Bản dịch của từ Collection trong tiếng Việt

Collection

Noun [U] Noun [U/C]

Collection (Noun Uncountable)

kəˈlek.ʃən
kəˈlek.ʃən
01

Sự sưu tầm, bộ sưu tập.

Collection, collection.

Ví dụ

Her collection of vintage records is impressive.

Bộ sưu tập hồ sơ cổ điển của cô rất ấn tượng.

The museum houses a vast collection of ancient artifacts.

Bảo tàng chứa một bộ sưu tập đồ tạo tác cổ xưa.

The art gallery showcases a collection of modern paintings.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập các bức tranh hiện đại.

Kết hợp từ của Collection (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Outstanding collection

Bộ sưu tập xuất sắc

The library has an outstanding collection of books on social issues.

Thư viện có một bộ sưu tập xuất sắc về sách về vấn đề xã hội.

Coin collection

Bộ sưu tập tiền xu

His coin collection includes rare coins from around the world.

Bộ sưu tập tiền của anh ấy bao gồm những đồng tiền hiếm từ khắp nơi trên thế giới.

Personal collection

Bộ sưu tập cá nhân

Her personal collection of vintage vinyl records is impressive.

Bộ sưu tập cá nhân của cô về đĩa nhạc vinyl cổ điển rất ấn tượng.

Antiques collection

Bộ sưu tập đồ cổ

She inherited a valuable antiques collection from her grandmother.

Cô ấy thừa kế một bộ sưu tập đồ cổ giá trị từ bà nội.

Efficient collection

Sự thu thập hiệu quả

Efficient collection of donations helped the charity reach its target.

Việc thu thập quyên góp một cách hiệu quả giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu của mình.

Collection (Noun)

kəlˈɛkʃn̩
kəlˈɛkʃn̩
01

Một nhóm đồ vật hoặc người.

A group of things or people.

Ví dụ

The museum has a collection of ancient artifacts.

Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ cổ xưa.

She inherited a collection of rare stamps from her grandfather.

Cô thừa kế một bộ sưu tập tem hiếm từ ông.

The library has a vast collection of books on various subjects.

Thư viện có một bộ sưu tập rộng lớn sách về nhiều chủ đề.

02

Hành động hoặc quá trình thu thập ai đó hoặc cái gì đó.

The action or process of collecting someone or something.

Ví dụ

The charity organized a collection for the homeless community.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một cuộc quyên góp cho cộng đồng vô gia cư.

The museum has an impressive collection of ancient artifacts.

Bảo tàng có một bộ sưu tập ấn tượng của những hiện vật cổ xưa.

She started her stamp collection when she was a child.

Cô ấy bắt đầu bộ sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

03

Kỳ thi đại học được tổ chức vào đầu hoặc cuối học kỳ, đặc biệt là tại đại học oxford.

College examinations held at the beginning or end of a term, especially at oxford university.

Ví dụ

The collection at Oxford University is a rigorous assessment of students' knowledge.

Bộ sưu tập tại Đại học Oxford là một bài kiểm tra nghiêm ngặt về kiến thức của sinh viên.

The collection results determine students' academic progress and standing.

Kết quả bộ sưu tập xác định tiến bộ học tập và vị thế học thuật của sinh viên.

Students prepare diligently for the upcoming collection to excel academically.

Sinh viên chuẩn bị một cách cẩn thận cho bộ sưu tập sắp tới để xuất sắc trong học tập.

Dạng danh từ của Collection (Noun)

SingularPlural

Collection

Collections

Kết hợp từ của Collection (Noun)

CollocationVí dụ

Diverse collection

Bộ sưu tập đa dạng

The social center offers a diverse collection of books.

Trung tâm xã hội cung cấp một bộ sưu tập đa dạng sách.

Outstanding collection

Bộ sưu tập xuất sắc

The museum displayed an outstanding collection of historical artifacts.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập xuất sắc của các hiện vật lịch sử.

New collection

Bộ sưu tập mới

The new collection of clothes was a hit at the social event.

Bộ sưu tập mới của quần áo đã thành công tại sự kiện xã hội.

Comprehensive collection

Bộ sưu tập toàn diện

The library has a comprehensive collection of social science books.

Thư viện có bộ sưu tập toàn diện sách khoa học xã hội.

Coin collection

Bộ sưu tập tiền xu

Her coin collection includes rare coins from different countries.

Bộ sưu tập tiền xu của cô ấy bao gồm các đồng xu hiếm từ các quốc gia khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The most amount of garden waste was in 2015 with only 35 tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least was gardening in this given time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a of artificial hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In the first stage, used cans are from various sources in preparation for the recycling procedure [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Collection

Không có idiom phù hợp