Bản dịch của từ Dvd trong tiếng Việt
Dvd
Dvd (Noun)
Một loại công nghệ đĩa quang.
A type of optical disc technology.
I bought a DVD of the movie 'Inception' last week.
Tôi đã mua một đĩa DVD của bộ phim 'Inception' tuần trước.
They do not sell DVDs at the local electronics store anymore.
Họ không bán đĩa DVD tại cửa hàng điện tử địa phương nữa.
Did you watch the educational DVD on social issues last night?
Bạn đã xem đĩa DVD giáo dục về các vấn đề xã hội tối qua chưa?
Kết hợp từ của Dvd (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pirate dvd Đĩa dvd bất hợp pháp | Pirate dvds are illegal in many countries. Đĩa dvd lậu là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia. |
Recordable dvd Đĩa dvd có thể ghi lại | Do you think using a recordable dvd is helpful for ielts preparation? Bạn có nghĩ việc sử dụng đĩa dvd ghi được có ích cho việc chuẩn bị cho ielts không? |
Special-edition dvd Đĩa dvd phiên bản đặc biệt | The special-edition dvd includes bonus features for ielts exam preparation. Đĩa dvd phiên bản đặc biệt bao gồm các tính năng bonus cho việc chuẩn bị kỳ thi ielts. |
Rewritable dvd Đĩa dvd có thể ghi lại | Do you have a rewritable dvd for your ielts speaking practice? Bạn có một đĩa dvd có thể ghi lại để luyện nói ielts không? |
Bonus dvd Đĩa thưởng | The bonus dvd contains exclusive behind-the-scenes footage of the social event. Đĩa dvd thưởng chứa cảnh quay hậu trường độc quyền của sự kiện xã hội. |