Bản dịch của từ Dvd trong tiếng Việt

Dvd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dvd(Noun)

dˌiːvˌiːdˈeɪ
ˈdiˈviˈdi
01

Một định dạng đĩa quang được giới thiệu vào năm 1995, có khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu hơn so với đĩa CD.

An optical disc format introduced in 1995 capable of holding much more data than a compact disc

Ví dụ
02

Một định dạng để lưu trữ phim, nhạc và các nội dung kỹ thuật số khác.

A format for storing movies music and other digital content

Ví dụ
03

Một đĩa video kỹ thuật số được sử dụng để lưu trữ dữ liệu số bao gồm video, âm thanh và các tệp máy tính.

A digital video disc used for storing digital data including video audio and computer files

Ví dụ

Họ từ