Bản dịch của từ Football trong tiếng Việt
Football
Football (Noun Uncountable)
Bóng đá.
Football.
Football is a popular sport played worldwide.
Bóng đá là môn thể thao phổ biến được chơi trên toàn thế giới.
Many people gather to watch football matches in stadiums.
Nhiều người tụ tập để xem các trận bóng đá ở sân vận động.
Playing football can help build teamwork and physical fitness.
Chơi bóng đá có thể giúp xây dựng tinh thần đồng đội và thể lực.
Kết hợp từ của Football (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Football uniform Đồ bóng đá | Football players always wear a football uniform when competing. Cầu thủ đội bóng đá đều mặc trang phục đồng phục khi thi đấu. |
Football captain Đội trưởng bóng đá | The national team's football captain has been selected to represent the club in a media interview. Đội trưởng bóng đá của đội tuyển quốc gia đã được chọn để đại diện cho câu lạc bộ trong một cuộc phỏng vấn truyền thông. |
Football shoes Giày đá banh | I bought a new pair of adidas football shoes to prepare for the match this weekend. Tôi đã mua một đôi giày bóng đá mới của adidas để chuẩn bị cho trận đấu cuối tuần này. |
Football pundit Nhà bình luận bóng đá | A famous football pundit has made a prediction about the outcome of the match between man city and liverpool. Một chuyên gia bình luận bóng đá nổi tiếng đã đưa ra dự đoán về kết quả trận đấu giữa man city và liverpool. |
Football scholarship Học bổng bóng đá | He received a football scholarship to study abroad in the united states. Anh ấy đã nhận được học bổng bóng đá để du học tại mỹ. |
Họ từ
"Football" là từ chỉ một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội tranh tài để ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành của đối phương. Ở Anh, "football" thường chỉ môn thể thao mà người Mỹ gọi là "soccer", trong khi từ "football" ở Mỹ chỉ đến môn thể thao bóng bầu dục. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở cách chơi và văn hóa thể thao được gắn liền với mỗi định nghĩa.
Từ "football" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "foteballe", kết hợp từ "fote" (chân) và "balle" (bóng). Xuất phát từ châu Âu trong thế kỷ 14, "football" ban đầu chỉ các trò chơi dùng chân để điều khiển một quả bóng. Qua thời gian, từ này đã chuyển thành tên gọi chính thức cho môn thể thao phổ biến hiện nay, bao gồm bóng đá và bóng bầu dục, phản ánh sự phát triển và biến đổi trong cách thức tham gia và quy tắc trò chơi.
Từ "football" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường được hỏi về sở thích và hoạt động giải trí. Trong phần đọc và viết, từ này liên quan đến các chủ đề thể thao và văn hóa, đặc biệt là những bài viết về các sự kiện thể thao lớn. Ngoài ra, từ "football" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về chiến lược, kỹ thuật thi đấu cũng như tác động xã hội của thể thao này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Football
Trò chơi chính trị/ Bóng đá chính trị
An issue that becomes politically divisive; a problem that doesn't get solved because the politics of the issue get in the way.
The issue of immigration has become a political football in the election.
Vấn đề di cư đã trở thành một vấn đề chính trị trong cuộc bầu cử.