Bản dịch của từ Hypocritical trong tiếng Việt
Hypocritical
Hypocritical (Adjective)
She was being hypocritical by criticizing others for behavior she also exhibited.
Cô ấy đang giả tạo khi chỉ trích người khác vì hành vi cô ấy cũng thể hiện.
The politician's hypocritical actions contradicted his public statements about integrity.
Hành động giả tạo của chính trị gia mâu thuẫn với tuyên bố công khai về tính chính trực của ông.
The social influencer's hypocritical posts were exposed by investigative journalists.
Những bài đăng giả tạo của người ảnh hưởng xã hội đã bị các nhà báo điều tra vạch trần.
Họ từ
Từ "hypocritical" diễn tả tính cách hay hành động thể hiện sự giả tạo, nơi một cá nhân có thể chỉ trích hoặc lên án hành vi mà bản thân lại thực hiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết hoặc phát âm; tuy nhiên, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như phê phán xã hội hoặc đạo đức. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp xác định các hành vi không nhất quán giữa lời nói và việc làm.
Từ "hypocritical" xuất phát từ tiếng Latin "hypocriticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypokritēs", nghĩa là "người đóng kịch". Từ này đề cập đến một người giả vờ hoặc không trung thực trong hành động và lời nói, thể hiện sự mâu thuẫn giữa những gì người đó tuyên bố và những gì họ thực sự thực hiện. Sự chuyển nghĩa này thể hiện sự chỉ trích của xã hội đối với những hành vi thiếu nhất quán, đồng thời tạo ra tiêu chuẩn cho sự chân thực trong giao tiếp.
Từ "hypocritical" (mánh lới, giả nhân giả nghĩa) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến đạo đức và hành vi xã hội được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi không nhất quán giữa lời nói và hành động của một cá nhân, đặc biệt trong các cuộc tranh luận chính trị, văn hóa hoặc xã hội, nơi sự chân thật được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp