Bản dịch của từ Vocational trong tiếng Việt

Vocational

Adjective

Vocational (Adjective)

voʊkˈeiʃənl̩
voʊkˈeiʃənl̩
01

Liên quan đến nghề nghiệp hoặc việc làm.

Relating to an occupation or employment.

Ví dụ

Vocational training programs help enhance job skills.

Chương trình đào tạo nghề giúp nâng cao kỹ năng làm việc.

She pursued a vocational course in social work.

Cô ấy theo học một khóa học nghề về công việc xã hội.

Vocational schools offer practical training for specific careers.

Các trường nghề cung cấp đào tạo thực hành cho các ngành nghề cụ thể.

Dạng tính từ của Vocational (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vocational

Nghề nghiệp

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In conclusion, I partly agree that more people should join training [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Secondly, training is often less time-consuming and far less expensive than university-level qualifications [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] Secondly, training is often much shorter and far less expensive than university level qualifications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Firstly, the skills and knowledge acquired in courses are well-designed and suitable for a specific occupation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Vocational

Không có idiom phù hợp