Bản dịch của từ Black trong tiếng Việt
Black
Black (Noun Uncountable)
Màu đen.
Black.
The color black symbolizes elegance and sophistication in social events.
Màu đen tượng trưng cho sự sang trọng và tinh tế trong các sự kiện xã hội.
She wore a stunning black dress to the gala, making a statement.
Cô mặc một chiếc váy đen lộng lẫy đến buổi dạ tiệc, tạo nên một sự nổi bật.
The black of mourning is still a common sight at traditional ceremonies.
Màu đen tang tóc vẫn là cảnh tượng thường thấy trong các nghi lễ truyền thống.
Black (Adjective)
The black day of the protest left everyone disheartened.
Ngày bi thảm của cuộc biểu tình khiến mọi người chán chường.
The black history of discrimination still haunts the community.
Lịch sử đen đủi của phân biệt vẫn ám ảnh cộng đồng.
The black outcome of the election led to widespread disappointment.
Kết quả đen tối của cuộc bầu cử dẫn đến sự thất vọng lan rộng.
Thuộc về hoặc biểu thị bất kỳ nhóm người nào có làn da sẫm màu, đặc biệt là tổ tiên của thổ dân châu phi hoặc úc.
Belonging to or denoting any human group having dark-coloured skin, especially of african or australian aboriginal ancestry.
The black community faced discrimination in the past.
Cộng đồng da đen đã phải đối mặt với sự kỳ thị trong quá khứ.
Black Lives Matter movement advocates for racial equality.
Phong trào Black Lives Matter ủng hộ bình đẳng chủng tộc.
Representation of black individuals in media is crucial for diversity.
Sự đại diện của cá nhân da đen trong truyền thông quan trọng cho sự đa dạng.
The black tie event required formal attire.
Sự kiện buổi tối đen yêu cầu trang phục trang trọng.
Black Friday sales attract huge crowds every year.
Các chương trình khuyến mãi Black Friday thu hút đám đông lớn hàng năm.
The black cat brought good luck to the family.
Con mèo màu đen mang lại may mắn cho gia đình.
(về hàng hóa hoặc công việc) không được các thành viên công đoàn xử lý hoặc đảm nhận, đặc biệt là để bày tỏ sự ủng hộ đối với một tranh chấp lao động ở nơi khác.
(of goods or work) not to be handled or undertaken by trade union members, especially so as to express support for an industrial dispute elsewhere.
The workers wore black armbands to show solidarity with the strike.
Các công nhân đeo băng tay màu đen để thể hiện đoàn kết với cuộc đình công.
The blacklisted employees were not allowed to join the union.
Các nhân viên bị đưa vào danh sách đen không được phép tham gia công đoàn.
The company faced backlash for hiring blackleg replacement workers.
Công ty phải đối mặt với sự phản đối khi thuê công nhân thay thế.
The government conducted a black operation to gather intelligence.
Chính phủ tiến hành một hoạt động đen để thu thập thông tin.
The black mission was carried out by a special forces unit.
Nhiệm vụ đen được thực hiện bởi một đơn vị lực lượng đặc biệt.
The soldiers were assigned to a black project for surveillance purposes.
Các binh sĩ được giao nhiệm vụ đen cho mục đích giám sát.
Dạng tính từ của Black (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Black Đen | Blacker Tối hơn | Blackest Đen nhất |
Kết hợp từ của Black (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep black Đen thẫm | Her deep black eyes revealed her emotions without words. Ánh mắt đen sâu của cô ấy tiết lộ cảm xúc mà không cần từ ngữ. |
Pitch black Tối đen | The room was pitch black during the power outage. Phòng bóng tối trong lúc cúp điện. |
Jet black Đen nhánh | Her jet black hair contrasted beautifully with her fair skin. Tóc đen như mực của cô ta tương phản đẹp với làn da trắng của cô ấy. |
Black (Noun)
After years of hard work, the company achieved black.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công ty đạt lãi.
Her successful investment led to financial black for her.
Sự đầu tư thành công của cô ấy dẫn đến lãi lớn.
The economic downturn caused many businesses to struggle to reach black.
Sự suy thoái kinh tế khiến nhiều doanh nghiệp khó khăn để đạt lãi.
Là thành viên của một dân tộc da đen, đặc biệt là người có nguồn gốc thổ dân châu phi hoặc úc.
A member of a dark-skinned people, especially one of african or australian aboriginal ancestry.
Blacks face discrimination in many societies due to their skin color.
Người da đen phải đối mặt với sự phân biệt đối xử ở nhiều xã hội do màu da của họ.
The history of the civil rights movement highlights the struggles of blacks.
Lịch sử phong trào dân quyền nổi bật sự đấu tranh của người da đen.
Blacks have made significant contributions to art, music, and literature.
Người da đen đã có những đóng góp đáng kể trong nghệ thuật, âm nhạc và văn học.
Nước ép nho đen.
She poured herself a glass of blackcurrant cordial.
Cô ấy rót cho mình một cốc nước lúa mạch đen.
The party host offered guests some blackcurrant cordial drinks.
Người chủ tiệc mời khách mời uống một số loại nước lúa mạch đen.
Blackcurrant cordial is a popular beverage at social gatherings.
Nước lúa mạch đen là một loại đồ uống phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
She wore a black dress to the funeral.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đen đến đám tang.
The protestor held up a black sign with bold letters.
Người biểu tình cầm một tấm biển đen với chữ in đậm.
The black of mourning was evident at the somber gathering.
Màu đen của tang thương rõ ràng ở buổi tụ họa nghiêm túc.
Dạng danh từ của Black (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Black | Blacks |
Black (Verb)
The workers decided to black the company for unfair labor practices.
Các công nhân quyết định tẩy chay công ty vì hành vi lao động không công bằng.
The employees blacked the supplier due to unethical business practices.
Các nhân viên tẩy chay nhà cung cấp vì hành vi kinh doanh không đạo đức.
The union blacked the negotiation until better terms were offered.
Tổ chức công đoàn tẩy chay cuộc đàm phán cho đến khi có điều khoản tốt hơn được đề xuất.
Làm (thứ gì đó) thành màu đen, đặc biệt bằng sơn bóng.
Make (something) black, especially with polish.
She blacked out the names of the individuals in the report.
Cô ấy đã làm đen tên của những người trong báo cáo.
The protesters blacked the walls of the government building in protest.
Các người biểu tình đã làm đen tường của tòa nhà chính phủ để phản đối.
He blacked the words on the signboard to hide the message.
Anh ấy đã làm đen các từ trên bảng hiệu để che giấu thông điệp.
Dạng động từ của Black (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Black |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blacking |
Họ từ
Từ "black" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả màu sắc, biểu thị tính chất thiếu ánh sáng hoặc không phản chiếu ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh (British English), "black" có thể được sử dụng không khác gì so với tiếng Anh Mỹ (American English), cả về mặt ngữ nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "black" còn mang nhiều ý nghĩa khác, liên quan đến các vấn đề về chủng tộc hoặc xã hội, mà cần được sử dụng một cách nhạy cảm và cẩn trọng.
Từ "black" có nguồn gốc từ tiếng Old English "blæc", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*blakaz" và tiếng Proto-Indo-European "*bn̥egʰ-", mang nghĩa "tối đen" hoặc "tối tăm". Thuật ngữ này không chỉ miêu tả màu sắc mà còn gắn liền với những ý nghĩa văn hóa như sự bí ẩn, sự xấu hoặc cái ác. Mặc dù ban đầu chỉ đơn thuần là một từ miêu tả màu sắc, "black" hiện nay còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến xã hội, phản ánh các khía cạnh đa dạng trong hiểu biết và văn hóa nhân loại.
Từ "black" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến màu sắc, cảm xúc và biểu tượng. Trong phần Viết và Nói, "black" có thể được ứng dụng để mô tả trạng thái, tính cách hoặc các vấn đề xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong nghệ thuật, thời trang và các cuộc thảo luận về sắc tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Black
Giấy trắng mực đen
To write down the terms of an agreement; to draw up a written contract; to put the details of something down on paper.
They decided to write down the terms of their agreement.
Họ quyết định ghi lại các điều khoản của thỏa thuận của họ.
Thành ngữ cùng nghĩa: set something down in black and white...
In the black
Tiền vào như nước
Not in debt; in a financially profitable condition.
After years of hard work, the company is finally in the black.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công ty cuối cùng đã có lãi.