Bản dịch của từ Parallel trong tiếng Việt

Parallel

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Parallel (Adjective)

pˈɛɹəlɛl
pˈæɹəlɛl
01

Xảy ra hoặc tồn tại cùng lúc hoặc theo cách tương tự; tương ứng.

Occurring or existing at the same time or in a similar way corresponding

Ví dụ

Their lives ran parallel, both working in education and living nearby.

Cuộc sống của họ diễn ra song song, cả hai đều làm việc trong lĩnh vực giáo dục và sống gần nhau.

The siblings had parallel interests, enjoying hiking and photography together.

Các anh chị em có sở thích tương đồng, cùng thích đi bộ đường dài và chụp ảnh.

Their thoughts on environmental conservation ran parallel, supporting renewable energy initiatives.

Ý kiến của họ về bảo vệ môi trường diễn ra đồng thời, ủng hộ các sáng kiến năng lượng tái tạo.

02

Của hoặc biểu thị các thành phần điện hoặc mạch điện được kết nối với các điểm chung ở mỗi đầu, chứ không phải nối với nhau theo trình tự.

Of or denoting electrical components or circuits connected to common points at each end rather than one to another in sequence

Ví dụ

Parallel groups of students worked on the project together.

Nhóm học sinh song song đã làm dự án cùng nhau.

The parallel activities at the event catered to different interests.

Các hoạt động song song tại sự kiện phục vụ các sở thích khác nhau.

The parallel paths of the two friends led to success.

Các con đường song song của hai người bạn dẫn đến thành công.

03

Liên quan đến việc thực hiện đồng thời các hoạt động.

Involving the simultaneous performance of operations

Ví dụ

Their lives followed parallel paths in education and career.

Cuộc sống của họ theo đuổi con đường song song trong giáo dục và sự nghiệp.

The two organizations worked in parallel to achieve their goals.

Hai tổ chức làm việc song song để đạt được mục tiêu của họ.

The siblings have parallel interests in music and art.

Các anh chị em có sở thích song song về âm nhạc và nghệ thuật.

04

(của đường thẳng, mặt phẳng hoặc bề mặt) cạnh nhau và có cùng khoảng cách liên tục giữa chúng.

Of lines planes or surfaces side by side and having the same distance continuously between them

Ví dụ

The two parallel social movements aimed to address poverty and inequality.

Hai phong trào xã hội song song nhằm giải quyết nghèo đói và bất bình đẳng.

Their opinions on the issue are not parallel, causing disagreements in society.

Quan điểm của họ về vấn đề không song song, gây ra mâu thuẫn trong xã hội.

Are the government's policies running parallel to the needs of the people?

Chính sách của chính phủ có chạy song song với nhu cầu của người dân không?

Parallel parking is difficult for many drivers.

Đỗ xe song song khó khăn với nhiều tài xế.

She avoided using parallel structures in her IELTS essay.

Cô ấy tránh sử dụng cấu trúc song song trong bài luận IELTS của mình.

Kết hợp từ của Parallel (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly parallel

Gần song song

Their opinions on the issue are nearly parallel.

Quan điểm của họ về vấn đề gần như song song.

Almost parallel

Hầu hết song song

Their opinions on the issue are almost parallel.

Quan điểm của họ về vấn đề gần như song song.

Roughly parallel

Tương đối tương tự

Their opinions roughly parallel on social issues.

Quan điểm của họ gần như song song về các vấn đề xã hội.

Exactly parallel

Hoàn toàn tương đương

Their opinions on the matter are exactly parallel.

Ý kiến của họ về vấn đề đó hoàn toàn song song.

Parallel (Noun)

pˈɛɹəlɛl
pˈæɹəlɛl
01

Mỗi vòng tròn tưởng tượng song song có vĩ độ không đổi trên bề mặt trái đất.

Each of the imaginary parallel circles of constant latitude on the earths surface

Ví dụ

The IELTS writing task required students to draw parallel lines accurately.

Nhiệm vụ viết IELTS yêu cầu học sinh vẽ đường thẳng song song chính xác.

It's important in IELTS speaking to discuss topics in parallel with the examiner.

Quan trọng trong IELTS nói chuyện là thảo luận các chủ đề song song với giám khảo.

Do you understand the concept of parallel lines in IELTS writing?

Bạn hiểu khái niệm về đường thẳng song song trong viết IELTS không?

The map showed the parallel lines of latitude across the globe.

Bản đồ cho thấy các đường kinh tuyến song song trên toàn cầu.

There are no parallel lines of latitude on the equator.

Không có các đường kinh tuyến song song trên đường xích đạo.

02

Hai đường thẳng song song (‖) làm dấu tham chiếu.

Two parallel lines ‖ as a reference mark

Ví dụ

The teacher drew two parallel lines on the board.

Giáo viên vẽ hai đường song song trên bảng.

There were no parallel lines in the abstract painting.

Không có đường song song nào trong bức tranh trừu tượng.

Are parallel lines an important concept in geometry?

Đường song song có phải là một khái niệm quan trọng trong hình học không?

03

Một người hoặc vật tương tự hoặc tương tự với người khác.

A person or thing that is similar or analogous to another

Ví dụ

She is considered a parallel to Jane in the group.

Cô ấy được coi là song song với Jane trong nhóm.

There is no parallel to his dedication to community service.

Không có sự tương đương nào với sự tận tụy của anh ấy đối với dịch vụ cộng đồng.

Is there a parallel to the impact of social media on society?

Có phải là có một sự tương đương với tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?

Kết hợp từ của Parallel (Noun)

CollocationVí dụ

Obvious parallel

Tương đương rõ ràng

There is an obvious parallel between social media and real-life interactions.

Có một sự song song rõ ràng giữa truyền thông xã hội và tương tác trong đời thực.

Direct parallel

Song song

Direct parallel lines never intersect.

Các đường thẳng song song không bao giờ giao nhau.

Strong parallel

Tương đương mạnh

There is a strong parallel between social media and communication skills.

Có một sự song song mạnh mẽ giữa truyền thông xã hội và kỹ năng giao tiếp.

Striking parallel

Tương đồng nổi bật

There is a striking parallel between social media and real-life interactions.

Có một sự song song nổi bật giữa truyền thông xã hội và giao tiếp trong đời thực.

Interesting parallel

Sự song song thú vị

There is an interesting parallel between social media and real-life interactions.

Có một sự song song thú vị giữa truyền thông xã hội và giao tiếp thực tế.

Parallel (Verb)

pˈɛɹəlɛl
pˈæɹəlɛl
01

Ở cạnh nhau (thứ gì đó kéo dài thành một đường), luôn giữ khoảng cách như nhau; chạy hoặc nằm song song với.

Be side by side with something extending in a line always keeping the same distance run or lie parallel to

Ví dụ

The two social issues run parallel in our society.

Hai vấn đề xã hội chạy song song trong xã hội chúng ta.

The lack of communication does not parallel progress in social issues.

Sự thiếu giao tiếp không song song với tiến triển trong vấn đề xã hội.

Do social and economic development always parallel each other?

Phát triển xã hội và kinh tế luôn song song với nhau không?

02

Tương tự hoặc tương ứng với.

Be similar or corresponding to

Ví dụ

Her thoughts parallel mine on the importance of community service.

Suy nghĩ của cô ấy tương đương với tôi về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Not everyone's experiences parallel each other when it comes to volunteering.

Không phải mọi người có trải nghiệm tương đương khi nói đến tình nguyện.

Do your views on charity work parallel those of your classmates?

Quan điểm của bạn về công việc từ thiện có tương đương với những người bạn cùng lớp không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parallel

Không có idiom phù hợp