Bản dịch của từ Pessimism trong tiếng Việt
Pessimism
Pessimism (Noun)
Pessimism can hinder social progress and innovation in a community.
Bi quan có thể ngăn chặn tiến bộ xã hội và sáng tạo trong cộng đồng.
Without pessimism, people may overlook potential risks in social projects.
Thiếu bi quan, mọi người có thể bỏ qua nguy cơ tiềm ẩn trong các dự án xã hội.
Is pessimism always detrimental to social development and harmony in society?
Liệu bi quan luôn gây hại cho sự phát triển xã hội và sự hài hòa trong xã hội không?
Her pessimism about the economy led her to save more money.
Sự bi quan của cô ấy về nền kinh tế đã khiến cô ấy tiết kiệm nhiều hơn.
Don't let pessimism affect your IELTS writing and speaking preparation.
Đừng để sự bi quan ảnh hưởng đến việc chuẩn bị viết và nói IELTS của bạn.
Is it common to encounter pessimism in social issues discussions?
Liệu có phổ biến gặp phải sự bi quan trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Kết hợp từ của Pessimism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widespread pessimism Sự bi quan lan rộng | Widespread pessimism affects social cohesion in the community. Sự bi quan lan rộ ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng. |
Undue pessimism Sự bi quan không đáng có | Undue pessimism can hinder social progress and innovation. Sự bi quan không đáng có có thể ngăn chặn tiến bộ xã hội và sáng tạo. |
Deep pessimism Sự bi quan sâu sắc | Her essay on social issues reflected deep pessimism about the future. Bài tiểu luận của cô về vấn đề xã hội phản ánh sự bi quan sâu sắc về tương lai. |
Họ từ
Pessimism (tính bi quan) là trạng thái tư tưởng mà cá nhân có xu hướng nhìn nhận những điều tiêu cực trong cuộc sống, thường nghi ngờ về khả năng thành công hoặc những kết quả tích cực. Tính bi quan có thể ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của một người, dẫn đến sự lo âu và thiếu động lực. Trong tiếng Anh, "pessimism" duy trì cấu trúc từ tương tự trên cả hai biến thể Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "pessimism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pessimus", có nghĩa là "tồi tệ nhất". Nó gắn liền với khái niệm tư duy tiêu cực về hiện tại và tương lai. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các triết gia và nhà văn châu Âu sử dụng để chỉ thái độ bi quan đối với cuộc sống. Sự phát triển của từ này phản ánh những quan niệm triết học liên quan đến sự đau khổ và sự vô vọng của con người, từ đó kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "pessimism" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, triết học và xã hội học, thể hiện thái độ bi quan đối với tương lai hoặc sự kiện. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về những ảnh hưởng tiêu cực của sự sợ hãi hay thất bại và trong phân tích các vấn đề xã hội hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp