Bản dịch của từ Functional trong tiếng Việt
Functional
Functional (Adjective)
The functional community center serves many residents in need.
Trung tâm cộng đồng hoạt động phục vụ nhiều cư dân cần thiết.
Her functional approach to charity events ensures efficiency and impact.
Cách tiếp cận chức năng của cô đối với sự kiện từ thiện đảm bảo hiệu quả và tác động.
The functional hotline provides immediate assistance to those in crisis situations.
Đường dây nóng chức năng cung cấp sự hỗ trợ ngay lập tức cho những người đang gặp tình huống khẩn cấp.
Được thiết kế mang tính thiết thực và hữu ích thay vì hấp dẫn.
Designed to be practical and useful, rather than attractive.
The community center provides functional services for local residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các dịch vụ chức năng cho cư dân địa phương.
The government is working on improving the functional aspects of public transportation.
Chính phủ đang làm việc để cải thiện các khía cạnh chức năng của phương tiện giao thông công cộng.
The charity organization focuses on providing functional aid to those in need.
Tổ chức từ thiện tập trung vào việc cung cấp sự giúp đỡ chức năng cho những người cần.
The community center serves a functional role in organizing events.
Trung tâm cộng đồng đóng vai trò chức năng trong việc tổ chức sự kiện.
Volunteers play a functional part in supporting local charities.
Tình nguyện viên đóng một phần chức năng trong việc hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Social workers provide functional assistance to vulnerable populations.
Các nhân viên xã hội cung cấp sự hỗ trợ chức năng cho các nhóm dân số dễ tổn thương.
Her social media presence is functional for networking purposes.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy là chức năng cho mục đích kết nối.
The functional aspect of social gatherings is to build relationships.
Khía cạnh chức năng của các buổi tụ tập xã hội là xây dựng mối quan hệ.
Social events serve a functional role in community cohesion.
Các sự kiện xã hội đóng vai trò chức năng trong sự liên kết cộng đồng.
Dạng tính từ của Functional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Functional Hàm | More functional Chức năng nhiều hơn | Most functional Đa chức năng |
Họ từ
Từ "functional" có nghĩa chung là liên quan đến chức năng hoặc khả năng hoạt động của một đối tượng hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, ở Anh, "functional" có thể thường được dùng trong ngữ cảnh thiết kế nội thất, trong khi ở Mỹ, nó thường đề cập nhiều hơn đến hiệu suất trong khoa học và công nghệ. Hình thức viết và phát âm ở cả hai biến thể đều giống nhau.
Từ "functional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "functio", có nghĩa là "chức năng, hoạt động". Từ này xuất phát từ động từ "fungi", nghĩa là "thực hiện, hoàn thành". Trong lịch sử, "functional" được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến tác vụ hay chức năng cụ thể. Hiện nay, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và tâm lý học để miêu tả tính hữu ích và khả năng thực hiện nhiệm vụ của một đối tượng hay hệ thống.
Từ "functional" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm về công năng hoặc khả năng hoạt động của một đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế, và phân tích hệ thống, thể hiện tính năng sử dụng và sự hiệu quả trong vận hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp