Bản dịch của từ Despair trong tiếng Việt
Despair
Despair (Noun)
The homeless man's eyes reflected a deep sense of despair.
Ánh mắt của người đàn ông vô gia cư phản ánh một cảm giác tuyệt vọng sâu sắc.
The documentary shed light on the despair faced by marginalized communities.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ về sự tuyệt vọng mà cộng đồng bị đặt ở rìa phải đối mặt.
The survey revealed high levels of despair among unemployed youth.
Cuộc khảo sát tiết lộ mức độ tuyệt vọng cao trong số thanh niên thất nghiệp.
Dạng danh từ của Despair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Despair | Despairs |
Kết hợp từ của Despair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total despair Tuyệt vọng tuyệt vọng | The homeless man felt total despair after losing his job. Người đàn ông vô gia cư cảm thấy tuyệt vọng sau khi mất việc. |
Deep despair Tuyệt vọng sâu | The homeless man felt deep despair after losing his job. Người đàn ông vô gia cư cảm thấy tuyệt vọng sâu sắc sau khi mất việc. |
Black despair Tuyệt vọng đen tối | She fell into black despair after losing her job. Cô ấy rơi vào tuyệt vọng đen sau khi mất việc. |
Utter despair Tuyệt vọng thấu đạt | The homeless man showed utter despair after losing his job. Người đàn ông vô gia cư thể hiện sự tuyệt vọng tột cùng sau khi mất việc. |
Complete despair Tuyệt vọng hoàn toàn | The homeless man felt complete despair after losing his job. Người đàn ông vô gia cư cảm thấy tuyệt vọng sau khi mất việc. |
Despair (Verb)
Many people in poverty-stricken areas despair about their future.
Nhiều người ở các khu vực nghèo đói tuyệt vọng về tương lai của họ.
The lack of job opportunities made him despair of finding work.
Sự thiếu cơ hội việc làm khiến anh ta tuyệt vọng tìm việc.
She despaired after seeing the devastating effects of the natural disaster.
Cô ấy tuyệt vọng sau khi chứng kiến những hậu quả tàn phá của thiên tai.
Họ từ
"Despair" là một danh từ chỉ trạng thái tâm lý cảm thấy tuyệt vọng, mất hy vọng, thường xuất hiện khi một người đối mặt với những khó khăn hoặc thảm họa không thể vượt qua. Trong tiếng Anh British và American, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản. "Despair" có thể được sử dụng như một động từ trong cấu trúc câu để diễn tả hành động tuyệt vọng.
Từ "despair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desperare", được cấu thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "không" và động từ "sperare", nghĩa là "hy vọng". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái tâm lý của con người khi thiếu vắng sự hy vọng. Trong tiếng Anh, từ "despair" đã trở thành tên gọi cho cảm giác chán nản, tuyệt vọng, một trạng thái cảm xúc mãnh liệt không chỉ mang ý nghĩa về sự thiếu thốn hy vọng mà còn thể hiện sự khổ đau trong tâm tư.
Từ "despair" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc tiêu cực và tình trạng tâm lý. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả thách thức hay khó khăn. Trong bài thi Nói và Viết, thí sinh có thể gặp "despair" khi bàn luận về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong văn học và tâm lý học, từ này thể hiện sự mất hy vọng, thường liên quan đến những chủ đề như khủng hoảng, bất hạnh và thiệt hại tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp