Bản dịch của từ Australian trong tiếng Việt
Australian
Adjective Noun [U/C]

Australian (Adjective)
ɔstɹˈeiljn̩
ɑstɹˈeiljn̩
01
Liên quan đến hoặc đặc điểm của úc, cư dân ở đây hoặc ngôn ngữ của họ.
Relating to or characteristic of australia its inhabitants or their language.
Ví dụ
Australian culture values inclusivity and diversity in society.
Văn hóa Australia đánh giá cao tính bao dung và đa dạng trong xã hội.
The Australian government promotes indigenous rights and welfare programs.
Chính phủ Australia thúc đẩy quyền lợi dân tộc bản địa và các chương trình phúc lợi.
Many Australian citizens speak English as their primary language.
Nhiều công dân Australia nói tiếng Anh là ngôn ngữ chính của họ.