Bản dịch của từ Functional trong tiếng Việt

Functional

Adjective

Functional (Adjective)

fˈʌŋkʃənl̩
fˈʌŋkʃənl̩
01

Đi vào hoạt động; đang làm việc.

In operation; working.

Ví dụ

The functional community center serves many residents in need.

Trung tâm cộng đồng hoạt động phục vụ nhiều cư dân cần thiết.

Her functional approach to charity events ensures efficiency and impact.

Cách tiếp cận chức năng của cô đối với sự kiện từ thiện đảm bảo hiệu quả và tác động.

The functional hotline provides immediate assistance to those in crisis situations.

Đường dây nóng chức năng cung cấp sự hỗ trợ ngay lập tức cho những người đang gặp tình huống khẩn cấp.

02

Được thiết kế mang tính thiết thực và hữu ích thay vì hấp dẫn.

Designed to be practical and useful, rather than attractive.

Ví dụ

The community center provides functional services for local residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các dịch vụ chức năng cho cư dân địa phương.

The government is working on improving the functional aspects of public transportation.

Chính phủ đang làm việc để cải thiện các khía cạnh chức năng của phương tiện giao thông công cộng.

The charity organization focuses on providing functional aid to those in need.

Tổ chức từ thiện tập trung vào việc cung cấp sự giúp đỡ chức năng cho những người cần.

03

Của hoặc có một hoạt động, mục đích hoặc nhiệm vụ đặc biệt.

Of or having a special activity, purpose, or task.

Ví dụ

The community center serves a functional role in organizing events.

Trung tâm cộng đồng đóng vai trò chức năng trong việc tổ chức sự kiện.

Volunteers play a functional part in supporting local charities.

Tình nguyện viên đóng một phần chức năng trong việc hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

Social workers provide functional assistance to vulnerable populations.

Các nhân viên xã hội cung cấp sự hỗ trợ chức năng cho các nhóm dân số dễ tổn thương.

04

Liên quan đến một đại lượng có thể thay đổi mà giá trị của nó phụ thuộc vào một hoặc nhiều biến khác.

Relating to a variable quantity whose value depends upon one or more other variables.

Ví dụ

Her social media presence is functional for networking purposes.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy là chức năng cho mục đích kết nối.

The functional aspect of social gatherings is to build relationships.

Khía cạnh chức năng của các buổi tụ tập xã hội là xây dựng mối quan hệ.

Social events serve a functional role in community cohesion.

Các sự kiện xã hội đóng vai trò chức năng trong sự liên kết cộng đồng.

Dạng tính từ của Functional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Functional

Hàm

More functional

Chức năng nhiều hơn

Most functional

Đa chức năng

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Functional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] Be based on = be the basis of the government = the authorities' law = an order = regulation = be regulated to = be = be safe and >< deteriorate in chaos individuals = citizens = inhabitants = people be free to do = freedom = people's freedom they wanted to do = as they wished [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] In contrast, the American office provides individual workspaces and incorporates additional rooms for specific [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Furthermore, mobile phones have become an indispensable tool in modern society, serving various crucial beyond just communication [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] On the one hand, learning a foreign language could support the development of inner brain [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022

Idiom with Functional

Không có idiom phù hợp