Bản dịch của từ Retain trong tiếng Việt
Retain
Retain (Verb)
He retained his composure during the social gathering.
Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh trong buổi họp mặt xã hội.
The charity event aimed to retain the interest of donors.
Sự kiện từ thiện nhằm thu hút sự quan tâm của các nhà tài trợ.
She hoped to retain the friendship despite the misunderstanding.
Cô ấy hy vọng sẽ giữ được tình bạn bất chấp sự hiểu lầm.
Tiếp tục có (cái gì đó); giữ quyền sở hữu.
Continue to have (something); keep possession of.
It is essential to retain good relationships with friends.
Điều cần thiết là phải duy trì mối quan hệ tốt với bạn bè.
She managed to retain her position as the social committee chair.
Cô ấy đã cố gắng giữ được vị trí chủ tịch ủy ban xã hội của mình.
The organization aims to retain its members by offering valuable benefits.
Tổ chức này nhằm mục đích giữ chân các thành viên của mình bằng cách cung cấp những lợi ích có giá trị.
It is important to retain traditional values in society.
Điều quan trọng là phải giữ lại các giá trị truyền thống trong xã hội.
The community aims to retain its cultural heritage through festivals.
Cộng đồng đặt mục tiêu giữ lại di sản văn hóa của mình thông qua các lễ hội.
She tries to retain friendships by staying in touch regularly.
Cô ấy cố gắng duy trì tình bạn bằng cách giữ liên lạc thường xuyên.
It is crucial for companies to retain their loyal customers.
Điều quan trọng đối với các công ty là giữ chân những khách hàng trung thành của họ.
The organization implemented strategies to retain its employees.
Tổ chức đã thực hiện các chiến lược để giữ chân nhân viên của mình.
The teacher used innovative methods to retain students' interest.
Giáo viên đã sử dụng các phương pháp đổi mới để thu hút sự quan tâm của học sinh.
Dạng động từ của Retain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaining |
Kết hợp từ của Retain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wish to retain Mong muốn giữ lại | Many people wish to retain their privacy on social media. Nhiều người muốn giữ lại sự riêng tư của mình trên mạng xã hội. |
Try to retain Cố gắng giữ lại | She tries to retain her friendships despite moving to a new city. Cô ấy cố giữ lại những mối quan hệ bạn bè dù đã chuyển đến thành phố mới. |
Seek to retain Cố gắng giữ | Companies seek to retain customers through loyalty programs. Các công ty cố gắng giữ chân khách hàng qua chương trình trung thành. |
Be important to retain Quan trọng để giữ lại | Family support is important to retain social cohesion. Sự hỗ trợ từ gia đình quan trọng để duy trì sự đoàn kết xã hội. |
Be entitled to retain Được quyền giữ lại | Employees are entitled to retain their social security benefits. Nhân viên được quyền giữ lại các quyền lợi bảo hiểm xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "retain" có nghĩa là giữ lại hoặc duy trì một thứ gì đó trong một khoảng thời gian xác định. Trong tiếng Anh, "retain" được sử dụng phổ biến để chỉ việc giữ hoặc bảo tồn thông tin, con người hoặc vật thể. Biến thể của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ hầu như không có sự khác biệt đáng kể, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "retain" có thể được sử dụng khác nhau, chẳng hạn như trong lĩnh vực giáo dục hoặc kinh doanh, nơi nó nhấn mạnh khả năng duy trì học sinh hoặc khách hàng.
Từ "retain" xuất phát từ tiếng Latinh "retinere", trong đó "re-" có nghĩa là trở lại và "tenere" có nghĩa là giữ. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, ban đầu mang nghĩa giữ lại hoặc giữ nguyên. Qua thời gian, ý nghĩa của "retain" đã mở rộng để bao gồm cả việc duy trì thông tin trong trí nhớ hoặc kiểm soát tài sản. Sự phát triển này phản ánh chức năng giữ lại, liên kết mạnh mẽ với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "retain" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà người học thường được khuyến khích mô tả khả năng giữ lại thông tin. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học (giữ lại ký ức), quản trị kinh doanh (giữ lại nhân tài) và khoa học (giữ lại chất lỏng). Do đó, "retain" đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự bảo tồn và duy trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp