Bản dịch của từ Oxford trong tiếng Việt
Oxford
Noun [U/C]
Oxford (Noun)
ˈɑksfɚdz
ˈɑksfɚdz
Ví dụ
She wore a pair of Oxford shoes to the social event.
Cô ấy mang một đôi giày Oxford đến sự kiện xã hội.
The gentleman's outfit included classic Oxford shoes.
Trang phục của người đàn ông bao gồm giày Oxford cổ điển.
The elegant Oxford shoes added sophistication to her attire.
Những đôi giày Oxford lịch lãm làm tăng vẻ sang trọng cho trang phục của cô ấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Org/. Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Learner's Dictionaries, Learner's Dictionaries, https [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Learner's Dictionaries: Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Learner's Dictionaries [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Idiom with Oxford
Không có idiom phù hợp