Bản dịch của từ Rend trong tiếng Việt

Rend

Verb

Rend (Verb)

ɹˈɛnd
ɹˈɛnd
01

Xé (thứ gì đó) thành từng mảnh.

Tear (something) into pieces.

Ví dụ

The protesters tried to rend the banners in half.

Người biểu tình đã cố gắng xé những lá cờ làm đôi.

The angry crowd began to rend the political posters.

Đám đông tức giận bắt đầu xé những biểu ngữ chính trị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rend

Không có idiom phù hợp