Bản dịch của từ Oxford trong tiếng Việt
Oxford
Noun [U/C]

Oxford(Noun)
ˈɒksfəd
ˈɑksfɝd
Ví dụ
02
Tên của một từ điển được công nhận rộng rãi như một tài liệu tham khảo chính thống về tiếng Anh
The name of a dictionary that is widely recognized as an authoritative English language reference
Ví dụ
03
Một thành phố ở Anh nổi tiếng với trường đại học danh giá của mình.
A city in England known for its prestigious university
Ví dụ
