Bản dịch của từ Flimsy trong tiếng Việt
Flimsy
Adjective

Flimsy(Adjective)
flˈɪmzi
ˈfɫɪmzi
Ví dụ
02
Không có giá trị hoặc thiếu nội dung, yếu đuối.
Insignificant or lacking in substance weak
Ví dụ
03
Mỏng manh và tinh tế trong thiết kế
Thin and delicate in construction
Ví dụ
