Bản dịch của từ Torn trong tiếng Việt

Torn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torn (Verb)

tˈɔɹn
toʊɹn
01

Phân từ quá khứ của nước mắt (rip, rend, speed).

Past participle of tear (rip, rend, speed).

Ví dụ

She had torn her dress while dancing at the social event.

Cô ấy đã xé váy khi khiêu vũ tại một sự kiện xã hội.

The letter was torn into pieces during the protest at the social gathering.

Bức thư bị xé thành từng mảnh trong cuộc biểu tình tại một cuộc tụ tập xã hội.

He had torn the paper in frustration during the social experiment.

Anh ấy đã xé tờ giấy trong sự thất vọng trong cuộc thử nghiệm xã hội.

Dạng động từ của Torn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tore