Bản dịch của từ Flimsy trong tiếng Việt
Flimsy
Flimsy (Adjective)
Không đáng kể và dễ bị hư hỏng.
Insubstantial and easily damaged.
The flimsy tent collapsed in the wind.
Chiếc lều mỏng manh đổ do gió.
She wore a flimsy dress to the casual social event.
Cô ấy mặc chiếc váy mỏng manh đến sự kiện xã hội.
The flimsy excuse he gave was not convincing.
Lý do mỏng manh mà anh ta đưa ra không thuyết phục.
Dạng tính từ của Flimsy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flimsy Mỏng manh | Flimsier Mỏng hơn | Flimsiest Mỏng nhất |
Flimsy (Noun)
She handed him a flimsy with the details of the event.
Cô ta đưa anh ta một tờ giấy mỏng với chi tiết về sự kiện.
The flimsy contained the instructions for the social gathering.
Tờ giấy mỏng chứa hướng dẫn cho buổi tụ tập xã hội.
He lost the flimsy that had the contact information for volunteers.
Anh ta đã đánh mất tờ giấy mỏng chứa thông tin liên lạc cho tình nguyện viên.
Họ từ
Từ "flimsy" có nghĩa là mỏng manh, dễ gãy hoặc không chắc chắn, thường được sử dụng để chỉ các vật thể hay cấu trúc không vững bền. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng để đánh giá sự yếu kém của lập luận hoặc lý do. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "flimsy", tuy nhiên, trong giọng nói, người Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn so với người Anh.
Từ "flimsy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flimsus", có nghĩa là "yếu ớt" hoặc "mỏng manh". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang trong mình ý nghĩa biểu thị sự dễ bị hư hỏng hoặc không chắc chắn. Kết nối với nghĩa hiện tại, "flimsy" mô tả đồ vật hoặc lập luận thiếu vững chắc, phản ánh tính chất tạm bợ và không bền lâu, phù hợp với gốc ý nghĩa nguyên thủy.
Từ "flimsy" được sử dụng khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, khi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tính chất vật lý hoặc sự không chắc chắn của một ý tưởng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những vật phẩm yếu ớt, như giấy mỏng hoặc những lý lẽ không vững chắc trong tranh luận. Việc sử dụng từ "flimsy" có thể thường gặp trong các bài luận và phản biện, nhấn mạnh sự thiếu thuyết phục hoặc độ bền kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp