Bản dịch của từ Pessimism trong tiếng Việt

Pessimism

Noun [U/C]

Pessimism (Noun)

pˈɛsəmɪzəm
pˈɛsəmɪzəm
01

Niềm tin rằng thế giới này tệ đến mức có thể xảy ra hoặc cái ác cuối cùng sẽ chiến thắng cái thiện.

A belief that this world is as bad as it could be or that evil will ultimately prevail over good.

Ví dụ

Pessimism can hinder social progress and innovation in a community.

Bi quan có thể ngăn chặn tiến bộ xã hội và sáng tạo trong cộng đồng.

Without pessimism, people may overlook potential risks in social projects.

Thiếu bi quan, mọi người có thể bỏ qua nguy cơ tiềm ẩn trong các dự án xã hội.

Is pessimism always detrimental to social development and harmony in society?

Liệu bi quan luôn gây hại cho sự phát triển xã hội và sự hài hòa trong xã hội không?

02

Có xu hướng nhìn thấy khía cạnh tồi tệ nhất của sự việc hoặc tin rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.

A tendency to see the worst aspect of things or believe that the worst will happen.

Ví dụ

Her pessimism about the economy led her to save more money.

Sự bi quan của cô ấy về nền kinh tế đã khiến cô ấy tiết kiệm nhiều hơn.

Don't let pessimism affect your IELTS writing and speaking preparation.

Đừng để sự bi quan ảnh hưởng đến việc chuẩn bị viết và nói IELTS của bạn.

Is it common to encounter pessimism in social issues discussions?

Liệu có phổ biến gặp phải sự bi quan trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Kết hợp từ của Pessimism (Noun)

CollocationVí dụ

Widespread pessimism

Sự bi quan lan rộng

Widespread pessimism affects social cohesion in the community.

Sự bi quan lan rộ ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng.

Undue pessimism

Sự bi quan không đáng có

Undue pessimism can hinder social progress and innovation.

Sự bi quan không đáng có có thể ngăn chặn tiến bộ xã hội và sáng tạo.

Deep pessimism

Sự bi quan sâu sắc

Her essay on social issues reflected deep pessimism about the future.

Bài tiểu luận của cô về vấn đề xã hội phản ánh sự bi quan sâu sắc về tương lai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pessimism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pessimism

Không có idiom phù hợp