Bản dịch của từ Rip trong tiếng Việt
Rip
Rip (Noun)
The rip in the poster was accidental.
Vết rách trên áp phích là tình cờ.
She noticed a rip in her dress.
Cô ấy nhận thấy một vết rách trên chiếc váy của mình.
The book had a rip on the last page.
Cuốn sách có một vết rách ở trang cuối cùng.
(từ lóng) một sự kiện hoặc hành động hài hước, đáng xấu hổ hoặc đạo đức giả.
(slang) a comical, embarrassing, or hypocritical event or action.
The rip in the pants led to a hilarious moment.
Vết rách trong quần dẫn đến một khoảnh khắc hài hước.
Her shoe rip during the dance performance was quite amusing.
Vết rách giày của cô trong buổi biểu diễn khiêu vũ rất hài hước.
The rip in his speech made everyone burst into laughter.
Vết rách trong bài phát biểu của anh ấy khiến mọi người cười nghiêng ngả.
(anh, cao đẳng eton) bị đánh dấu đen vì bài tập ở trường không đạt tiêu chuẩn.
(uk, eton college) a black mark given for substandard schoolwork.
The student received a rip for his poor essay.
Học sinh nhận được một dấu rip vì bài tiểu luận kém.
The teacher noted a rip on the student's assignment.
Giáo viên ghi chú một dấu rip trên bài tập của học sinh.
Earning a rip can be discouraging for students at Eton College.
Nhận được một dấu rip có thể làm nản lòng học sinh tại trường Eton.
Rip (Verb)
He ripped the board lengthwise for the project.
Anh ta xẻ tấm ván theo chiều dài cho dự án.
She ripped the timber carefully to avoid splinters.
Cô ấy cẩn thận xẻ gỗ để tránh bị vỡ.
The carpenter ripped the plank smoothly with a sharp tool.
Thợ mộc xẻ tấm ván một cách mượt mà bằng công cụ sắc.
He ripped the latest album to his phone for offline listening.
Anh ta sao chép album mới nhất vào điện thoại để nghe offline.
She rips movies from online platforms to watch during her commute.
Cô ấy sao chép phim từ các nền tảng trực tuyến để xem khi đi làm.
They often rip software to avoid purchasing the full version.
Họ thường sao chép phần mềm để tránh mua phiên bản đầy đủ.
(ngoại động) phân chia hoặc tách rời các phần của (đặc biệt là những thứ mỏng manh, chẳng hạn như giấy hoặc vải), bằng cách cắt hoặc xé; xé hoặc xé ra bằng bạo lực.
(transitive) to divide or separate the parts of (especially something flimsy, such as paper or fabric), by cutting or tearing; to tear off or out by violence.
The protesters decided to rip down the posters on the walls.
Các người biểu tình quyết định xé hỏng các áp phích trên tường.
She ripped the document in half during the heated argument.
Cô ấy xé tài liệu làm đôi trong cuộc tranh cãi gay gắt.
The angry crowd started to rip apart the controversial banner.
Đám đông tức giận bắt đầu xé rách biển bảng gây tranh cãi.
Dạng động từ của Rip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ripping |
Họ từ
Từ "rip" trong tiếng Anh có nghĩa chung là xé rách hoặc cắt một vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "rip" thường được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh của văn hóa, nó có thể chỉ đến việc giải phóng một phần nào đó trong nhạc hoặc video. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "rip" cũng được sử dụng để chỉ việc sao chép dữ liệu từ đĩa sang máy tính, thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và hình thức văn viết, nhưng nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
Từ "rip" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rippen", có nghĩa là xé rách hoặc cắt đứt. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latin "rumpere", có nghĩa là "phá hủy" hay "bẻ gãy". Qua thời gian, "rip" phát triển để chỉ hành động xé rách vải hoặc giấy, và hiện nay còn được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số nhằm diễn tả việc sao chép hoặc chuyển đổi dữ liệu từ phương tiện này sang phương tiện khác. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất tàn phá và sự chia tách mà từ gốc gác ban đầu truyền tải.
Từ "rip" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ hành động xé rách. Trong phần viết, nó có thể được dùng để mô tả ý tưởng trong các bài luận về thiệt hại hoặc hủy hoại. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "rip" thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa đại chúng, như trong các phương tiện truyền thông phải đối mặt với sự chỉ trích, hoặc trong trò chơi điện tử khi thể hiện sự bạo lực hoặc thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp