Bản dịch của từ Lose trong tiếng Việt
Lose
Lose (Verb)
Thua cuộc, bại trận.
Lose, defeat.
John tends to lose in board games against his friends.
John có xu hướng thua trong các trò chơi board game với bạn bè của mình.
She lost the election due to lack of support from voters.
Cô ấy thua cuộc bầu cử do thiếu sự ủng hộ từ cử tri.
The team didn't want to lose another match in the tournament.
Đội không muốn thua thêm một trận nữa trong giải đấu.
She lost her phone at the party and couldn't find it.
Cô ấy bị mất điện thoại trong bữa tiệc và không thể tìm thấy nó.
He often loses his keys and has to search for them.
Anh ấy thường đánh mất chìa khóa và phải tìm kiếm chúng.
They lost the game but still had fun playing together.
Họ thua trò chơi nhưng vẫn chơi cùng nhau rất vui vẻ.
She lost her job due to the company's downsizing.
Cô ấy mất việc vì việc thu nhỏ của công ty.
He lost his phone during the crowded music festival.
Anh ấy mất điện thoại của mình trong lễ hội âm nhạc đông đúc.
The team lost the game after a series of unfortunate events.
Đội đã thua trận sau một loạt các sự kiện không may.
She lost her phone at the party last night.
Cô ấy đã mất điện thoại của mình tại buổi tiệc đêm qua.
He always loses his keys and forgets where he put them.
Anh ấy luôn mất chìa khóa và quên nơi anh ấy để chúng.
The company lost many customers due to poor service.
Công ty đã mất nhiều khách hàng do dịch vụ kém.
She always loses in chess competitions.
Cô ấy luôn thua trong các cuộc thi cờ vua.
John tends to lose in debates due to lack of preparation.
John có xu hướng thua trong các cuộc tranh luận do thiếu chuẩn bị.
The team may lose the match if they don't focus.
Đội có thể thua trận đấu nếu họ không tập trung.
She tends to lose money by overspending on clothes.
Cô ấy thường mất tiền bằng cách tiêu quá nhiều vào quần áo.
Many people lose financially due to impulsive shopping habits.
Nhiều người mất tiền vì thói quen mua sắm bốc đồng.
He often loses money by dining out every day.
Anh ấy thường mất tiền vì ăn ngoại mỗi ngày.
She tends to lose track of time when browsing social media.
Cô ấy thường mất khái niệm về thời gian khi lướt mạng xã hội.
Don't lose the chance to connect with others at social gatherings.
Đừng bỏ lỡ cơ hội kết nối với người khác tại các buổi tụ tập xã hội.
They regret losing the opportunity to volunteer for the social event.
Họ hối tiếc đã bỏ lỡ cơ hội tham gia tình nguyện cho sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Lose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lost |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lost |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Losing |
Kết hợp từ của Lose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cannot afford to lose Không thể tựa vào | In a close-knit community, neighbors cannot afford to lose trust. Trong một cộng đồng gắn bó, hàng xóm không thể mất niềm tin. |
Begin to lose Bắt đầu mất | Teenagers begin to lose interest in traditional family gatherings. Thanh thiếu niên bắt đầu mất hứng thú trong các buổi tụ tập gia đình truyền thống. |
Be likely to lose Có khả năng mất | Students who skip classes are likely to lose valuable learning opportunities. Những sinh viên trốn học rất có thể mất cơ hội học tập quý báu. |
Not bear to lose Không chịu được mất | She cannot bear to lose her best friend. Cô ấy không thể chịu đựng để mất bạn thân nhất của mình. |
Stand to lose Đứng trước nguy cơ mất | If you don't attend the charity event, you stand to lose credibility. Nếu bạn không tham dự sự kiện từ thiện, bạn đứng trước nguy cơ mất uy tín. |
Họ từ
Từ "lose" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mất" hoặc "không còn". Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và nói, thường chỉ việc không giữ được một vật gì hoặc thất bại trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cách phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, trong đó "lose" phát âm như /luːz/ ở cả hai. Tương tự nhau trong văn viết, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách và ngữ cảnh sử dụng từ này trong giao tiếp thường ngày.
Từ "lose" bắt nguồn từ tiếng Latin "lūdere", có nghĩa là "chơi" hoặc "đánh mất". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "loser", xuất hiện vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó có nghĩa là "đánh bại" trong các trò chơi; sau này mở rộng để chỉ việc mất mát thứ gì đó, cả vật chất lẫn tinh thần. Hiện tại, "lose" mang ý nghĩa chính là không còn sở hữu, phản ánh sự thay đổi về ngữ nghĩa qua thời gian và bối cảnh sử dụng.
Từ "lose" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường liên quan đến các tình huống cạnh tranh hoặc mất mát. Trong phần Nói và Viết, "lose" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, quan điểm cá nhân, hoặc khái niệm về sự thất bại. Ngoài việc được dùng trong các ngữ cảnh thông thường như thể thao hay thương mại, từ này còn mang nghĩa triết lý, như trong việc mất đi cơ hội hay giá trị trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp