Bản dịch của từ Torn trong tiếng Việt

Torn

Verb

Torn (Verb)

tˈɔɹn
toʊɹn
01

Phân từ quá khứ của nước mắt (rip, rend, speed).

Past participle of tear (rip, rend, speed).

Ví dụ

She had torn her dress while dancing at the social event.

Cô ấy đã xé váy khi khiêu vũ tại một sự kiện xã hội.

The letter was torn into pieces during the protest at the social gathering.

Bức thư bị xé thành từng mảnh trong cuộc biểu tình tại một cuộc tụ tập xã hội.

He had torn the paper in frustration during the social experiment.

Anh ấy đã xé tờ giấy trong sự thất vọng trong cuộc thử nghiệm xã hội.

Dạng động từ của Torn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tore

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Torn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tearing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Torn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] By down old buildings and constructing new ones, we can ensure adherence to safety standards [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in when I received an email that was sent to me to confirm my flight [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may fall in love with a Korean pop song or a Japanese may shed while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Torn

Torn between someone and someone else

tˈɔɹn bɨtwˈin sˈʌmwˌʌn ənd sˈʌmwˌʌn ˈɛls

Tiến thoái lưỡng nan

Uncertain whether to choose one or the other.

Let's go to the party, or else we might miss it.

Hãy đi đến bữa tiệc, nếu không có thể bỏ lỡ.

Thành ngữ cùng nghĩa: torn between something and something else...