Bản dịch của từ Serve trong tiếng Việt

Serve

Verb Noun [U/C]

Serve (Verb)

sɜːv
sɝːv
01

Phục vụ, phụ trách, đảm nhiệm.

Serve, be in charge, take charge.

Ví dụ

She serves as the president of the charity organization.

Cô ấy là chủ tịch của tổ chức từ thiện.

He will serve food at the community center for the homeless.

Anh ấy sẽ phục vụ đồ ăn tại trung tâm cộng đồng dành cho người vô gia cư.

They take turns to serve in the local soup kitchen.

Họ thay phiên nhau phục vụ trong bếp súp địa phương.

02

Thực hiện nhiệm vụ hoặc dịch vụ cho (người khác hoặc tổ chức)

Perform duties or services for (another person or an organization)

Ví dụ

She serves food at the local homeless shelter.

Cô ấy phục vụ thức ăn tại trại tạm trú cho người vô gia cư địa phương.

Volunteers serve the community by cleaning up public spaces.

Các tình nguyện viên phục vụ cộng đồng bằng cách dọn dẹp không gian công cộng.

He serves as the president of a charity organization.

Anh ấy phục vụ làm chủ tịch của một tổ chức từ thiện.

03

Tặng (thức ăn hoặc đồ uống) cho ai đó.

Present (food or drink) to someone.

Ví dụ

She serves delicious food at the charity event.

Cô ấy phục vụ đồ ăn ngon tại sự kiện từ thiện.

The waiter serves drinks at the elegant wedding reception.

Người phục vụ pha chế đồ uống tại buổi tiệc cưới lịch lãm.

They serve meals to the homeless at the community center.

Họ phục vụ bữa ăn cho người vô gia cư tại trung tâm cộng đồng.

04

Gửi (một tài liệu như giấy triệu tập hoặc lệnh) một cách chính thức cho người mà nó được đề cập đến.

Deliver (a document such as a summons or writ) in a formal manner to the person to whom it is addressed.

Ví dụ

The lawyer served the legal papers to the defendant in court.

Luật sư đã phục vụ các giấy tờ pháp lý cho bị cáo tại tòa án.

The waitress served drinks to the customers at the restaurant.

Người phục vụ đã phục vụ đồ uống cho khách hàng tại nhà hàng.

The volunteer served food to the homeless individuals in the shelter.

Tình nguyện viên đã phục vụ thức ăn cho những người vô gia cư tại trại cứu trợ.

05

Được sử dụng trong việc đạt được hoặc thỏa mãn.

Be of use in achieving or satisfying.

Ví dụ

Volunteers serve meals at the community center daily.

Tình nguyện viên phục vụ bữa ăn tại trung tâm cộng đồng hàng ngày.

Her dedication to serve the homeless is admirable.

Sự tận tụy của cô ấy trong việc phục vụ người vô gia cư đáng ngưỡng mộ.

The organization serves the underprivileged with various programs.

Tổ chức phục vụ người dân vùng khó khăn bằng nhiều chương trình.

06

(trong quần vợt và các môn thể thao dùng vợt khác) đánh bóng hoặc đá cầu để bắt đầu trận đấu cho mỗi điểm của trận đấu.

(in tennis and other racket sports) hit the ball or shuttlecock to begin play for each point of a game.

Ví dụ

She serves in the final match of the tennis tournament.

Cô ấy phục vụ trong trận chung kết giải tennis.

He serves an ace, winning the point effortlessly.

Anh ấy phục vụ một cú ace, giành điểm một cách dễ dàng.

They serve with precision, aiming for the corner of the court.

Họ phục vụ một cách chính xác, nhắm đến góc sân.

07

Buộc (một sợi dây) bằng dây mỏng để bảo vệ hoặc tăng cường sức mạnh cho nó.

Bind (a rope) with thin cord to protect or strengthen it.

Ví dụ

Serve the community by volunteering at local events.

Phục vụ cộng đồng bằng cách tình nguyện tại các sự kiện địa phương.

She serves the less fortunate by donating to charity regularly.

Cô ấy phục vụ người khó khăn bằng cách định kỳ quyên góp cho từ thiện.

The organization serves the homeless with hot meals every evening.

Tổ chức phục vụ bữa ăn nóng cho người vô gia cư mỗi tối.

08

Vận hành (súng)

Operate (a gun)

Ví dụ

He serves in the military and knows how to operate guns.

Anh ấy phục vụ trong quân đội và biết cách vận hành súng.

The soldier was trained to serve and protect the country.

Người lính được đào tạo để phục vụ và bảo vệ đất nước.

She learned to serve a rifle during her police training.

Cô ấy học cách vận hành súng trường trong quá trình đào tạo cảnh sát.

Dạng động từ của Serve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Serve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Served

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Served

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Serves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Serving

Kết hợp từ của Serve (Verb)

CollocationVí dụ

Dinner is served

Bữa tối đã được phục vụ

The host announced 'dinner is served' at the social event.

Chủ nhà thông báo 'bữa tối đã sẵn sàng' tại sự kiện xã hội.

Serve something hot

Phục vụ món nóng

Serve something hot like freshly brewed coffee.

Phục vụ một thứ nóng như cà phê vừa pha.

If memory serves (you) correctly

Nếu tôi nhớ không nhầm

If memory serves correctly, sarah mentioned the event last week.

Nếu trí nhớ không lầm, sarah đã đề cập đến sự kiện tuần trước.

Serve something cold

Phục vụ một cái gì đó lạnh

Serve lemonade cold at the social event.

Phục vụ nước chanh lạnh tại sự kiện xã hội.

Serve in this/that capacity

Phục vụ trong vai trò này/đó

She served in that capacity as a volunteer coordinator.

Cô ấy phục vụ trong vai trò đó là người phối hợp tình nguyện.

Serve (Noun)

sɚɹv
sˈɝv
01

(trong quần vợt và các môn thể thao dùng vợt khác) hành động đánh bóng hoặc đá cầu để bắt đầu trận đấu.

(in tennis and other racket sports) an act of hitting the ball or shuttlecock to start play.

Ví dụ

She made a powerful serve in the tennis match.

Cô ấy đã thực hiện một cú giao bóng mạnh mẽ trong trận tennis.

His serve was faultless, earning him a point.

Cú giao bóng của anh ấy hoàn hảo, giúp anh ấy kiếm được một điểm.

The player's serve was crucial for winning the game.

Cú giao bóng của người chơi quan trọng để giành chiến thắng.

02

Một lời khiển trách.

A reprimand.

Ví dụ

She received a serve for being late to the meeting.

Cô ấy nhận được một lời khiển trách vì đến muộn cuộc họp.

The serve from the boss was unexpected but necessary.

Lời khiển trách từ sếp là không ngờ nhưng cần thiết.

His serve towards the team member was firm but fair.

Lời khiển trách của anh ấy đối với thành viên nhóm là mạnh mẽ nhưng công bằng.

Dạng danh từ của Serve (Noun)

SingularPlural

Serve

Serves

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Serve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Normally, I don't like eating out but on that day, I enjoyed all the food [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Furthermore, mobile phones have become an indispensable tool in modern society, various crucial functions beyond just communication [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison sentences as one of the embodiments of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] I firmly believe that this trend is entirely beneficial, as a catalyst for positive growth and development among young people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Serve

sɝˈv ˈæz ə ɡˈɪni pˈɪɡ

Làm chuột bạch

[for someone] to be experimented on; to allow some sort of test to be performed on one.

I volunteered to serve as a guinea pig for the new vaccine.

Tôi đã tình nguyện làm chuột thí nghiệm cho loại vắc xin mới.