Bản dịch của từ Parallel trong tiếng Việt
Parallel
Parallel (Adjective)
Their lives ran parallel, both working in education and living nearby.
Cuộc sống của họ diễn ra song song, cả hai đều làm việc trong lĩnh vực giáo dục và sống gần nhau.
The siblings had parallel interests, enjoying hiking and photography together.
Các anh chị em có sở thích tương đồng, cùng thích đi bộ đường dài và chụp ảnh.
Their thoughts on environmental conservation ran parallel, supporting renewable energy initiatives.
Ý kiến của họ về bảo vệ môi trường diễn ra đồng thời, ủng hộ các sáng kiến năng lượng tái tạo.
Parallel groups of students worked on the project together.
Nhóm học sinh song song đã làm dự án cùng nhau.
The parallel activities at the event catered to different interests.
Các hoạt động song song tại sự kiện phục vụ các sở thích khác nhau.
The parallel paths of the two friends led to success.
Các con đường song song của hai người bạn dẫn đến thành công.
Liên quan đến việc thực hiện đồng thời các hoạt động.
Involving the simultaneous performance of operations.
Their lives followed parallel paths in education and career.
Cuộc sống của họ theo đuổi con đường song song trong giáo dục và sự nghiệp.
The two organizations worked in parallel to achieve their goals.
Hai tổ chức làm việc song song để đạt được mục tiêu của họ.
The siblings have parallel interests in music and art.
Các anh chị em có sở thích song song về âm nhạc và nghệ thuật.
(của đường thẳng, mặt phẳng hoặc bề mặt) cạnh nhau và có cùng khoảng cách liên tục giữa chúng.
Of lines planes or surfaces side by side and having the same distance continuously between them.
The two parallel social movements aimed to address poverty and inequality.
Hai phong trào xã hội song song nhằm giải quyết nghèo đói và bất bình đẳng.
Their opinions on the issue are not parallel, causing disagreements in society.
Quan điểm của họ về vấn đề không song song, gây ra mâu thuẫn trong xã hội.
Are the government's policies running parallel to the needs of the people?
Chính sách của chính phủ có chạy song song với nhu cầu của người dân không?
Parallel parking is difficult for many drivers.
Đỗ xe song song khó khăn với nhiều tài xế.
She avoided using parallel structures in her IELTS essay.
Cô ấy tránh sử dụng cấu trúc song song trong bài luận IELTS của mình.
Dạng tính từ của Parallel (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Parallel Song song | - | - |
Kết hợp từ của Parallel (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly parallel Gần song song | Their opinions on the issue are nearly parallel. Quan điểm của họ về vấn đề gần như song song. |
Almost parallel Hầu hết song song | Their opinions on the issue are almost parallel. Quan điểm của họ về vấn đề gần như song song. |
Roughly parallel Tương đối tương tự | Their opinions roughly parallel on social issues. Quan điểm của họ gần như song song về các vấn đề xã hội. |
Exactly parallel Hoàn toàn tương đương | Their opinions on the matter are exactly parallel. Ý kiến của họ về vấn đề đó hoàn toàn song song. |
Parallel (Noun)
The IELTS writing task required students to draw parallel lines accurately.
Nhiệm vụ viết IELTS yêu cầu học sinh vẽ đường thẳng song song chính xác.
It's important in IELTS speaking to discuss topics in parallel with the examiner.
Quan trọng trong IELTS nói chuyện là thảo luận các chủ đề song song với giám khảo.
Do you understand the concept of parallel lines in IELTS writing?
Bạn hiểu khái niệm về đường thẳng song song trong viết IELTS không?
The map showed the parallel lines of latitude across the globe.
Bản đồ cho thấy các đường kinh tuyến song song trên toàn cầu.
There are no parallel lines of latitude on the equator.
Không có các đường kinh tuyến song song trên đường xích đạo.
The teacher drew two parallel lines on the board.
Giáo viên vẽ hai đường song song trên bảng.
There were no parallel lines in the abstract painting.
Không có đường song song nào trong bức tranh trừu tượng.
Are parallel lines an important concept in geometry?
Đường song song có phải là một khái niệm quan trọng trong hình học không?
She is considered a parallel to Jane in the group.
Cô ấy được coi là song song với Jane trong nhóm.
There is no parallel to his dedication to community service.
Không có sự tương đương nào với sự tận tụy của anh ấy đối với dịch vụ cộng đồng.
Is there a parallel to the impact of social media on society?
Có phải là có một sự tương đương với tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?
Dạng danh từ của Parallel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parallel | Parallels |
Kết hợp từ của Parallel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obvious parallel Tương đương rõ ràng | There is an obvious parallel between social media and real-life interactions. Có một sự song song rõ ràng giữa truyền thông xã hội và tương tác trong đời thực. |
Direct parallel Song song | Direct parallel lines never intersect. Các đường thẳng song song không bao giờ giao nhau. |
Strong parallel Tương đương mạnh | There is a strong parallel between social media and communication skills. Có một sự song song mạnh mẽ giữa truyền thông xã hội và kỹ năng giao tiếp. |
Striking parallel Tương đồng nổi bật | There is a striking parallel between social media and real-life interactions. Có một sự song song nổi bật giữa truyền thông xã hội và giao tiếp trong đời thực. |
Interesting parallel Sự song song thú vị | There is an interesting parallel between social media and real-life interactions. Có một sự song song thú vị giữa truyền thông xã hội và giao tiếp thực tế. |
Parallel (Verb)
The two social issues run parallel in our society.
Hai vấn đề xã hội chạy song song trong xã hội chúng ta.
The lack of communication does not parallel progress in social issues.
Sự thiếu giao tiếp không song song với tiến triển trong vấn đề xã hội.
Do social and economic development always parallel each other?
Phát triển xã hội và kinh tế luôn song song với nhau không?
Tương tự hoặc tương ứng với.
Be similar or corresponding to.
Her thoughts parallel mine on the importance of community service.
Suy nghĩ của cô ấy tương đương với tôi về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Not everyone's experiences parallel each other when it comes to volunteering.
Không phải mọi người có trải nghiệm tương đương khi nói đến tình nguyện.
Do your views on charity work parallel those of your classmates?
Quan điểm của bạn về công việc từ thiện có tương đương với những người bạn cùng lớp không?
Dạng động từ của Parallel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parallel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parallelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parallelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parallels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parallelling |
Họ từ
Từ "parallel" được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc sự tương ứng giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh, "parallel" có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự nhấn mạnh có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh toán học và kỹ thuật, "parallel" thường đề cập đến các đường thẳng hoặc mặt phẳng không giao nhau, trong khi trong ngữ cảnh so sánh, nó có thể chỉ sự giống nhau trong những đặc điểm hoặc tình huống.
Từ "parallel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parallelus", một dẫn xuất của "par" (công bằng) và "allelon" (với nhau). Xuất hiện vào đầu thế kỷ 14 trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ các đường thẳng không bao giờ cắt nhau. Ngày nay, "parallel" còn được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật và khoa học, để chỉ những sự vật hoặc hiện tượng tương đồng, cho thấy sự phát triển của ngữ nghĩa trong các bối cảnh đa dạng.
Từ "parallel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ tương tự giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Trong phần Nói, "parallel" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ý tưởng hoặc sự kiện có sự tương đồng. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học, nơi nó chỉ sự đồng song trong hình học hoặc các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp