Bản dịch của từ Functionality trong tiếng Việt
Functionality
Functionality (Noun)
Phạm vi hoạt động có thể được thực hiện trên máy tính hoặc hệ thống điện tử khác.
The range of operations that can be run on a computer or other electronic system.
The new app lacks functionality for social media integration.
Ứng dụng mới thiếu chức năng tích hợp mạng xã hội.
Users value the functionality of the platform for connecting with friends.
Người dùng đánh giá cao tính năng của nền tảng để kết nối bạn bè.
Social media sites constantly update their functionality to improve user experience.
Các trang mạng xã hội liên tục cập nhật chức năng để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Phẩm chất phù hợp để phục vụ tốt một mục đích; tính thực tế.
The quality of being suited to serve a purpose well practicality.
The functionality of the new social media app impressed users.
Chức năng của ứng dụng mạng xã hội mới ấn tượng người dùng.
She questioned the functionality of the social welfare programs.
Cô ấy đặt câu hỏi về tính khả thi của các chương trình phúc lợi xã hội.
The functionality of the online social platform was user-friendly.
Chức năng của nền tảng mạng xã hội trực tuyến rất dễ sử dụng.
Dạng danh từ của Functionality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Functionality | Functionalities |
Họ từ
"Functionality" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ khả năng hoạt động hoặc chức năng của một đối tượng, hệ thống hoặc phần mềm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, âm "u" có thể được phát âm rõ ràng hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, thiết kế sản phẩm và đánh giá hiệu suất, nhằm nhấn mạnh giá trị và tính hữu ích của các tính năng của sản phẩm.
Từ "functionality" bắt nguồn từ tiếng Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "chức năng". Qua tiếng Pháp, từ này đã được chuyển thành "fonctionnalité", được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc khả năng hoạt động của một hệ thống hay thiết bị. Ý nghĩa hiện tại của "functionality" liên quan đến khả năng thực hiện các chức năng cụ thể, thể hiện sự phát triển trong ngữ nghĩa từ sự thực hiện đơn giản sang sự tinh vi của các quy trình và khả năng của sản phẩm.
Từ "functionality" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần viết, nơi thí sinh có thể bàn luận về khả năng hoạt động của sản phẩm hoặc hệ thống. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tính năng của công nghệ. Ngoài ra, từ "functionality" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, thiết kế sản phẩm và nghiên cứu phát triển, nơi nó thể hiện sự khả thi và hiệu quả của một chức năng hoặc đặc điểm trong ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp