từ của Collection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Diverse collection Bộ sưu tập đa dạng | The social center offers a diverse collection of books. Trung tâm xã hội cung cấp một bộ sưu tập đa dạng sách. |
Outstanding collection Bộ sưu tập xuất sắc | The museum displayed an outstanding collection of historical artifacts. Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập xuất sắc của các hiện vật lịch sử. |
New collection Bộ sưu tập mới | The new collection of clothes was a hit at the social event. Bộ sưu tập mới của quần áo đã thành công tại sự kiện xã hội. |
Comprehensive collection Bộ sưu tập toàn diện | The library has a comprehensive collection of social science books. Thư viện có bộ sưu tập toàn diện sách khoa học xã hội. |
Coin collection Bộ sưu tập tiền xu | Her coin collection includes rare coins from different countries. Bộ sưu tập tiền xu của cô ấy bao gồm các đồng xu hiếm từ các quốc gia khác nhau. |
Họ từ
Từ "collection" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tập hợp, thu thập của nhiều đối tượng, thường có liên quan đến nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "collection" có thể ám chỉ đến các bộ sưu tập nghệ thuật hoặc văn hóa, thường thấy ở các bảo tàng. Việc sử dụng từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, nơi nó biểu thị việc thu thập dữ liệu hoặc tài liệu.
Từ "collection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "collectio", bắt nguồn từ động từ "colligere", có nghĩa là "thu thập" hay "tập hợp". Trong tiếng Latinh, "col-" biểu thị việc tập hợp lại, trong khi "-lectio" có nghĩa là "lựa chọn". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành khái niệm về việc nhóm gộp nhiều đối tượng, ý tưởng hoặc thông tin. Ngày nay, "collection" thường được sử dụng để chỉ tập hợp các hiện vật, tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu có giá trị, phản ánh quy trình và mục đích thu thập.
Từ "collection" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường phải xử lý thông tin về các bộ sưu tập hoặc tổng hợp dữ liệu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thu thập và tổ chức dữ liệu, tài liệu hay các mẫu nghiên cứu. Ngoài ra, trong đời sống thường ngày, "collection" thường được dùng để mô tả việc thu thập đồ vật, nghệ thuật hoặc hàng hóa, liên quan đến sở thích cá nhân hoặc hoạt động thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp