Bản dịch của từ Football trong tiếng Việt

Football

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Football (Noun Uncountable)

ˈfʊt.bɔːl
ˈfʊt.bɑːl
01

Bóng đá.

Football.

Ví dụ

Football is a popular sport played worldwide.

Bóng đá là môn thể thao phổ biến được chơi trên toàn thế giới.

Many people gather to watch football matches in stadiums.

Nhiều người tụ tập để xem các trận bóng đá ở sân vận động.

Playing football can help build teamwork and physical fitness.

Chơi bóng đá có thể giúp xây dựng tinh thần đồng đội và thể lực.

Kết hợp từ của Football (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Fine football

Bóng đá tuyệt vời

Many people enjoy fine football matches every weekend in the city.

Nhiều người thích xem các trận bóng đá hay vào cuối tuần ở thành phố.

Political football

Bóng đá chính trị

The new law became a political football among local politicians in 2023.

Luật mới trở thành một vấn đề chính trị giữa các chính trị gia địa phương năm 2023.

Canadian football

Bóng bầu dục canada

Canadian football brings communities together during the fall season.

Bóng đá canada gắn kết cộng đồng vào mùa thu.

Domestic football

Bóng đá nội địa

Many children enjoy watching domestic football matches on weekends.

Nhiều trẻ em thích xem các trận bóng đá trong nước vào cuối tuần.

One-touch football

Bóng đá chạm một lần

One-touch football promotes teamwork among players like in local leagues.

Bóng đá một chạm thúc đẩy sự làm việc nhóm giữa các cầu thủ như ở giải địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Football cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Without this sponsorship, my club would not have been able to afford new jerseys each year for the players [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Imagine how many young people could be influenced through watching the World Cup competition [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Many sports are popular here, but there is no question that the most popular is [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Some popular sports among the youth include basketball, tennis, and swimming [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Football

ə pəlˈɪtəkəl fˈʊtbˌɔl

Trò chơi chính trị/ Bóng đá chính trị

An issue that becomes politically divisive; a problem that doesn't get solved because the politics of the issue get in the way.

The issue of immigration has become a political football in the election.

Vấn đề di cư đã trở thành một vấn đề chính trị trong cuộc bầu cử.