Bản dịch của từ Covert trong tiếng Việt
Covert

Covert(Adjective)
Không được thừa nhận hoặc hiển thị một cách công khai.
Not openly acknowledged or displayed.
Dạng tính từ của Covert (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Covert Bí mật | More covert Bí mật hơn | Most covert Bí mật nhất |
Covert(Noun)
Một đàn coot.
A flock of coots.
Dạng danh từ của Covert (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Covert | Coverts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "covert" mang nghĩa là ẩn giấu, không công khai hay bí mật. Trong tiếng Anh, "covert" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, hành động hoặc thông tin không được bộc lộ rõ ràng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách viết hay phát âm. Từ "covert" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quân sự và tình báo, thể hiện sự khéo léo trong việc thực hiện các hành động mà không bị phát hiện.
Từ "covert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "covertus", có nghĩa là "bị che đậy" hoặc "ẩn giấu". Từ này được hình thành từ động từ "cooperire", nghĩa là "che phủ" hay "bao phủ". Trong tiếng Anh thế kỷ 15, "covert" bắt đầu được sử dụng với nghĩa ám chỉ đến các hành động, ý định hoặc nơi chốn không công khai, kín đáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm ẩn giấu và tính bí mật.
Từ "covert" thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động hoặc sự kiện bí mật, không công khai. Trong các lĩnh vực như an ninh, chính trị, và tâm lý học, "covert" được dùng để chỉ những chiến lược hoặc ý định ẩn giấu, tạo nên sự phức tạp trong phân tích và thảo luận.
Họ từ
Từ "covert" mang nghĩa là ẩn giấu, không công khai hay bí mật. Trong tiếng Anh, "covert" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, hành động hoặc thông tin không được bộc lộ rõ ràng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách viết hay phát âm. Từ "covert" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quân sự và tình báo, thể hiện sự khéo léo trong việc thực hiện các hành động mà không bị phát hiện.
Từ "covert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "covertus", có nghĩa là "bị che đậy" hoặc "ẩn giấu". Từ này được hình thành từ động từ "cooperire", nghĩa là "che phủ" hay "bao phủ". Trong tiếng Anh thế kỷ 15, "covert" bắt đầu được sử dụng với nghĩa ám chỉ đến các hành động, ý định hoặc nơi chốn không công khai, kín đáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm ẩn giấu và tính bí mật.
Từ "covert" thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động hoặc sự kiện bí mật, không công khai. Trong các lĩnh vực như an ninh, chính trị, và tâm lý học, "covert" được dùng để chỉ những chiến lược hoặc ý định ẩn giấu, tạo nên sự phức tạp trong phân tích và thảo luận.
