Bản dịch của từ Oxford trong tiếng Việt

Oxford

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxford(Noun)

ˈɒksfəd
ˈɑksfɝd
01

Một loại giày được làm bằng da và có dây buộc ở phía trước.

A type of shoe made of leather and laced in front

Ví dụ
02

Tên của một từ điển được công nhận rộng rãi như một tài liệu tham khảo chính thống về tiếng Anh

The name of a dictionary that is widely recognized as an authoritative English language reference

Ví dụ
03

Một thành phố ở Anh nổi tiếng với trường đại học danh giá của mình.

A city in England known for its prestigious university

Ví dụ