Bản dịch của từ Vocational trong tiếng Việt
Vocational
Vocational (Adjective)
Liên quan đến nghề nghiệp hoặc việc làm.
Relating to an occupation or employment.
Vocational training programs help enhance job skills.
Chương trình đào tạo nghề giúp nâng cao kỹ năng làm việc.
She pursued a vocational course in social work.
Cô ấy theo học một khóa học nghề về công việc xã hội.
Vocational schools offer practical training for specific careers.
Các trường nghề cung cấp đào tạo thực hành cho các ngành nghề cụ thể.
Dạng tính từ của Vocational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vocational Nghề nghiệp | - | - |
Họ từ
Từ "vocational" là tính từ, chỉ liên quan đến nghề nghiệp hoặc đào tạo nghề. Nó thường được sử dụng để mô tả các chương trình giáo dục nhằm trang bị kỹ năng cho người học trong các lĩnh vực cụ thể. Ở Anh, thuật ngữ "vocational training" phổ biến, trong khi ở Mỹ, cụm từ "career and technical education" thường được dùng. Mặc dù nghĩa tương tự, sự khác biệt về từ ngữ phản ánh các hệ thống giáo dục và đào tạo nghề khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "vocational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vocatio", có nghĩa là "sự gọi" hoặc "sự kêu gọi". Từ này được hình thành từ động từ "vocare", mang nghĩa là "gọi". Trong lịch sử, "vocational" đã phát triển để chỉ những nghề nghiệp mà cá nhân được "gọi" để thực hiện dựa trên khả năng và sở thích của họ. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các chương trình giáo dục và đào tạo liên quan đến nghề nghiệp, nhằm trang bị kỹ năng thực tiễn cho người học.
Từ "vocational" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện ít hơn, nhưng vẫn phổ biến trong các bài luận về định hướng nghề nghiệp và sự cần thiết của giáo dục nghề nghiệp. Ngoài ra, từ "vocational" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các chương trình đào tạo kỹ năng, trường nghề và phiếu hộ sơ xin việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp