Bản dịch của từ Substandard trong tiếng Việt
Substandard
Substandard (Adjective)
Dưới mức tiêu chuẩn thông thường hoặc bắt buộc.
Below the usual or required standard.
The substandard living conditions in the slums are unacceptable.
Điều kiện sống dưới tiêu chuẩn ở khu ổ chuột không chấp nhận được.
The substandard education system needs urgent improvement for students' sake.
Hệ thống giáo dục dưới tiêu chuẩn cần cải thiện ngay lập tức vì lợi ích của học sinh.
The substandard healthcare services in rural areas require immediate attention.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe dưới tiêu chuẩn ở vùng nông thôn yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp