Bản dịch của từ Flimsy trong tiếng Việt

Flimsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flimsy(Adjective)

flˈɪmzi
ˈfɫɪmzi
01

Thiếu sức mạnh thể chất hoặc sự ổn định, dễ bị đổ vỡ hoặc hư hại.

Lacking physical strength or stability easily broken or damaged

Ví dụ
02

Không có giá trị hoặc thiếu nội dung, yếu đuối.

Insignificant or lacking in substance weak

Ví dụ
03

Mỏng manh và tinh tế trong thiết kế

Thin and delicate in construction

Ví dụ