Bản dịch của từ Overly trong tiếng Việt

Overly

Adverb

Overly (Adverb)

ˈoʊvɚli
ˈoʊvəɹli
01

Quá mức.

Excessively.

Ví dụ

She was overly excited about the social event.

Cô ấy quá phấn khích về sự kiện xã hội.

He criticized her for being overly critical of social issues.

Anh ta chỉ trích cô ấy vì quá chỉ trích vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overly

Không có idiom phù hợp