Bản dịch của từ Collecting trong tiếng Việt
Collecting
Collecting (Noun)
Một sở thích bao gồm tìm kiếm, định vị, thu thập, sắp xếp, lập danh mục, trưng bày, lưu trữ và bảo quản bất kỳ món đồ nào mà cá nhân nhà sưu tập quan tâm.
A hobby including seeking locating acquiring organizing cataloging displaying storing and maintaining whatever items are of interest to the individual collector.
Collecting stamps is a popular hobby among many social groups.
Sưu tập tem là một sở thích phổ biến trong nhiều nhóm xã hội.
She is not collecting coins for her social studies project.
Cô ấy không sưu tập tiền xu cho dự án nghiên cứu xã hội.
Is collecting vintage toys common in your local community?
Sưu tập đồ chơi cổ có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Collecting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thu thập.
Present participle and gerund of collect.
Many people enjoy collecting stamps from different countries and cultures.
Nhiều người thích sưu tầm tem từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
Not everyone is interested in collecting vintage toys or memorabilia.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc sưu tầm đồ chơi cổ hoặc kỷ vật.
Are you collecting any social media posts for your research project?
Bạn có đang sưu tầm bài viết trên mạng xã hội cho dự án nghiên cứu của mình không?
Dạng động từ của Collecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collecting |
Họ từ
"Collecting" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, chỉ hành động thu thập hoặc tích lũy các đối tượng, tài liệu, hoặc thông tin có giá trị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự để chỉ sở thích hoặc nghề nghiệp thu thập. Tuy nhiên, một số sắc thái trong nghĩa có thể khác biệt; chẳng hạn, trong ngữ cảnh nghệ thuật, "collecting" ở Anh thường liên quan đến các bộ sưu tập văn hóa, còn ở Mỹ, nó có thể nhấn mạnh khía cạnh thương mại hơn.
Từ "collecting" có nguồn gốc từ Latin "collectus", quá khứ phân từ của "colligere", có nghĩa là "thu thập, tích lũy". Trong tiếng Latin, "co-" mang nghĩa "cùng nhau" và "legere" có nghĩa là "chọn", "thu thập". Sự kết hợp này phản ánh hành động thu thập các đối tượng hoặc thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Ngày nay, "collecting" thường chỉ hoạt động tích lũy các hiện vật, dữ liệu hoặc kinh nghiệm, tiếp nối truyền thống thu thập và tổ chức thông tin.
Từ "collecting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến và giải thích về các quy trình hoặc nghiên cứu. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả các hoạt động nghiên cứu hoặc thống kê. Ngoài ra, "collecting" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống như thu thập dữ liệu, sưu tầm đồ vật, hoặc tổ chức thông tin, phản ánh tính chất tích cực của việc tập hợp, quản lý và phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp