Bản dịch của từ Absurd trong tiếng Việt
Absurd
Absurd (Adjective)
Cực kỳ vô lý, phi logic hoặc không phù hợp.
His absurd behavior at the party shocked everyone.
Hành vi vô lý của anh ta tại bữa tiệc đã khiến mọi người bị sốc.
The idea of banning books is absurd in a free society.
Ý tưởng cấm sách là vô lý trong một xã hội tự do.
Her absurd request for a million dollars was denied by the charity.
Yêu cầu vô lý của cô về một triệu đô la đã bị tổ chức từ thiện từ chối.
Dạng tính từ của Absurd (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absurd Vô lý | Absurder Thuốc giảm đau | Absurdest Ngớ ngẩn nhất |
Kết hợp từ của Absurd (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somewhat absurd Hơi ngớ ngẩn | Her social media post was somewhat absurd. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi vô lý. |
Quite absurd Khá ngớ ngẩn | Her social media post was quite absurd. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất ngớ ngẩn. |
Slightly absurd Hơi ngớ ngẩn | The idea of wearing a ball gown to a casual picnic seemed slightly absurd. Ý tưởng mặc váy bóng đến một buổi dã ngoại giống như là hơi ngớ ngẩn một chút. |
Rather absurd Khá vô lý | Her decision to quit her job and become a professional clown seemed rather absurd. Quyết định của cô ấy từ bỏ công việc và trở thành một chú hề chuyên nghiệp dường như khá ngớ ngẩn. |
Utterly absurd Hoàn toàn vô lý | Her idea of banning social media is utterly absurd. Ý tưởng cấm mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn ngớ ngẩn. |
Absurd (Noun)
Một tình trạng vô lý.
An absurd state of affairs.
The absurd of income inequality is evident in our society.
Sự vô lý của sự bất bình đẳng về thu nhập hiện rõ trong xã hội chúng ta.
His extravagant spending habits led to financial absurd.
Thói quen chi tiêu xa hoa của anh ta đã dẫn đến sự vô lý về tài chính.
The absurd of poverty amidst luxury is a stark contrast.
Sự vô lý của nghèo đói giữa sự xa hoa là một sự tương phản rõ rệt.
Họ từ
Từ "absurd" có nghĩa là vô lý, không hợp lý hoặc phi lý, thường dùng để chỉ một tình huống, ý kiến hoặc hành động không thể chấp nhận hoặc không logic. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ với phát âm không có thay đổi đáng kể. Tuy nhiên, từ "absurdity" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong Anh, trong khi ở Mỹ, người ta có xu hướng dùng các từ đồng nghĩa có nghĩa tương tự như "nonsensical".
Từ "absurd" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absurdus", được cấu tạo từ tiền tố "ab-" (nghĩa là "xa") và "surdus" (nghĩa là "nghe không rõ"). Ý nghĩa nguyên thủy của từ này ám chỉ những điều không hợp lý hoặc không thể hiểu được. Qua thời gian, từ "absurd" đã phát triển để diễn tả những tình huống, ý tưởng hoặc hành động mà rõ ràng có sự phi lý, mâu thuẫn hoặc thiếu hợp lý trong logic. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "absurd" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể miêu tả các quan điểm hoặc tình huống phi lý. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phê bình hoặc những tác phẩm nghệ thuật, trong khi trong Listening, nó có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về triết lý hoặc xã hội. Ngoài ra, "absurd" thường được dùng để chỉ những tình huống, ý tưởng hoặc hành động không hợp lý, vô lý trong đời sống hàng ngày hoặc trong văn hóa nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp