Bản dịch của từ Cooperate trong tiếng Việt

Cooperate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperate(Verb)

kˈuːpərˌeɪt
ˈkupɝˌeɪt
01

Hành động chung với người khác

Act jointly with others

Ví dụ
02

Cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung

Work together towards a common goal

Ví dụ
03

Giúp đỡ ai đó hoặc đáp ứng những yêu cầu của họ.

Assist someone or comply with their requests

Ví dụ