Bản dịch của từ Comparison trong tiếng Việt
Comparison

Comparison(Noun Uncountable)
Sự so sánh.
Comparison.
Comparison(Noun)
Sự hình thành các dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ và trạng từ.
The formation of the comparative and superlative forms of adjectives and adverbs.
Sự xem xét hoặc đánh giá những điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai sự vật hoặc hai người.
A consideration or estimate of the similarities or dissimilarities between two things or people.

Dạng danh từ của Comparison (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Comparison | Comparisons |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Comparison" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng để xác định sự giống và khác nhau. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học đến khoa học, và thường xuất hiện trong các cụm từ như "comparison of values" (so sánh các giá trị). Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt do sự khác nhau trong phương ngữ.
Từ "comparison" nguồn gốc từ tiếng Latin "comparatio", cấu thành từ "com-" (cùng nhau) và "parare" (đưa vào, ngang bằng). Từ này được sử dụng để chỉ hành động so sánh hoặc đối chiếu các đặc điểm của hai hay nhiều đối tượng. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng của việc phân tích và đánh giá trong tri thức, được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, văn học và tư duy phê phán. Sự kết hợp giữa các thành phần gốc đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "comparison" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần phải phân tích và so sánh thông tin. Trong phần Reading, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản phân tích và phê bình. Ngoài ra, "comparison" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, như khi thảo luận về sự khác biệt và tương đồng giữa các khái niệm, hiện tượng hoặc các dữ liệu nghiên cứu.
Họ từ
"Comparison" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng để xác định sự giống và khác nhau. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học đến khoa học, và thường xuất hiện trong các cụm từ như "comparison of values" (so sánh các giá trị). Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt do sự khác nhau trong phương ngữ.
Từ "comparison" nguồn gốc từ tiếng Latin "comparatio", cấu thành từ "com-" (cùng nhau) và "parare" (đưa vào, ngang bằng). Từ này được sử dụng để chỉ hành động so sánh hoặc đối chiếu các đặc điểm của hai hay nhiều đối tượng. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng của việc phân tích và đánh giá trong tri thức, được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, văn học và tư duy phê phán. Sự kết hợp giữa các thành phần gốc đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "comparison" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần phải phân tích và so sánh thông tin. Trong phần Reading, từ này cũng có thể thấy trong các văn bản phân tích và phê bình. Ngoài ra, "comparison" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, như khi thảo luận về sự khác biệt và tương đồng giữa các khái niệm, hiện tượng hoặc các dữ liệu nghiên cứu.
