Bản dịch của từ Tearing trong tiếng Việt

Tearing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tearing (Adjective)

tˈɛɹɪŋ
tˈɪɹɪŋ
01

Hung bạo; vô cùng.

Violent extreme.

Ví dụ

Her tearing words caused a heated argument among classmates.

Những lời nói gay gắt của cô ấy gây ra một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa các bạn học.

The teacher advised against using tearing language in group discussions.

Giáo viên khuyên không nên sử dụng ngôn ngữ gay gắt trong các cuộc thảo luận nhóm.

Did the tearing comments on social media lead to any positive outcomes?

Những bình luận gay gắt trên mạng xã hội đã dẫn đến kết quả tích cực nào chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] By down old buildings and constructing new ones, we can ensure adherence to safety standards [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in when I received an email that was sent to me to confirm my flight [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may fall in love with a Korean pop song or a Japanese may shed while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Tearing

Không có idiom phù hợp