Bản dịch của từ Practicality trong tiếng Việt
Practicality
Practicality (Noun)
Chất lượng có khả năng thành công hoặc có hiệu quả trong hoàn cảnh thực tế; tính khả thi.
The quality of being likely to succeed or be effective in real circumstances; practicability.
The practicality of community projects was evident in their positive impact.
Tính thực tế của các dự án cộng đồng được thể hiện rõ ở tác động tích cực của chúng.
Social workers prioritize the practicality of their interventions for maximum effectiveness.
Nhân viên xã hội ưu tiên tính thực tế của các biện pháp can thiệp của họ để đạt hiệu quả tối đa.
The practicality of implementing new policies is crucial for societal progress.
Tính thực tế của việc thực hiện các chính sách mới là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Chất lượng phù hợp hoặc có chức năng cho một mục đích cụ thể; hữu ích.
The quality of being suitable or functional for a particular purpose; usefulness.
The practicality of community centers enhances neighborhood cohesion.
Tính thực tế của các trung tâm cộng đồng giúp tăng cường sự gắn kết trong khu vực.
Social workers value practicality in their approach to helping vulnerable populations.
Nhân viên xã hội đánh giá cao tính thực tế trong cách tiếp cận của họ nhằm giúp đỡ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Practicality is essential for successful social programs.
Tính thực tế là điều cần thiết cho các chương trình xã hội thành công.
Họ từ
Tính thực tiễn (practicality) đề cập đến mức độ khả thi và hữu ích của một việc hoặc giải pháp trong thực tế. Từ này thường được sử dụng để chỉ tính hiệu quả và áp dụng của lý thuyết hay kế hoạch vào tình huống cụ thể. Tại Anh, "practicality" không có sự khác biệt về viết, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong phát âm nhẹ. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để phân tích và đánh giá tính khả thi của các phương pháp và quyết định trong nhiều lĩnh vực.
Từ "practicality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "practicus", có nghĩa là "thực hành" hoặc "kiến thức cụ thể". "Practicus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "praktikos", mang ý nghĩa liên quan đến hành động và sự thực tiễn. Từ thế kỷ 17, "practicality" được sử dụng để chỉ khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế, với nhấn mạnh vào tính hữu dụng và sự hiệu quả. Ngày nay, từ này thường thể hiện giá trị của việc giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế.
Từ "practicality" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong việc viết và nói, liên quan đến việc trình bày ý tưởng thực tiễn và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, kỹ thuật và quản lý, thường được sử dụng để đánh giá tính khả thi và hiệu quả trong việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp