Bản dịch của từ Substandard trong tiếng Việt

Substandard

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substandard (Adjective)

səbstˈændəd
səbstˈændɚd
01

Dưới mức tiêu chuẩn thông thường hoặc bắt buộc.

Below the usual or required standard.

Ví dụ

The substandard living conditions in the slums are unacceptable.

Điều kiện sống dưới tiêu chuẩn ở khu ổ chuột không chấp nhận được.

The substandard education system needs urgent improvement for students' sake.

Hệ thống giáo dục dưới tiêu chuẩn cần cải thiện ngay lập tức vì lợi ích của học sinh.

The substandard healthcare services in rural areas require immediate attention.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe dưới tiêu chuẩn ở vùng nông thôn yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.

Dạng tính từ của Substandard (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Substandard

Không đủ tiêu chuẩn

More substandard

Nhiều hơn chuẩn con

Most substandard

Hầu hết các tiêu chuẩn phụ

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substandard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substandard

Không có idiom phù hợp