Bản dịch của từ Black trong tiếng Việt

Black

Noun [U] Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black(Noun Uncountable)

blæk
blæk
01

Màu đen.

Black.

Ví dụ

Black(Adjective)

blˈæk
blˈæk
01

Thuộc về hoặc biểu thị bất kỳ nhóm người nào có làn da sẫm màu, đặc biệt là tổ tiên của thổ dân châu Phi hoặc Úc.

Belonging to or denoting any human group having dark-coloured skin, especially of African or Australian Aboriginal ancestry.

Ví dụ
02

(về hàng hóa hoặc công việc) không được các thành viên công đoàn xử lý hoặc đảm nhận, đặc biệt là để bày tỏ sự ủng hộ đối với một tranh chấp lao động ở nơi khác.

(of goods or work) not to be handled or undertaken by trade union members, especially so as to express support for an industrial dispute elsewhere.

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi các sự kiện bi thảm hoặc thảm khốc; gây tuyệt vọng hoặc bi quan.

Characterized by tragic or disastrous events; causing despair or pessimism.

Ví dụ
04

Biểu thị một thủ tục quân sự bí mật.

Denoting a covert military procedure.

Ví dụ
05

Có màu tối nhất do không có hoặc hấp thụ hoàn toàn ánh sáng; ngược lại với màu trắng.

Of the very darkest colour owing to the absence of or complete absorption of light; the opposite of white.

Ví dụ

Dạng tính từ của Black (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Black

Đen

Blacker

Tối hơn

Blackest

Đen nhất

Black(Noun)

blˈæk
blˈæk
01

Là thành viên của một dân tộc da đen, đặc biệt là người có nguồn gốc thổ dân châu Phi hoặc Úc.

A member of a dark-skinned people, especially one of African or Australian Aboriginal ancestry.

Ví dụ
02

Tình trạng không nợ ngân hàng hoặc không có lãi trong hoạt động kinh doanh.

The situation of not owing money to a bank or of making a profit in a business operation.

Ví dụ
03

Màu đen hoặc sắc tố.

Black colour or pigment.

Ví dụ
04

Nước ép nho đen.

Blackcurrant cordial.

Ví dụ

Dạng danh từ của Black (Noun)

SingularPlural

Black

Blacks

Black(Verb)

blˈæk
blˈæk
01

Làm (thứ gì đó) thành màu đen, đặc biệt bằng sơn bóng.

Make (something) black, especially with polish.

Ví dụ
02

Từ chối xử lý (hàng hóa), đảm nhận (công việc) hoặc giao dịch với (một người hoặc doanh nghiệp) như một cách thực hiện hành động công nghiệp.

Refuse to handle (goods), undertake (work), or have dealings with (a person or business) as a way of taking industrial action.

Ví dụ

Dạng động từ của Black (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Black

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blacking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ