Bản dịch của từ Rend trong tiếng Việt

Rend

Verb

Rend (Verb)

ɹˈɛnd
ɹˈɛnd
01

Xé (thứ gì đó) thành từng mảnh.

Tear (something) into pieces.

Ví dụ

The protesters tried to rend the banners in half.

Người biểu tình đã cố gắng xé những lá cờ làm đôi.

The angry crowd began to rend the political posters.

Đám đông tức giận bắt đầu xé những biểu ngữ chính trị.

The activists wanted to rend the unjust laws apart.

Các nhà hoạt động muốn xé những luật pháp bất công ra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Obviously, the ownership of a house is total difference from a house [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] People in some countries now consider owning a home to be more important than one [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Finally, there was a slight decline in accommodation in the early 21st century, with the percentage of households living in housing falling to approximately 36% by 2011 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] In some countries, owning a home rather than one is very important for people [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Rend

Không có idiom phù hợp