Bản dịch của từ Comical trong tiếng Việt
Comical
Comical (Adjective)
Hài hước, đặc biệt là theo cách lố bịch hoặc vô lý.
Amusing especially in a ludicrous or absurd way.
The comical skit made everyone laugh at the social event.
Vở kịch hài hước khiến mọi người cười tại sự kiện xã hội.
Her comical dance moves entertained the crowd at the social gathering.
Những động tác nhảy hài hước của cô ấy giải trí cho đám đông tại buổi tụ tập xã hội.
The comical speech by the host lightened the atmosphere at the social function.
Bài phát biểu hài hước của người dẫn chương trình làm dịu không khí tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Comical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Comical Hài hước | More comical Hài hước hơn | Most comical Hài hước nhất |
Kết hợp từ của Comical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly comical Khá hài hước | Her fairly comical joke lightened the mood during the social event. Câu đùa hơi hài hước của cô ấy làm dịu không khí trong sự kiện xã hội. |
Extremely comical Cực kỳ hài hước | Her speech was extremely comical, making everyone burst into laughter. Bài phát biểu của cô ấy cực kỳ hài hước, khiến mọi người bật cười. |
Almost comical Hầu như hài hước | Her explanation was almost comical. Giải thích của cô ấy gần như hài hước. |
Slightly comical Hơi hài hước | His joke was slightly comical, making everyone laugh during the party. Câu nói đùa của anh ấy hơi hài hước, khiến mọi người cười trong buổi tiệc. |
A little comical Hơi hài hước | His joke was a little comical, making everyone laugh. Câu chuyện của anh ấy hơi hài hước, khiến mọi người cười. |
Họ từ
Từ "comical" trong tiếng Anh có nghĩa là gây cười, hài hước hoặc thú vị theo cách buồn cười. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, hành động hoặc nhân vật có tính chất hài hước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "comical" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "comical" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với từ "funny".
Từ "comical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comicus", có nghĩa là "thuộc về hài kịch", bản thân từ này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "komikos", chỉ những điều liên quan đến hài hước và giải trí. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm trong nghệ thuật hài kịch. Hiện nay, "comical" chỉ những tình huống, hành động hoặc đặc điểm gây cười, phản ánh tính chất vui tươi, hài hước trong giao tiếp và văn hóa.
Từ "comical" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài nói. Trong bối cảnh bài đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hài hước hoặc các tác phẩm nghệ thuật. Trong phần nói, thí sinh có thể dùng "comical" để thể hiện quan điểm về những trải nghiệm vui vẻ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn hóa và giải trí liên quan đến phim ảnh hoặc tiểu thuyết hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp