Bản dịch của từ Cooperate trong tiếng Việt
Cooperate
Cooperate (Verb)
The two organizations decided to cooperate on the charity event.
Hai tổ chức quyết định hợp tác trong sự kiện từ thiện.
Students must cooperate with each other to complete the group project.
Học sinh phải hợp tác với nhau để hoàn thành dự án nhóm.
Kết hợp từ của Cooperate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be willing to cooperate Sẵn lòng hợp tác | People in the community are willing to cooperate on charity projects. Cộng đồng dân cư sẵn lòng hợp tác trong các dự án từ thiện. |
Will cooperate Sẽ hợp tác | The charity organization will cooperate with local schools for a fundraising event. Tổ chức từ thiện sẽ hợp tác với các trường địa phương để tổ chức sự kiện gây quỹ. |
Would cooperate Sẽ hợp tác | The local community would cooperate to organize charity events. Cộng đồng địa phương sẽ hợp tác để tổ chức sự kiện từ thiện. |
Agree to cooperate Đồng ý hợp tác | They agreed to cooperate on the community service project. Họ đã đồng ý hợp tác trong dự án phục vụ cộng đồng. |
Refuse to cooperate Từ chối hợp tác | The community center refused to cooperate with the local organization. Trung tâm cộng đồng từ chối hợp tác với tổ chức địa phương. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp