Bản dịch của từ Oxford trong tiếng Việt

Oxford

Noun [U/C]

Oxford (Noun)

ˈɑksfɚdz
ˈɑksfɚdz
01

Là loại giày buộc dây có gót thấp.

A type of laceup shoe with a low heel.

Ví dụ

She wore a pair of Oxford shoes to the social event.

Cô ấy mang một đôi giày Oxford đến sự kiện xã hội.

The gentleman's outfit included classic Oxford shoes.

Trang phục của người đàn ông bao gồm giày Oxford cổ điển.

The elegant Oxford shoes added sophistication to her attire.

Những đôi giày Oxford lịch lãm làm tăng vẻ sang trọng cho trang phục của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxford cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Org/. Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Learner's Dictionaries, Learner's Dictionaries, https [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Learner's Dictionaries: Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Learner's Dictionaries [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Oxford

Không có idiom phù hợp