Bản dịch của từ Comparison trong tiếng Việt

Comparison

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparison (Noun Uncountable)

kəmˈpær.ɪ.sən
kəmˈpær.ɪ.sən
01

Sự so sánh.

Comparison.

Ví dụ

Social media allows for easy comparison of lifestyles among peers.

Phương tiện truyền thông xã hội cho phép dễ dàng so sánh lối sống giữa những người ngang hàng.

Research shows that social comparison can lead to feelings of inadequacy.

Nghiên cứu cho thấy so sánh xã hội có thể dẫn đến cảm giác không thỏa đáng.

Comparisons on social platforms can affect self-esteem and mental well-being.

So sánh trên nền tảng xã hội có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và sức khỏe tinh thần.

Kết hợp từ của Comparison (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Meaningful comparison

So sánh có ý nghĩa

A meaningful comparison can be made between urban and rural lifestyles.

Có thể thấy được sự so sánh ý nghĩa giữa cuộc sống đô thị và nông thôn.

Useful comparison

Sự so sánh hữu ích

A useful comparison can be made between instagram and facebook.

Có thể thấy được sự so sánh hữu ích giữa instagram và facebook.

Good comparison

So sánh tốt

A good comparison can be made between traditional and modern values.

Có thể so sánh tốt giữa giá trị truyền thống và hiện đại.

Performance comparison

So sánh hiệu suất

The performance comparison between sarah and tom was impressive.

Sự so sánh hiệu suất giữa sarah và tom rất ấn tượng.

Accurate comparison

So sánh chính xác

She made an accurate comparison between the two social media platforms.

Cô ấy đã thực hiện một so sánh chính xác giữa hai nền tảng truyền thông xã hội.

Comparison (Noun)

kəmpˈæɹɪsn̩
kəmpˌæɹˌɪsn̩
01

Sự hình thành các dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ và trạng từ.

The formation of the comparative and superlative forms of adjectives and adverbs.

Ví dụ

The comparison between urban and rural living conditions is striking.

Sự so sánh giữa điều kiện sống ở thành thị và nông thôn rất đáng chú ý.

The comparison of crime rates in different cities reveals interesting patterns.

Sự so sánh tỷ lệ tội phạm ở các thành phố khác nhau cho thấy mẫu mực thú vị.

The comparison of educational systems worldwide is a complex task.

Sự so sánh các hệ thống giáo dục trên toàn cầu là một nhiệm vụ phức tạp.

02

Sự xem xét hoặc đánh giá những điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai sự vật hoặc hai người.

A consideration or estimate of the similarities or dissimilarities between two things or people.

Ví dụ

The comparison between urban and rural areas is evident.

Sự so sánh giữa khu vực đô thị và nông thôn rõ ràng.

Her comparison of two job offers helped her make a decision.

Sự so sánh của cô về hai lời mời làm việc giúp cô đưa ra quyết định.

The comparison of living standards in different countries is interesting.

Sự so sánh về mức sống ở các quốc gia khác nhau rất thú vị.

Dạng danh từ của Comparison (Noun)

SingularPlural

Comparison

Comparisons

Kết hợp từ của Comparison (Noun)

CollocationVí dụ

Careful comparison

Sự so sánh cẩn thận

A careful comparison of social media platforms is essential.

So sánh cẩn thận giữa các nền tảng truyền thông xã hội là cần thiết.

Price comparison

So sánh giá

The price comparison between walmart and target is interesting.

So sánh giá giữa walmart và target rất thú vị.

Unfair comparison

Sự so sánh không công bằng

Comparing a high-income family to a low-income family is an unfair comparison.

So sánh một gia đình có thu nhập cao với một gia đình có thu nhập thấp là một sự so sánh không công bằng.

Valid comparison

So sánh hợp lệ

A valid comparison can be made between urban and rural lifestyles.

Một so sánh hợp lý có thể được thực hiện giữa lối sống đô thị và nông thôn.

Direct comparison

So sánh trực tiếp

The direct comparison between urban and rural areas reveals disparities.

Sự so sánh trực tiếp giữa khu vực thành thị và nông thôn tiết lộ sự chênh lệch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comparison cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] However, department stores achieved greater business efficiency in with web-based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] People in the neighbourhood and domestic visitors would suffer in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] People have different views regarding the importance of a building's function in to its exterior appearance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] This means that more young respondents forecast that the former is going to worsen in with the latter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Comparison

pˈeɪl bˈaɪ kəmpˈɛɹəsən

So bó đũa, chọn cột cờ

To appear to be deficient in comparison to something else.

Her achievements in the competition seemed pale by comparison.

Thành tích của cô ấy trong cuộc thi dường như kém so với người khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: pale in comparison...