Bản dịch của từ Covert trong tiếng Việt

Covert

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Covert(Adjective)

kˈʌvəɹt
kˈoʊvɚt
01

Không được thừa nhận hoặc hiển thị một cách công khai.

Not openly acknowledged or displayed.

Ví dụ

Dạng tính từ của Covert (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Covert

Bí mật

More covert

Bí mật hơn

Most covert

Bí mật nhất

Covert(Noun)

kˈʌvəɹt
kˈoʊvɚt
01

Một đàn coot.

A flock of coots.

Ví dụ
02

Lông che phủ phần gốc của đường bay chính hoặc lông đuôi của một con chim.

A feather covering the base of a main flight or tail feather of a bird.

Ví dụ
03

Một bụi cây mà trò chơi có thể ẩn náu.

A thicket in which game can hide.

Ví dụ

Dạng danh từ của Covert (Noun)

SingularPlural

Covert

Coverts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ