Bản dịch của từ Ball trong tiếng Việt
Ball
Ball (Noun)
Một vật tròn được sử dụng trong các trò chơi như bóng đá, bóng rổ, v.v.
A round object that is used in games such as football basketball etc.
Children were playing with a ball in the park.
Trẻ em đang chơi với quả bóng ở công viên.
The soccer ball hit the goalpost and bounced back.
Quả bóng đá đập vào cột gôn và nảy trở lại.
She threw the ball to her friend during the game.
Cô ném quả bóng cho bạn cô trong trận đấu.
Dạng danh từ của Ball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ball | Balls |
Kết hợp từ của Ball (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Head ball Đánh đầu | Many players head ball during soccer matches to score goals. Nhiều cầu thủ đánh đầu trong các trận bóng đá để ghi bàn. |
Win ball Giành bóng | The students win ball games every friday at the local park. Các sinh viên thắng các trận bóng vào mỗi thứ sáu tại công viên địa phương. |
Touch ball Sờ bóng | At the party, we all touched the ball together for fun. Tại bữa tiệc, tất cả chúng tôi đã cùng chạm vào quả bóng để vui. |
Play with ball Chơi bóng | Children play with a ball during the community event every saturday. Trẻ em chơi với bóng trong sự kiện cộng đồng mỗi thứ bảy. |
Control ball Kiểm soát bóng | They control the ball during the community soccer match every saturday. Họ kiểm soát bóng trong trận bóng đá cộng đồng mỗi thứ bảy. |
Ball (Verb)
She balled up the paper and threw it in the bin.
Cô ấy bó giấy lại và ném vào thùng rác.
He balled his fist in anger during the argument.
Anh ấy nắm chặt đấm trong cơn giận trong cuộc tranh luận.
They balled up the string to play with the cat.
Họ bó dây lại để chơi với mèo.
Dạng động từ của Ball (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balling |
Họ từ
Từ "ball" trong tiếng Anh có nghĩa là hình cầu hoặc vật hình cầu, thường được sử dụng trong thể thao hoặc trò chơi như bóng đá, bóng rổ. Từ này cũng chỉ các loại hình thức khiêu vũ, như "ball" trong cụm "formal ball". Trong tiếng Anh Anh, "ball" có thể ám chỉ đến một bữa tiệc khiêu vũ, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu nhấn mạnh nghĩa thể thao. Về ngữ âm, cách phát âm giữa hai biến thể này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "ball" xuất phát từ tiếng Anh cổ "balle", có nguồn gốc từ từ La tinh "bāla" nghĩa là "viên tròn". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những vật thể có hình dạng tròn mà người ta có thể ném hoặc lăn. Qua thời gian, "ball" đã phát triển để chỉ các trò chơi thể thao liên quan đến việc sử dụng bóng, như bóng đá và bóng rổ, phản ánh tính chất vật lý tròn và khả năng di động của nó trong các hoạt động thể chất.
Từ "ball" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi mà các chủ đề thường mang tính học thuật hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, giải trí, và trò chơi. Trong cuộc sống hàng ngày, "ball" cũng thường được sử dụng để chỉ các buổi tiệc tùng hay sự kiện xã hội, cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp