Bản dịch của từ Formation trong tiếng Việt
Formation
Noun [U/C]

Formation(Noun)
fɔːmˈeɪʃən
fɔrˈmeɪʃən
01
Cấu trúc hoặc sắp xếp của một cái gì đó
The structure or arrangement of something
Ví dụ
02
Một nhóm người hoặc vật được sắp xếp theo một cách cụ thể
A group of people or things arranged in a particular way
Ví dụ
