Bản dịch của từ Training trong tiếng Việt
Training
Training (Noun)
The company offers free training for new employees.
Công ty cung cấp đào tạo miễn phí cho nhân viên mới.
She attended a leadership training program last month.
Cô ấy tham gia chương trình đào tạo lãnh đạo vào tháng trước.
Online training courses have become increasingly popular during the pandemic.
Các khóa học đào tạo trực tuyến đã trở nên ngày càng phổ biến trong đại dịch.
Dạng danh từ của Training (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Training | Trainings |
Kết hợp từ của Training (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Counselor in training Hướng dẫn viên trong quá trình đào tạo | The counselor in training assisted students during the school event. Người tư vấn đang đào tạo đã giúp học sinh trong sự kiện của trường. |
Họ từ
Từ "training" chỉ hoạt động học tập và rèn luyện để phát triển kỹ năng, kiến thức hoặc thể chất cho một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "training" thường được áp dụng rộng rãi hơn ở Mỹ, như trong các môi trường thể thao, quân sự hoặc nghề nghiệp, trong khi ở Anh, từ này có thể gắn liền chặt chẽ hơn với lĩnh vực giáo dục và đào tạo chính thức.
Từ "training" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "tradere", nghĩa là "trao đổi", "đưa đến". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "train" trong tiếng Pháp cổ, chỉ hành động luyện tập hoặc giáo dục. Ý nghĩa hiện tại của từ "training" liên quan đến việc rèn giũa kỹ năng hoặc thể chất, nhấn mạnh sự phát triển và chuẩn bị cho khả năng hoạt động trong một lĩnh vực nhất định, phản ánh tinh thần của sự cải thiện và chuẩn bị dài hạn.
Từ "training" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề giáo dục và phát triển cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng khi bàn luận về chương trình đào tạo và phương pháp học tập. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "training" thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, y tế và phát triển nghề nghiệp, nhấn mạnh sự cải thiện kỹ năng và năng lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp