Bản dịch của từ Collecting trong tiếng Việt

Collecting

Noun [U/C] Verb

Collecting (Noun)

kəlˈɛktɪŋ
kəlˈɛktɪŋ
01

Một sở thích bao gồm tìm kiếm, định vị, thu thập, sắp xếp, lập danh mục, trưng bày, lưu trữ và bảo quản bất kỳ món đồ nào mà cá nhân nhà sưu tập quan tâm.

A hobby including seeking locating acquiring organizing cataloging displaying storing and maintaining whatever items are of interest to the individual collector.

Ví dụ

Collecting stamps is a popular hobby among many social groups.

Sưu tập tem là một sở thích phổ biến trong nhiều nhóm xã hội.

She is not collecting coins for her social studies project.

Cô ấy không sưu tập tiền xu cho dự án nghiên cứu xã hội.

Is collecting vintage toys common in your local community?

Sưu tập đồ chơi cổ có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Collecting (Verb)

kəlˈɛktɪŋ
kəlˈɛktɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thu thập.

Present participle and gerund of collect.

Ví dụ

Many people enjoy collecting stamps from different countries and cultures.

Nhiều người thích sưu tầm tem từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.

Not everyone is interested in collecting vintage toys or memorabilia.

Không phải ai cũng quan tâm đến việc sưu tầm đồ chơi cổ hoặc kỷ vật.

Are you collecting any social media posts for your research project?

Bạn có đang sưu tầm bài viết trên mạng xã hội cho dự án nghiên cứu của mình không?

Dạng động từ của Collecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Collect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Collected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Collected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Collects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Collecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The most amount of garden waste was in 2015 with only 35 tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least was gardening in this given time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a of artificial hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In the first stage, used cans are from various sources in preparation for the recycling procedure [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Collecting

Không có idiom phù hợp