Bản dịch của từ Comical trong tiếng Việt

Comical

Adjective

Comical (Adjective)

kˈɑmɪkl
kˈɑmɪkl
01

Hài hước, đặc biệt là theo cách lố bịch hoặc vô lý.

Amusing especially in a ludicrous or absurd way.

Ví dụ

The comical skit made everyone laugh at the social event.

Vở kịch hài hước khiến mọi người cười tại sự kiện xã hội.

Her comical dance moves entertained the crowd at the social gathering.

Những động tác nhảy hài hước của cô ấy giải trí cho đám đông tại buổi tụ tập xã hội.

The comical speech by the host lightened the atmosphere at the social function.

Bài phát biểu hài hước của người dẫn chương trình làm dịu không khí tại sự kiện xã hội.

Kết hợp từ của Comical (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly comical

Khá hài hước

Her fairly comical joke lightened the mood during the social event.

Câu đùa hơi hài hước của cô ấy làm dịu không khí trong sự kiện xã hội.

Extremely comical

Cực kỳ hài hước

Her speech was extremely comical, making everyone burst into laughter.

Bài phát biểu của cô ấy cực kỳ hài hước, khiến mọi người bật cười.

Almost comical

Hầu như hài hước

Her explanation was almost comical.

Giải thích của cô ấy gần như hài hước.

Slightly comical

Hơi hài hước

His joke was slightly comical, making everyone laugh during the party.

Câu nói đùa của anh ấy hơi hài hước, khiến mọi người cười trong buổi tiệc.

A little comical

Hơi hài hước

His joke was a little comical, making everyone laugh.

Câu chuyện của anh ấy hơi hài hước, khiến mọi người cười.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comical

Không có idiom phù hợp