Bản dịch của từ Football trong tiếng Việt

Football

Noun [U]

Football (Noun Uncountable)

ˈfʊt.bɔːl
ˈfʊt.bɑːl
01

Bóng đá.

Football.

Ví dụ

Football is a popular sport played worldwide.

Bóng đá là môn thể thao phổ biến được chơi trên toàn thế giới.

Many people gather to watch football matches in stadiums.

Nhiều người tụ tập để xem các trận bóng đá ở sân vận động.

Playing football can help build teamwork and physical fitness.

Chơi bóng đá có thể giúp xây dựng tinh thần đồng đội và thể lực.

Kết hợp từ của Football (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Football uniform

Đồ bóng đá

Football players always wear a football uniform when competing.

Cầu thủ đội bóng đá đều mặc trang phục đồng phục khi thi đấu.

Football captain

Đội trưởng bóng đá

The national team's football captain has been selected to represent the club in a media interview.

Đội trưởng bóng đá của đội tuyển quốc gia đã được chọn để đại diện cho câu lạc bộ trong một cuộc phỏng vấn truyền thông.

Football shoes

Giày đá banh

I bought a new pair of adidas football shoes to prepare for the match this weekend.

Tôi đã mua một đôi giày bóng đá mới của adidas để chuẩn bị cho trận đấu cuối tuần này.

Football pundit

Nhà bình luận bóng đá

A famous football pundit has made a prediction about the outcome of the match between man city and liverpool.

Một chuyên gia bình luận bóng đá nổi tiếng đã đưa ra dự đoán về kết quả trận đấu giữa man city và liverpool.

Football scholarship

Học bổng bóng đá

He received a football scholarship to study abroad in the united states.

Anh ấy đã nhận được học bổng bóng đá để du học tại mỹ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Football cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Without this sponsorship, my club would not have been able to afford new jerseys each year for the players [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Many sports are popular here, but there is no question that the most popular is [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Imagine how many young people could be influenced through watching the World Cup competition [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Some popular sports among the youth include basketball, tennis, and swimming [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Football

ə pəlˈɪtəkəl fˈʊtbˌɔl

Trò chơi chính trị/ Bóng đá chính trị

An issue that becomes politically divisive; a problem that doesn't get solved because the politics of the issue get in the way.

The issue of immigration has become a political football in the election.

Vấn đề di cư đã trở thành một vấn đề chính trị trong cuộc bầu cử.