Bản dịch của từ Illogical trong tiếng Việt
Illogical
Illogical (Adjective)
Her explanation was illogical to the audience.
Giải thích của cô ấy không logic với khán giả.
The decision seemed illogical given the circumstances.
Quyết định dường như không logic trong tình huống đó.
The plan was rejected due to its illogical nature.
Kế hoạch bị từ chối vì tính chất không logic của nó.
Kết hợp từ của Illogical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally illogical Hoàn toàn không logic | His explanation for the situation was totally illogical. Giải thích của anh ấy về tình huống hoàn toàn không logic. |
Quite illogical Khá không hợp lý | It is quite illogical to assume everyone will agree with you. Rất không hợp lý khi cho rằng mọi người sẽ đồng ý với bạn. |
Slightly illogical Hơi không logic | Her argument was slightly illogical, but somewhat convincing. Lập luận của cô ấy hơi không logic, nhưng một phần thuyết phục. |
Completely illogical Hoàn toàn không logic | His argument was completely illogical. Lập luận của anh ấy hoàn toàn không logic. |
Highly illogical Rất phi lý | His explanation for her behavior was highly illogical. Giải thích của anh ta về hành vi của cô ấy rất không logic. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp