Bản dịch của từ Illogical trong tiếng Việt

Illogical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illogical (Adjective)

ɪlˈɑdʒɪkl̩
ɪlˈɑdʒɪkl̩
01

Thiếu ý thức hoặc lập luận rõ ràng, hợp lý.

Lacking sense or clear sound reasoning.

Ví dụ

Her explanation was illogical to the audience.

Giải thích của cô ấy không logic với khán giả.

The decision seemed illogical given the circumstances.

Quyết định dường như không logic trong tình huống đó.

The plan was rejected due to its illogical nature.

Kế hoạch bị từ chối vì tính chất không logic của nó.

Kết hợp từ của Illogical (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally illogical

Hoàn toàn không logic

His explanation for the situation was totally illogical.

Giải thích của anh ấy về tình huống hoàn toàn không logic.

Quite illogical

Khá không hợp lý

It is quite illogical to assume everyone will agree with you.

Rất không hợp lý khi cho rằng mọi người sẽ đồng ý với bạn.

Slightly illogical

Hơi không logic

Her argument was slightly illogical, but somewhat convincing.

Lập luận của cô ấy hơi không logic, nhưng một phần thuyết phục.

Completely illogical

Hoàn toàn không logic

His argument was completely illogical.

Lập luận của anh ấy hoàn toàn không logic.

Highly illogical

Rất phi lý

His explanation for her behavior was highly illogical.

Giải thích của anh ta về hành vi của cô ấy rất không logic.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illogical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illogical

Không có idiom phù hợp