Bản dịch của từ Formation trong tiếng Việt
Formation
Formation (Noun)
The formation of a new social club brought people together.
Sự hình thành của một câu lạc bộ xã hội mới đã đưa mọi người lại gần nhau.
The formation of friendships in college is crucial for networking.
Sự hình thành của những mối quan hệ bạn bè ở trường đại học rất quan trọng để mạng lưới.
The formation of study groups helped students prepare for exams effectively.
Sự hình thành của các nhóm học tập đã giúp sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi một cách hiệu quả.
Một thứ đã được hình thành.
A thing that has been formed.
The community organization's formation was a success.
Sự hình thành của tổ chức cộng đồng đã thành công.
The formation of a new club brought people together.
Sự hình thành của một câu lạc bộ mới đã đưa mọi người lại gần nhau.
The formation of friendships is important for social cohesion.
Sự hình thành của tình bạn quan trọng đối với sự đoàn kết xã hội.
Dạng danh từ của Formation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Formation | Formations |
Kết hợp từ của Formation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political formation Hình thành chính trị | The social club's political formation aimed to promote community engagement. Sự hình thành chính trị của câu lạc bộ xã hội nhằm mục đích thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng. |
Policy formation Hình thành chính sách | Policy formation involves creating guidelines for social programs. Quy trình hình thành chính sách liên quan đến việc tạo ra hướng dẫn cho các chương trình xã hội. |
Battle formation Hình thành trận đánh | Soldiers lined up in battle formation for the exercise. Các binh sĩ sắp xếp thành hình chiến đấu cho bài tập. |
Rock formation Địa tạo đá | The unique rock formations in bryce canyon attract many tourists. Các hình thái đá độc đáo tại vũng đá bryce thu hút nhiều du khách. |
Geological formation Địa chất hình thành | The grand canyon is a famous geological formation. Grand canyon là một hình thành địa chất nổi tiếng. |
Họ từ
Từ “formation” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formatio", nghĩa chỉ quá trình hình thành hoặc cấu trúc của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "formation" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như địa chất, sinh học và giáo dục. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh yếu tố lịch sử trong các thuật ngữ khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường tập trung vào ứng dụng thực tiễn hơn.
Từ "formation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formatio", có nghĩa là sự hình thành hoặc cấu trúc. "Formatio" bắt nguồn từ động từ "formare", tức là "hình thành" hay "định hình". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh mô tả quá trình tạo ra hoặc cấu trúc của một thứ gì đó. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc sắp xếp hoặc tạo ra một hình thức, phản ánh sự biến đổi từ nguyên gốc của nó.
Từ "formation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến bối cảnh khoa học và tự nhiên. Trong phần Đọc và Viết, "formation" được sử dụng để mô tả quá trình hoặc cấu trúc, thường xuất hiện trong tài liệu học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để nói về sự hình thành hoặc cấu tạo của một cái gì đó, như trong các lĩnh vực địa chất, sinh học hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp