Bản dịch của từ Practicability trong tiếng Việt
Practicability
Practicability (Noun)
The practicability of this social program was evaluated by experts last month.
Tính khả thi của chương trình xã hội này đã được các chuyên gia đánh giá tháng trước.
The practicability of new policies is often questioned by community leaders.
Tính khả thi của các chính sách mới thường bị các nhà lãnh đạo cộng đồng đặt câu hỏi.
Is the practicability of these social initiatives being considered by the government?
Liệu tính khả thi của các sáng kiến xã hội này có được chính phủ xem xét không?
Họ từ
Tính khả thi (practicability) là danh từ chỉ khả năng thực hiện một kế hoạch hoặc lý thuyết trong thực tế. Khái niệm này có liên quan đến việc đánh giá các yếu tố như nguồn lực, thời gian và rủi ro để xác định liệu một giải pháp có thể được thực thi hay không. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và kinh tế cụ thể của mỗi khu vực.
Từ "practicability" xuất phát từ gốc Latin "practicus", có nghĩa là "thực tiễn" hoặc "thực hiện". Gốc từ này liên quan đến chữ Hy Lạp "praktikos", diễn tả khả năng thực hiện hoặc áp dụng một điều gì đó trong thực tế. Khái niệm "practicability" được hình thành để chỉ tính khả thi của một ý tưởng hay giải pháp trong thực tế. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong ngữ nghĩa này phản ánh nhu cầu kiểm tra và đánh giá tính ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "practicability" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết. Trong phần đọc, nó thường liên quan đến việc đánh giá khả năng thực hiện các kế hoạch hoặc ý tưởng. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tính khả thi của các giải pháp. Ngoài ra, "practicability" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu và thảo luận về chính sách, khi đánh giá tính khả thi của các dự án hoặc biện pháp mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp