Bản dịch của từ College trong tiếng Việt
College

College (Noun Countable)
Trường đại học.
She attends a prestigious college in the city.
Cô theo học tại một trường cao đẳng danh tiếng trong thành phố.
Many students aspire to get into top colleges.
Nhiều sinh viên mong muốn được vào các trường cao đẳng hàng đầu.
College education is essential for career advancement in society.
Giáo dục đại học là điều cần thiết để thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội.
Kết hợp từ của College (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Graduate from college Tốt nghiệp đại học | She recently graduated from college. Cô ấy vừa tốt nghiệp đại học. |
Quit college Bỏ học đại học | She quit college to pursue her passion for photography. Cô ấy bỏ học đại học để theo đuổi đam mê chụp ảnh. |
Go to college Đi đại học | She decided to go to college to pursue a degree in social work. Cô ấy quyết định đi học đại học để theo đuổi bằng cử nhân xã hội. |
Start college Bắt đầu học đại học | She will start college next month. Cô ấy sẽ bắt đầu đại học vào tháng tới. |
Flunk out of college Rớt đại học | He flunked out of college due to poor attendance. Anh ấy bị trượt đại học vì nghỉ học kém. |
College (Noun)
Một nhóm có tổ chức gồm những người chuyên nghiệp với mục tiêu, nhiệm vụ và đặc quyền cụ thể.
An organized group of professional people with particular aims, duties, and privileges.
The college of physicians met to discuss new medical guidelines.
Hội bác sĩ họp để thảo luận về hướng dẫn y tế mới.
She joined the college of engineers to network with industry experts.
Cô ấy tham gia hội kỹ sư để mạng lưới với các chuyên gia ngành.
The college of teachers organized a workshop on innovative teaching methods.
Hội giáo viên tổ chức một buổi hội thảo về phương pháp dạy học sáng tạo.
Một cơ sở hoặc cơ sở giáo dục, đặc biệt là cơ sở cung cấp giáo dục đại học hoặc đào tạo chuyên môn hoặc dạy nghề chuyên biệt.
An educational institution or establishment, in particular one providing higher education or specialized professional or vocational training.
She graduated from college last year.
Cô ấy tốt nghiệp từ trường đại học năm ngoái.
The college offers courses in business management.
Trường đại học cung cấp các khóa học về quản trị kinh doanh.
Many students live on campus during their college years.
Nhiều sinh viên sống tại khuôn viên trường trong thời gian học đại học.
Dạng danh từ của College (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
College | Colleges |
Kết hợp từ của College (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start college Bắt đầu học đại học | I will start college next month. Tôi sẽ bắt đầu học đại học vào tháng tới. |
Finish college Tốt nghiệp đại học | She finished college last year and found a job immediately. Cô ấy đã tốt nghiệp đại học năm ngoái và ngay lập tức tìm được việc làm. |
Go to college Đi học đại học | She decided to go to college to pursue her dream career. Cô ấy quyết định đi đến trường đại học để theo đuổi sự nghiệp mơ ước của mình. |
Enter college Học đại học | She decided to enter college to pursue a degree in social work. Cô ấy quyết định nhập học đại học để theo đuổi bằng cấp trong công việc xã hội. |
Graduate college Tốt nghiệp đại học | She will graduate college next year. Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau. |
Họ từ
Từ "college" thường chỉ một cơ sở giáo dục bậc cao, chuyên cung cấp các chương trình học đại học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ các trường đại học cung cấp bằng cử nhân hoặc sau đại học. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "college" để chỉ cả trường cao đẳng (đào tạo nghề) lẫn những trường thuộc hệ đại học. Điểm khác biệt chính nằm ở cách sử dụng và nghĩa ngữ cảnh giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "college" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collegium", nghĩa là "hội đồng" hoặc "tập hợp". Từ này được hình thành từ "cum" (cùng) và "legere" (chọn), chỉ việc tập hợp những cá nhân có chung mục tiêu. Trong thế kỷ XII, "college" được sử dụng để chỉ các tổ chức học thuật ở châu Âu, kết nối với mục đích giáo dục và nghiên cứu. Ngày nay, từ này chỉ các cơ sở giáo dục cấp cao, phản ánh sự tiếp nối của chức năng tập hợp kiến thức và phát triển cá nhân.
Từ "college" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà thí sinh thường thảo luận về giáo dục đại học, sự nghiệp và kế hoạch tương lai. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, như trong các cuộc hội thảo, bài viết học thuật và thông tin tuyển sinh. "College" không chỉ đề cập đến các cơ sở giáo dục mà còn gợi nhắc về văn hóa, xã hội và các cơ hội nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



