Bản dịch của từ Oxford trong tiếng Việt
Oxford
Oxford (Noun)
She wore a pair of Oxford shoes to the social event.
Cô ấy mang một đôi giày Oxford đến sự kiện xã hội.
The gentleman's outfit included classic Oxford shoes.
Trang phục của người đàn ông bao gồm giày Oxford cổ điển.
The elegant Oxford shoes added sophistication to her attire.
Những đôi giày Oxford lịch lãm làm tăng vẻ sang trọng cho trang phục của cô ấy.
Họ từ
Từ "Oxford" thường được dùng để chỉ thành phố Oxford tại Vương quốc Anh, nổi tiếng với trường đại học cổ nhất nói tiếng Anh. Ngoài ra, "Oxford" còn chỉ đến "Oxford English Dictionary", một trong những từ điển tiếng Anh uy tín nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, "Oxford" ít khi được nhắc đến với ngữ cảnh học thuật như ở Anh, nơi nó thường liên quan đến truyền thống giáo dục và văn hóa học thuật lâu đời.
Từ "Oxford" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Oxenaforda", trong đó "oxen" có nghĩa là "bò" và "ford" có nghĩa là "cửa vượt qua". Thuật ngữ này ám chỉ một nơi qua sông, nơi bò có thể băng qua. Oxford không chỉ là một thành phố nổi tiếng ở Anh mà còn là tên của một trong những trường đại học cổ nhất và danh giá nhất thế giới, thể hiện sự gắn kết giữa truyền thống học thuật và di sản lịch sử từ thế kỷ 12.
Từ "Oxford" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến giáo dục và văn hóa. Từ này thường được đề cập trong bối cảnh các trường đại học danh tiếng, như Đại học Oxford, và trong các bài viết về lịch sử hoặc địa lý của thành phố Oxford. Ngoài ra, “Oxford” còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm hoặc phương pháp học thuật, như từ điển Oxford.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp