Bản dịch của từ Covert trong tiếng Việt

Covert

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Covert (Adjective)

kˈʌvəɹt
kˈoʊvɚt
01

Không được thừa nhận hoặc hiển thị một cách công khai.

Not openly acknowledged or displayed.

Ví dụ

She had a covert plan to surprise her friend at the party.

Cô ấy có một kế hoạch bí mật để làm ngạc nhiên bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.

The covert operation was successful in gathering sensitive information.

Hoạt động bí mật đã thành công trong việc thu thập thông tin nhạy cảm.

The covert meeting took place in a secluded location.

Cuộc họp bí mật diễn ra tại một địa điểm hẻo lánh.

Dạng tính từ của Covert (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Covert

Bí mật

More covert

Bí mật hơn

Most covert

Bí mật nhất

Covert (Noun)

kˈʌvəɹt
kˈoʊvɚt
01

Một đàn coot.

A flock of coots.

Ví dụ

The covert of coots was seen near the lake.

Bầy bồ câu được nhìn thấy gần hồ.

The covert of coots was feeding on the grass.

Bầy bồ câu đang ăn cỏ.

The covert of coots flew gracefully across the sky.

Bầy bồ câu bay một cách duyên dáng trên bầu trời.

02

Lông che phủ phần gốc của đường bay chính hoặc lông đuôi của một con chim.

A feather covering the base of a main flight or tail feather of a bird.

Ví dụ

The covert of the peacock's tail feathers shimmered in the sunlight.

Lớp lông che của lông đuôi của con công lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.

She admired the intricate design of the bird's covert feathers.

Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của lông che của chim.

The scientist studied the covert feathers to understand the bird's behavior.

Nhà khoa học nghiên cứu lớp lông che để hiểu hành vi của chim.

03

Một bụi cây mà trò chơi có thể ẩn náu.

A thicket in which game can hide.

Ví dụ

The covert provided shelter for the animals during the storm.

Vùng rậm cung cấp nơi trú ẩn cho các loài trong cơn bão.

The hunters set up near the covert to catch the game.

Người săn đặt gần vùng rậm để bắt các con thú săn.

The covert was a popular spot for bird watching enthusiasts.

Vùng rậm là nơi phổ biến để người yêu thích quan sát chim.

Dạng danh từ của Covert (Noun)

SingularPlural

Covert

Coverts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Covert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Covert

Không có idiom phù hợp