Bản dịch của từ Tearing trong tiếng Việt
Tearing
Tearing (Adjective)
Her tearing words caused a heated argument among classmates.
Những lời nói gay gắt của cô ấy gây ra một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa các bạn học.
The teacher advised against using tearing language in group discussions.
Giáo viên khuyên không nên sử dụng ngôn ngữ gay gắt trong các cuộc thảo luận nhóm.
Did the tearing comments on social media lead to any positive outcomes?
Những bình luận gay gắt trên mạng xã hội đã dẫn đến kết quả tích cực nào chưa?
Họ từ
Tearing là động từ mang nghĩa xé, làm rách hoặc gây ra sự tách biệt. Trong ngữ cảnh cảm xúc, tearing cũng chỉ hành động khóc do cảm xúc mãnh liệt. Từ này tồn tại dưới dạng danh từ "tear" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "tear" thường được phát âm là /tɛə/ còn trong tiếng Anh Mỹ là /tɪr/. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "tearing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tear", bắt nguồn từ tiếng Latin "tartare" có nghĩa là "rạch" hoặc "xé". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm rách hoặc chia cắt vật thể, đặc biệt là bằng lực. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng đã dẫn đến việc "tearing" không chỉ chỉ hành động vật lý mà còn biểu thị cho cảm xúc, như nỗi đau hay sự tổn thương trong ngữ văn hiện đại.
Từ "tearing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi người thí sinh thảo luận về cảm xúc, hành động hoặc tình huống cụ thể liên quan đến sự đổ vỡ, phá hủy. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xé rách vật liệu, như giấy hoặc vải, trong sinh hoạt hàng ngày, nghệ thuật hoặc trong các hoạt động thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp