Bản dịch của từ Substandard trong tiếng Việt
Substandard
Substandard (Adjective)
Dưới mức tiêu chuẩn thông thường hoặc bắt buộc.
Below the usual or required standard.
The substandard living conditions in the slums are unacceptable.
Điều kiện sống dưới tiêu chuẩn ở khu ổ chuột không chấp nhận được.
The substandard education system needs urgent improvement for students' sake.
Hệ thống giáo dục dưới tiêu chuẩn cần cải thiện ngay lập tức vì lợi ích của học sinh.
The substandard healthcare services in rural areas require immediate attention.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe dưới tiêu chuẩn ở vùng nông thôn yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.
Dạng tính từ của Substandard (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Substandard Không đủ tiêu chuẩn | More substandard Nhiều hơn chuẩn con | Most substandard Hầu hết các tiêu chuẩn phụ |
"Substandard" là một tính từ được dùng để chỉ một thứ có chất lượng kém hơn mức quy định hoặc thông thường. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như xây dựng, giáo dục, và sản xuất, để chỉ những sản phẩm, dịch vụ hoặc điều kiện không đạt yêu cầu. Trong tiếng Anh, "substandard" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, một số ngành nghề có thể có những ngữ cảnh sử dụng khác nhau dựa trên quy định cụ thể của từng khu vực.
Từ "substandard" bắt nguồn từ tiếng Latin với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và từ "standard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estandard" chỉ một tiêu chuẩn hoặc mẫu mực. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, đó là không đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn đã được quy định. Trong lịch sử, "substandard" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu.
Từ "substandard" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi ứng viên thường phải thảo luận về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc điều kiện không đạt yêu cầu tối thiểu, như trong báo cáo về an toàn thực phẩm hay xây dựng. Các tình huống cụ thể bao gồm phê phán các tiêu chuẩn quản lý hoặc điều tra về chất lượng trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp