Bản dịch của từ Covert trong tiếng Việt
Covert
Covert (Adjective)
Không được thừa nhận hoặc hiển thị một cách công khai.
Not openly acknowledged or displayed.
She had a covert plan to surprise her friend at the party.
Cô ấy có một kế hoạch bí mật để làm ngạc nhiên bạn bè cô ấy tại bữa tiệc.
The covert operation was successful in gathering sensitive information.
Hoạt động bí mật đã thành công trong việc thu thập thông tin nhạy cảm.
The covert meeting took place in a secluded location.
Cuộc họp bí mật diễn ra tại một địa điểm hẻo lánh.
Dạng tính từ của Covert (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Covert Bí mật | More covert Bí mật hơn | Most covert Bí mật nhất |
Covert (Noun)
Một đàn coot.
A flock of coots.
The covert of coots was seen near the lake.
Bầy bồ câu được nhìn thấy gần hồ.
The covert of coots was feeding on the grass.
Bầy bồ câu đang ăn cỏ.
The covert of coots flew gracefully across the sky.
Bầy bồ câu bay một cách duyên dáng trên bầu trời.
The covert of the peacock's tail feathers shimmered in the sunlight.
Lớp lông che của lông đuôi của con công lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.
She admired the intricate design of the bird's covert feathers.
Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của lông che của chim.
The scientist studied the covert feathers to understand the bird's behavior.
Nhà khoa học nghiên cứu lớp lông che để hiểu hành vi của chim.
The covert provided shelter for the animals during the storm.
Vùng rậm cung cấp nơi trú ẩn cho các loài trong cơn bão.
The hunters set up near the covert to catch the game.
Người săn đặt gần vùng rậm để bắt các con thú săn.
The covert was a popular spot for bird watching enthusiasts.
Vùng rậm là nơi phổ biến để người yêu thích quan sát chim.
Dạng danh từ của Covert (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Covert | Coverts |
Họ từ
Từ "covert" mang nghĩa là ẩn giấu, không công khai hay bí mật. Trong tiếng Anh, "covert" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, hành động hoặc thông tin không được bộc lộ rõ ràng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách viết hay phát âm. Từ "covert" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quân sự và tình báo, thể hiện sự khéo léo trong việc thực hiện các hành động mà không bị phát hiện.
Từ "covert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "covertus", có nghĩa là "bị che đậy" hoặc "ẩn giấu". Từ này được hình thành từ động từ "cooperire", nghĩa là "che phủ" hay "bao phủ". Trong tiếng Anh thế kỷ 15, "covert" bắt đầu được sử dụng với nghĩa ám chỉ đến các hành động, ý định hoặc nơi chốn không công khai, kín đáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm ẩn giấu và tính bí mật.
Từ "covert" thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động hoặc sự kiện bí mật, không công khai. Trong các lĩnh vực như an ninh, chính trị, và tâm lý học, "covert" được dùng để chỉ những chiến lược hoặc ý định ẩn giấu, tạo nên sự phức tạp trong phân tích và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp