Bản dịch của từ Serve trong tiếng Việt
Serve
Serve (Verb)
She serves as the president of the charity organization.
Cô ấy là chủ tịch của tổ chức từ thiện.
He will serve food at the community center for the homeless.
Anh ấy sẽ phục vụ đồ ăn tại trung tâm cộng đồng dành cho người vô gia cư.
They take turns to serve in the local soup kitchen.
Họ thay phiên nhau phục vụ trong bếp súp địa phương.
Thực hiện nhiệm vụ hoặc dịch vụ cho (người khác hoặc tổ chức)
Perform duties or services for (another person or an organization)
She serves food at the local homeless shelter.
Cô ấy phục vụ thức ăn tại trại tạm trú cho người vô gia cư địa phương.
Volunteers serve the community by cleaning up public spaces.
Các tình nguyện viên phục vụ cộng đồng bằng cách dọn dẹp không gian công cộng.
He serves as the president of a charity organization.
Anh ấy phục vụ làm chủ tịch của một tổ chức từ thiện.
She serves delicious food at the charity event.
Cô ấy phục vụ đồ ăn ngon tại sự kiện từ thiện.
The waiter serves drinks at the elegant wedding reception.
Người phục vụ pha chế đồ uống tại buổi tiệc cưới lịch lãm.
They serve meals to the homeless at the community center.
Họ phục vụ bữa ăn cho người vô gia cư tại trung tâm cộng đồng.
The lawyer served the legal papers to the defendant in court.
Luật sư đã phục vụ các giấy tờ pháp lý cho bị cáo tại tòa án.
The waitress served drinks to the customers at the restaurant.
Người phục vụ đã phục vụ đồ uống cho khách hàng tại nhà hàng.
The volunteer served food to the homeless individuals in the shelter.
Tình nguyện viên đã phục vụ thức ăn cho những người vô gia cư tại trại cứu trợ.
Được sử dụng trong việc đạt được hoặc thỏa mãn.
Be of use in achieving or satisfying.
Volunteers serve meals at the community center daily.
Tình nguyện viên phục vụ bữa ăn tại trung tâm cộng đồng hàng ngày.
Her dedication to serve the homeless is admirable.
Sự tận tụy của cô ấy trong việc phục vụ người vô gia cư đáng ngưỡng mộ.
The organization serves the underprivileged with various programs.
Tổ chức phục vụ người dân vùng khó khăn bằng nhiều chương trình.
She serves in the final match of the tennis tournament.
Cô ấy phục vụ trong trận chung kết giải tennis.
He serves an ace, winning the point effortlessly.
Anh ấy phục vụ một cú ace, giành điểm một cách dễ dàng.
They serve with precision, aiming for the corner of the court.
Họ phục vụ một cách chính xác, nhắm đến góc sân.
Serve the community by volunteering at local events.
Phục vụ cộng đồng bằng cách tình nguyện tại các sự kiện địa phương.
She serves the less fortunate by donating to charity regularly.
Cô ấy phục vụ người khó khăn bằng cách định kỳ quyên góp cho từ thiện.
The organization serves the homeless with hot meals every evening.
Tổ chức phục vụ bữa ăn nóng cho người vô gia cư mỗi tối.
He serves in the military and knows how to operate guns.
Anh ấy phục vụ trong quân đội và biết cách vận hành súng.
The soldier was trained to serve and protect the country.
Người lính được đào tạo để phục vụ và bảo vệ đất nước.
She learned to serve a rifle during her police training.
Cô ấy học cách vận hành súng trường trong quá trình đào tạo cảnh sát.
Dạng động từ của Serve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Serve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Served |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Served |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Serves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Serving |
Kết hợp từ của Serve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dinner is served Bữa tối đã được phục vụ | The host announced 'dinner is served' at the social event. Chủ nhà thông báo 'bữa tối đã sẵn sàng' tại sự kiện xã hội. |
Serve something hot Phục vụ món nóng | Serve something hot like freshly brewed coffee. Phục vụ một thứ nóng như cà phê vừa pha. |
If memory serves (you) correctly Nếu tôi nhớ không nhầm | If memory serves correctly, sarah mentioned the event last week. Nếu trí nhớ không lầm, sarah đã đề cập đến sự kiện tuần trước. |
Serve something cold Phục vụ một cái gì đó lạnh | Serve lemonade cold at the social event. Phục vụ nước chanh lạnh tại sự kiện xã hội. |
Serve in this/that capacity Phục vụ trong vai trò này/đó | She served in that capacity as a volunteer coordinator. Cô ấy phục vụ trong vai trò đó là người phối hợp tình nguyện. |
Serve (Noun)
She made a powerful serve in the tennis match.
Cô ấy đã thực hiện một cú giao bóng mạnh mẽ trong trận tennis.
His serve was faultless, earning him a point.
Cú giao bóng của anh ấy hoàn hảo, giúp anh ấy kiếm được một điểm.
The player's serve was crucial for winning the game.
Cú giao bóng của người chơi quan trọng để giành chiến thắng.
Một lời khiển trách.
A reprimand.
She received a serve for being late to the meeting.
Cô ấy nhận được một lời khiển trách vì đến muộn cuộc họp.
The serve from the boss was unexpected but necessary.
Lời khiển trách từ sếp là không ngờ nhưng cần thiết.
His serve towards the team member was firm but fair.
Lời khiển trách của anh ấy đối với thành viên nhóm là mạnh mẽ nhưng công bằng.
Dạng danh từ của Serve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serve | Serves |
Họ từ
Từ "serve" trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp, phục vụ hoặc đáp ứng một nhu cầu nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "serve" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh phục vụ đồ ăn, đồ uống hoặc trong các dịch vụ công cộng. Ở tiếng Anh Mỹ, "serve" cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thể mở rộng sang khía cạnh phục vụ quân sự (như trong "serve in the army"). Cách phát âm trong cả hai phiên bản tương đối giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ về nhấn âm và ngữ điệu trong các cụm từ cụ thể.
Từ "serve" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "servire", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "hầu hạ". Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ như "servir" trước khi trở thành "serve" trong tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự liên kết với vai trò của người phục vụ trong xã hội, đồng thời cho thấy ý nghĩa về việc cung cấp dịch vụ hoặc thực hiện một chức năng nào đó. Ngày nay, "serve" được dùng để chỉ hành động phục vụ trong nhiều bối cảnh, từ ẩm thực đến dịch vụ công cộng.
Từ "serve" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần mô tả quy trình hoặc dịch vụ. Trong phần Listening, từ này có thể liên quan đến các tình huống trong nhà hàng hoặc trong bối cảnh hỗ trợ khách hàng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, "serve" thường được dùng để chỉ việc phục vụ đồ ăn, cung cấp dịch vụ, hoặc tham gia vào công việc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp