Bản dịch của từ Rend trong tiếng Việt
Rend
Rend (Verb)
The protesters tried to rend the banners in half.
Người biểu tình đã cố gắng xé những lá cờ làm đôi.
The angry crowd began to rend the political posters.
Đám đông tức giận bắt đầu xé những biểu ngữ chính trị.
The activists wanted to rend the unjust laws apart.
Các nhà hoạt động muốn xé những luật pháp bất công ra.
Họ từ
"Rend" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xé nát hoặc chia tách một cách mạnh mẽ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English “rendan”. Trong tiếng Anh, khái niệm có thể được áp dụng không chỉ cho vật lý mà còn cho cảm xúc, trong trường hợp này là xé lòng. Tuy nhiên, từ "rend" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa; cả hai đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "rend" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rendan", có nghĩa là "xé" hoặc "phân chia". Rễ cây của từ này có thể được theo dõi đến tiếng Latinh "rumpere", cũng mang nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phá hủy". Trong lịch sử, "rend" đã được sử dụng để miêu tả hành động xé rách vật chất, và ngày nay nó được áp dụng không chỉ cho việc xé rách vật lý mà còn cho những tình huống tâm lý hoặc cảm xúc đau đớn, thể hiện sự tách biệt hoặc mâu thuẫn.
Từ "rend" xuất hiện với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về diễn đạt ý tưởng một cách chặt chẽ hơn. Trong ngữ cảnh khác, "rend" thường được sử dụng để chỉ hành động xé toạc, tách biệt một cách mãnh liệt, thường trong văn học, nghệ thuật hoặc trong các mô tả mang tính biểu tượng về cảm xúc. Từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình nghệ thuật, thể hiện sự tàn phá hoặc sự thay đổi mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp