Bản dịch của từ College trong tiếng Việt

College

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

College (Noun Countable)

ˈkɒl.ɪdʒ
ˈkɑː.lɪdʒ
01

Trường đại học.

University.

Ví dụ

She attends a prestigious college in the city.

Cô theo học tại một trường cao đẳng danh tiếng trong thành phố.

Many students aspire to get into top colleges.

Nhiều sinh viên mong muốn được vào các trường cao đẳng hàng đầu.

College education is essential for career advancement in society.

Giáo dục đại học là điều cần thiết để thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội.

Kết hợp từ của College (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Fe college

Trường cao đẳng nghề

The fe college provides vocational training for young adults.

Trường cao đẳng nghề cung cấp đào tạo nghề cho thanh niên.

College (Noun)

kˌɔlˌɪdʒ
kˈɑlɪdʒ
01

Một nhóm có tổ chức gồm những người chuyên nghiệp với mục tiêu, nhiệm vụ và đặc quyền cụ thể.

An organized group of professional people with particular aims, duties, and privileges.

Ví dụ

The college of physicians met to discuss new medical guidelines.

Hội bác sĩ họp để thảo luận về hướng dẫn y tế mới.

She joined the college of engineers to network with industry experts.

Cô ấy tham gia hội kỹ sư để mạng lưới với các chuyên gia ngành.

The college of teachers organized a workshop on innovative teaching methods.

Hội giáo viên tổ chức một buổi hội thảo về phương pháp dạy học sáng tạo.

02

Một cơ sở hoặc cơ sở giáo dục, đặc biệt là cơ sở cung cấp giáo dục đại học hoặc đào tạo chuyên môn hoặc dạy nghề chuyên biệt.

An educational institution or establishment, in particular one providing higher education or specialized professional or vocational training.

Ví dụ

She graduated from college last year.

Cô ấy tốt nghiệp từ trường đại học năm ngoái.

The college offers courses in business management.

Trường đại học cung cấp các khóa học về quản trị kinh doanh.

Many students live on campus during their college years.

Nhiều sinh viên sống tại khuôn viên trường trong thời gian học đại học.

Dạng danh từ của College (Noun)

SingularPlural

College

Colleges

Kết hợp từ của College (Noun)

CollocationVí dụ

Fe college

Trường cao đẳng nghề

The fe college offers vocational courses for social work careers.

Trường cao đẳng chuyên nghiệp cung cấp các khóa học nghề cho ngành công việc xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng College cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] University and curricula are more demanding, requiring a deeper level of understanding and self-directed learning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Overall, the main changes to the will include the expansion and renovation of the building, with the addition and removal of several rooms and facilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] In Vietnam, the demand for entering never ceases to grow at a rapid rate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
[...] Due to my aforementioned argument, I do not suppose living at schools away from family is always a better decision for a student is a valid point [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)

Idiom with College

Không có idiom phù hợp