Bản dịch của từ Black trong tiếng Việt

Black

Noun [U] Adjective Noun [U/C] Verb

Black (Noun Uncountable)

blæk
blæk
01

Màu đen.

Black.

Ví dụ

The color black symbolizes elegance and sophistication in social events.

Màu đen tượng trưng cho sự sang trọng và tinh tế trong các sự kiện xã hội.

She wore a stunning black dress to the gala, making a statement.

Cô mặc một chiếc váy đen lộng lẫy đến buổi dạ tiệc, tạo nên một sự nổi bật.

The black of mourning is still a common sight at traditional ceremonies.

Màu đen tang tóc vẫn là cảnh tượng thường thấy trong các nghi lễ truyền thống.

Black (Adjective)

blˈæk
blˈæk
01

Đặc trưng bởi các sự kiện bi thảm hoặc thảm khốc; gây tuyệt vọng hoặc bi quan.

Characterized by tragic or disastrous events; causing despair or pessimism.

Ví dụ

The black day of the protest left everyone disheartened.

Ngày bi thảm của cuộc biểu tình khiến mọi người chán chường.

The black history of discrimination still haunts the community.

Lịch sử đen đủi của phân biệt vẫn ám ảnh cộng đồng.

The black outcome of the election led to widespread disappointment.

Kết quả đen tối của cuộc bầu cử dẫn đến sự thất vọng lan rộng.

02

Thuộc về hoặc biểu thị bất kỳ nhóm người nào có làn da sẫm màu, đặc biệt là tổ tiên của thổ dân châu phi hoặc úc.

Belonging to or denoting any human group having dark-coloured skin, especially of african or australian aboriginal ancestry.

Ví dụ

The black community faced discrimination in the past.

Cộng đồng da đen đã phải đối mặt với sự kỳ thị trong quá khứ.

Black Lives Matter movement advocates for racial equality.

Phong trào Black Lives Matter ủng hộ bình đẳng chủng tộc.

Representation of black individuals in media is crucial for diversity.

Sự đại diện của cá nhân da đen trong truyền thông quan trọng cho sự đa dạng.

03

Có màu tối nhất do không có hoặc hấp thụ hoàn toàn ánh sáng; ngược lại với màu trắng.

Of the very darkest colour owing to the absence of or complete absorption of light; the opposite of white.

Ví dụ

The black tie event required formal attire.

Sự kiện buổi tối đen yêu cầu trang phục trang trọng.

Black Friday sales attract huge crowds every year.

Các chương trình khuyến mãi Black Friday thu hút đám đông lớn hàng năm.

The black cat brought good luck to the family.

Con mèo màu đen mang lại may mắn cho gia đình.

04

(về hàng hóa hoặc công việc) không được các thành viên công đoàn xử lý hoặc đảm nhận, đặc biệt là để bày tỏ sự ủng hộ đối với một tranh chấp lao động ở nơi khác.

(of goods or work) not to be handled or undertaken by trade union members, especially so as to express support for an industrial dispute elsewhere.

Ví dụ

The workers wore black armbands to show solidarity with the strike.

Các công nhân đeo băng tay màu đen để thể hiện đoàn kết với cuộc đình công.

The blacklisted employees were not allowed to join the union.

Các nhân viên bị đưa vào danh sách đen không được phép tham gia công đoàn.

The company faced backlash for hiring blackleg replacement workers.

Công ty phải đối mặt với sự phản đối khi thuê công nhân thay thế.

05

Biểu thị một thủ tục quân sự bí mật.

Denoting a covert military procedure.

Ví dụ

The government conducted a black operation to gather intelligence.

Chính phủ tiến hành một hoạt động đen để thu thập thông tin.

The black mission was carried out by a special forces unit.

Nhiệm vụ đen được thực hiện bởi một đơn vị lực lượng đặc biệt.

The soldiers were assigned to a black project for surveillance purposes.

Các binh sĩ được giao nhiệm vụ đen cho mục đích giám sát.

Dạng tính từ của Black (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Black

Đen

Blacker

Tối hơn

Blackest

Đen nhất

Kết hợp từ của Black (Adjective)

CollocationVí dụ

Deep black

Đen thẫm

Her deep black eyes revealed her emotions without words.

Ánh mắt đen sâu của cô ấy tiết lộ cảm xúc mà không cần từ ngữ.

Pitch black

Tối đen

The room was pitch black during the power outage.

Phòng bóng tối trong lúc cúp điện.

Jet black

Đen nhánh

Her jet black hair contrasted beautifully with her fair skin.

Tóc đen như mực của cô ta tương phản đẹp với làn da trắng của cô ấy.

Black (Noun)

blˈæk
blˈæk
01

Tình trạng không nợ ngân hàng hoặc không có lãi trong hoạt động kinh doanh.

The situation of not owing money to a bank or of making a profit in a business operation.

Ví dụ

After years of hard work, the company achieved black.

Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công ty đạt lãi.

Her successful investment led to financial black for her.

Sự đầu tư thành công của cô ấy dẫn đến lãi lớn.

The economic downturn caused many businesses to struggle to reach black.

Sự suy thoái kinh tế khiến nhiều doanh nghiệp khó khăn để đạt lãi.

02

Là thành viên của một dân tộc da đen, đặc biệt là người có nguồn gốc thổ dân châu phi hoặc úc.

A member of a dark-skinned people, especially one of african or australian aboriginal ancestry.

Ví dụ

Blacks face discrimination in many societies due to their skin color.

Người da đen phải đối mặt với sự phân biệt đối xử ở nhiều xã hội do màu da của họ.

The history of the civil rights movement highlights the struggles of blacks.

Lịch sử phong trào dân quyền nổi bật sự đấu tranh của người da đen.

Blacks have made significant contributions to art, music, and literature.

Người da đen đã có những đóng góp đáng kể trong nghệ thuật, âm nhạc và văn học.

03

Nước ép nho đen.

Blackcurrant cordial.

Ví dụ

She poured herself a glass of blackcurrant cordial.

Cô ấy rót cho mình một cốc nước lúa mạch đen.

The party host offered guests some blackcurrant cordial drinks.

Người chủ tiệc mời khách mời uống một số loại nước lúa mạch đen.

Blackcurrant cordial is a popular beverage at social gatherings.

Nước lúa mạch đen là một loại đồ uống phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

04

Màu đen hoặc sắc tố.

Black colour or pigment.

Ví dụ

She wore a black dress to the funeral.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu đen đến đám tang.

The protestor held up a black sign with bold letters.

Người biểu tình cầm một tấm biển đen với chữ in đậm.

The black of mourning was evident at the somber gathering.

Màu đen của tang thương rõ ràng ở buổi tụ họa nghiêm túc.

Dạng danh từ của Black (Noun)

SingularPlural

Black

Blacks

Black (Verb)

blˈæk
blˈæk
01

Từ chối xử lý (hàng hóa), đảm nhận (công việc) hoặc giao dịch với (một người hoặc doanh nghiệp) như một cách thực hiện hành động công nghiệp.

Refuse to handle (goods), undertake (work), or have dealings with (a person or business) as a way of taking industrial action.

Ví dụ

The workers decided to black the company for unfair labor practices.

Các công nhân quyết định tẩy chay công ty vì hành vi lao động không công bằng.

The employees blacked the supplier due to unethical business practices.

Các nhân viên tẩy chay nhà cung cấp vì hành vi kinh doanh không đạo đức.

The union blacked the negotiation until better terms were offered.

Tổ chức công đoàn tẩy chay cuộc đàm phán cho đến khi có điều khoản tốt hơn được đề xuất.

02

Làm (thứ gì đó) thành màu đen, đặc biệt bằng sơn bóng.

Make (something) black, especially with polish.

Ví dụ

She blacked out the names of the individuals in the report.

Cô ấy đã làm đen tên của những người trong báo cáo.

The protesters blacked the walls of the government building in protest.

Các người biểu tình đã làm đen tường của tòa nhà chính phủ để phản đối.

He blacked the words on the signboard to hide the message.

Anh ấy đã làm đen các từ trên bảng hiệu để che giấu thông điệp.

Dạng động từ của Black (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Black

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blacking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Black cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Two of them, which attract many visitors to the shop, are the matte piano and the golden gramophone [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] The laptop has critical issues, including frequent screens, keyboard malfunctions, and unexpected operating system crashes [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] This scarf is red and with a chequered pattern and is made of 80% cotton and 20% polyester [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Wild pig is like normal pig, but it is and it is scary, but it doesn't harm you [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6

Idiom with Black

Put something down in black and white

pˈʊt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn ɨn blˈæk ənd wˈaɪt

Giấy trắng mực đen

To write down the terms of an agreement; to draw up a written contract; to put the details of something down on paper.

They decided to write down the terms of their agreement.

Họ quyết định ghi lại các điều khoản của thỏa thuận của họ.

Thành ngữ cùng nghĩa: set something down in black and white...

Be in black and white

bˈi ɨn blˈæk ənd wˈaɪt

Giấy trắng mực đen

[of an agreement, contract, or statement] official, in writing or printing.

The contract must be in black and white to be valid.

Hợp đồng phải rõ ràng để có hiệu lực.

In the black

ɨn ðə blˈæk

Tiền vào như nước

Not in debt; in a financially profitable condition.

After years of hard work, the company is finally in the black.

Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công ty cuối cùng đã có lãi.

ɡˈɛt ə blˈæk mˈɑɹk bɨsˈaɪd wˈʌnz nˈeɪm

Tiếng xấu đồn xa

Something negative associated with a person.

He was called names at school for being different.

Anh ta bị gọi tên ở trường vì khác biệt.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a black mark beside ones name...