Bản dịch của từ Comparison trong tiếng Việt
Comparison
Comparison (Noun Uncountable)
Sự so sánh.
Comparison.
Social media allows for easy comparison of lifestyles among peers.
Phương tiện truyền thông xã hội cho phép dễ dàng so sánh lối sống giữa những người ngang hàng.
Research shows that social comparison can lead to feelings of inadequacy.
Nghiên cứu cho thấy so sánh xã hội có thể dẫn đến cảm giác không thỏa đáng.
Comparisons on social platforms can affect self-esteem and mental well-being.
So sánh trên nền tảng xã hội có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và sức khỏe tinh thần.
Kết hợp từ của Comparison (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Meaningful comparison So sánh có ý nghĩa | A meaningful comparison can be made between urban and rural lifestyles. Có thể thấy được sự so sánh ý nghĩa giữa cuộc sống đô thị và nông thôn. |
Useful comparison Sự so sánh hữu ích | A useful comparison can be made between instagram and facebook. Có thể thấy được sự so sánh hữu ích giữa instagram và facebook. |
Good comparison So sánh tốt | A good comparison can be made between traditional and modern values. Có thể so sánh tốt giữa giá trị truyền thống và hiện đại. |
Performance comparison So sánh hiệu suất | The performance comparison between sarah and tom was impressive. Sự so sánh hiệu suất giữa sarah và tom rất ấn tượng. |
Accurate comparison So sánh chính xác | She made an accurate comparison between the two social media platforms. Cô ấy đã thực hiện một so sánh chính xác giữa hai nền tảng truyền thông xã hội. |
Comparison (Noun)
Sự hình thành các dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ và trạng từ.
The formation of the comparative and superlative forms of adjectives and adverbs.
The comparison between urban and rural living conditions is striking.
Sự so sánh giữa điều kiện sống ở thành thị và nông thôn rất đáng chú ý.
The comparison of crime rates in different cities reveals interesting patterns.
Sự so sánh tỷ lệ tội phạm ở các thành phố khác nhau cho thấy mẫu mực thú vị.
The comparison of educational systems worldwide is a complex task.
Sự so sánh các hệ thống giáo dục trên toàn cầu là một nhiệm vụ phức tạp.
Sự xem xét hoặc đánh giá những điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai sự vật hoặc hai người.
A consideration or estimate of the similarities or dissimilarities between two things or people.
The comparison between urban and rural areas is evident.
Sự so sánh giữa khu vực đô thị và nông thôn rõ ràng.
Her comparison of two job offers helped her make a decision.
Sự so sánh của cô về hai lời mời làm việc giúp cô đưa ra quyết định.
The comparison of living standards in different countries is interesting.
Sự so sánh về mức sống ở các quốc gia khác nhau rất thú vị.
Dạng danh từ của Comparison (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comparison | Comparisons |
Kết hợp từ của Comparison (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Careful comparison Sự so sánh cẩn thận | A careful comparison of social media platforms is essential. So sánh cẩn thận giữa các nền tảng truyền thông xã hội là cần thiết. |
Price comparison So sánh giá | The price comparison between walmart and target is interesting. So sánh giá giữa walmart và target rất thú vị. |
Unfair comparison Sự so sánh không công bằng | Comparing a high-income family to a low-income family is an unfair comparison. So sánh một gia đình có thu nhập cao với một gia đình có thu nhập thấp là một sự so sánh không công bằng. |
Valid comparison So sánh hợp lệ | A valid comparison can be made between urban and rural lifestyles. Một so sánh hợp lý có thể được thực hiện giữa lối sống đô thị và nông thôn. |
Direct comparison So sánh trực tiếp | The direct comparison between urban and rural areas reveals disparities. Sự so sánh trực tiếp giữa khu vực thành thị và nông thôn tiết lộ sự chênh lệch. |
Họ từ
"Comparison" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng để xác định sự giống và khác nhau. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học đến khoa học, và thường xuất hiện trong các cụm từ như "comparison of values" (so sánh các giá trị). Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt do sự khác nhau trong phương ngữ.
Từ "comparison" nguồn gốc từ tiếng Latin "comparatio", cấu thành từ "com-" (cùng nhau) và "parare" (đưa vào, ngang bằng). Từ này được sử dụng để chỉ hành động so sánh hoặc đối chiếu các đặc điểm của hai hay nhiều đối tượng. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng của việc phân tích và đánh giá trong tri thức, được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, văn học và tư duy phê phán. Sự kết hợp giữa các thành phần gốc đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "comparison" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần phải phân tích và so sánh thông tin. Trong phần Reading, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản phân tích và phê bình. Ngoài ra, "comparison" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, như khi thảo luận về sự khác biệt và tương đồng giữa các khái niệm, hiện tượng hoặc các dữ liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comparison
Pale by comparison
So bó đũa, chọn cột cờ
To appear to be deficient in comparison to something else.
Her achievements in the competition seemed pale by comparison.
Thành tích của cô ấy trong cuộc thi dường như kém so với người khác.
Thành ngữ cùng nghĩa: pale in comparison...