Bản dịch của từ Torn trong tiếng Việt
Torn
Torn (Verb)
Phân từ quá khứ của nước mắt (rip, rend, speed).
Past participle of tear (rip, rend, speed).
She had torn her dress while dancing at the social event.
Cô ấy đã xé váy khi khiêu vũ tại một sự kiện xã hội.
The letter was torn into pieces during the protest at the social gathering.
Bức thư bị xé thành từng mảnh trong cuộc biểu tình tại một cuộc tụ tập xã hội.
He had torn the paper in frustration during the social experiment.
Anh ấy đã xé tờ giấy trong sự thất vọng trong cuộc thử nghiệm xã hội.
Dạng động từ của Torn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Torn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tearing |
Họ từ
Từ "torn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "tear", mang ý nghĩa là bị rách, xé hoặc bị làm hư hại. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vật lý đến biểu đạt cảm xúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "torn" một cách tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được kết hợp với các giới từ như "between" hoặc "apart" để thể hiện trạng thái xung đột hoặc tách rời.
Từ "torn" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "teran", có nghĩa là "xé" hoặc "làm rách". Gốc Latin của từ này là "tornare", hình thành từ tiền tố "tor-" có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái bị xé rách, phản ánh sự tách rời và thiệt hại. Ý nghĩa hiện tại của "torn" trong ngữ cảnh chỉ sự hư hỏng hay tổn thương cũng vẫn giữ nguyên sự liên kết với các khía cạnh vật lý được thể hiện trong nguồn gốc của nó.
Từ "torn" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống mâu thuẫn. Trong văn cảnh khác, "torn" thường được sử dụng để mô tả cảm giác không thể quyết định hoặc trạng thái phân vân trong các tình huống cá nhân, như trong mối quan hệ hoặc lựa chọn nghề nghiệp. Sự đa dạng của ngữ cảnh này phản ánh khả năng diễn đạt mạnh mẽ của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp