Bản dịch của từ Overly trong tiếng Việt
Overly
Overly (Adverb)
Quá mức.
She was overly excited about the social event.
Cô ấy quá phấn khích về sự kiện xã hội.
He criticized her for being overly critical of social issues.
Anh ta chỉ trích cô ấy vì quá chỉ trích vấn đề xã hội.
The social media campaign was overly successful beyond expectations.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã quá thành công vượt xa mong đợi.
Dạng trạng từ của Overly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overly Quá nhiều | - | - |
"Overly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quá mức" hoặc "hơn cần thiết". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thái quá trong hành động hoặc đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overly" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, sự nhấn mạnh có thể khác nhau do ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "overly" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Anh "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super-", mang nghĩa là "vượt quá" hoặc "hơn". Tiền tố này kết hợp với trạng từ "ly", thể hiện mức độ của một hành động hoặc trạng thái. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "overly" diễn tả sự thái quá hoặc tương đối mạnh mẽ hơn mức cần thiết, phù hợp với các ngữ cảnh thể hiện tính chất hoặc cường độ vượt mức bình thường.
Từ "overly" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa quá mức hoặc thái quá. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ sự phản ứng hoặc đặc điểm nào đó vượt quá mức bình thường, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, hành vi hoặc tiêu chuẩn xã hội. Việc hiểu và sử dụng "overly" một cách chính xác giúp người học truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp