Bản dịch của từ Everywhere trong tiếng Việt

Everywhere

Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Everywhere (Adverb)

ˈev.ri.weər
ˈev.ri.wer
01

Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn.

Everywhere, everywhere, everywhere.

Ví dụ

Social media is everywhere, connecting people worldwide instantly.

Phương tiện truyền thông xã hội có ở khắp mọi nơi, kết nối mọi người trên toàn thế giới ngay lập tức.

News of the event spread everywhere, causing a global reaction.

Tin tức về sự kiện này lan truyền khắp nơi, gây ra phản ứng toàn cầu.

Charity campaigns are seen everywhere, urging people to help others.

Các chiến dịch từ thiện được thấy ở khắp mọi nơi, kêu gọi mọi người giúp đỡ người khác.

02

Trong hoặc đến tất cả các nơi.

In or to all places.

Ví dụ

Social media is everywhere in our daily lives.

Mạng xã hội xuất hiện ở mọi nơi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

People can connect with friends everywhere through online platforms.

Mọi người có thể kết nối với bạn bè ở mọi nơi thông qua các nền tảng trực tuyến.

Information spreads quickly everywhere on the internet.

Thông tin lan truyền nhanh chóng ở mọi nơi trên internet.

Everywhere (Noun)

ˈɛvɹiˌɛɹ
ˈɛvɹihwˌɛɹ
01

Tất cả các địa điểm hoặc chỉ đường.

All places or directions.

Ví dụ

Social media is everywhere nowadays.

Mạng xã hội hiện nay ở mọi nơi.

The influence of social media is felt everywhere.

Ảnh hưởng của mạng xã hội được cảm nhận ở mọi nơi.

People can connect with others everywhere through social platforms.

Mọi người có thể kết nối với nhau ở mọi nơi thông qua các nền tảng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/everywhere/

Video ngữ cảnh