Bản dịch của từ Earn trong tiếng Việt
Earn
Earn (Verb)
Kiếm được, gặt hái được.
Earn, reap.
She earns a high salary working in finance.
Cô kiếm được mức lương cao khi làm việc trong lĩnh vực tài chính.
He earned recognition for his community service efforts.
Anh ấy đã được công nhận vì những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình.
They earn respect through their dedication to social causes.
Họ nhận được sự tôn trọng nhờ sự cống hiến của mình cho các mục đích xã hội.
She earns a decent salary at the local community center.
Cô ấy kiếm một mức lương tốt tại trung tâm cộng đồng địa phương.
They earn money by participating in social welfare programs.
Họ kiếm tiền bằng cách tham gia vào các chương trình phúc lợi xã hội.
He earns a living by working as a social worker.
Anh ấy kiếm sống bằng cách làm việc như một nhân viên xã hội.
Đạt được một cách xứng đáng để đổi lấy hành vi hoặc thành tích của một người.
Gain deservedly in return for one's behaviour or achievements.
She earns a high salary due to her hard work.
Cô ấy kiếm được một mức lương cao nhờ vào sự chăm chỉ của mình.
He earns respect from his peers for his honesty.
Anh ấy kiếm được sự tôn trọng từ đồng nghiệp vì sự trung thực của mình.
The company earns profits by providing quality products.
Công ty kiếm lời bằng cách cung cấp các sản phẩm chất lượng.
Dạng động từ của Earn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Earn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Earned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Earned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Earns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Earning |
Kết hợp từ của Earn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A/the chance to earn something Cơ hội kiếm được điều gì đó | She had the chance to earn a scholarship. Cô ấy có cơ hội kiếm được học bổng. |
Earn a living as something Kiếm sống bằng cái gì đó | She earns a living as a nurse. Cô ấy kiếm sống bằng nghề y tá. |
Earn enough to do something Kiếm đủ để làm gì đó | She earns enough to support her family. Cô ấy kiếm đủ để nuôi gia đình. |
Somebody's/the ability to earn something Khả năng kiếm được điều gì đó của ai đó | His skills determine his income level in society. Kỹ năng của anh ấy quyết định mức thu nhập trong xã hội. |
A/the opportunity to earn something Cơ hội kiếm được điều gì | She was given the opportunity to earn a scholarship. Cô ấy được cơ hội kiếm một học bổng. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Earn cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "earn" có nghĩa là nhận được, thu được một thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc phần thưởng, thông qua nỗ lực làm việc hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh, "earn" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có một số từ đồng nghĩa khác như "gain" hay "receive," nhưng "earn" vẫn là lựa chọn chính xác nhất để diễn đạt việc kiếm tiền hoặc phần thưởng qua công sức.
Từ "earn" xuất phát từ tiếng Anh cổ "earnian," có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic "*ar(nōną," có nghĩa là "đạt được" hoặc "kiếm được." Gốc này có liên quan đến khái niệm về việc nỗ lực và nhận được một kết quả xứng đáng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển trong cách dùng để biểu thị việc đạt được một thứ gì đó qua công sức, từ tài chính đến tình cảm, và hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc kiếm tiền hoặc tài sản thông qua lao động.
Từ "earn" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thu nhập hoặc lợi nhuận từ công việc hoặc đầu tư. Trong phần Viết, sinh viên có thể nhắc đến việc kiếm tiền trong các chủ đề về kinh tế hoặc nghề nghiệp. Còn trong phần Nói, từ "earn" thường được dùng khi thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc mục tiêu nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến kinh tế, tài chính và quản lý sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp