Bản dịch của từ Continue trong tiếng Việt

Continue

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continue(Verb)

kənˈtɪn.juː
kənˈtɪn.juː
01

Tiếp tục.

Continue.

Ví dụ
02

Kiên trì trong một hoạt động hoặc quá trình.

Persist in an activity or process.

Ví dụ
03

Bắt đầu lại hoặc tiếp tục sau khi bị gián đoạn.

Recommence or resume after interruption.

Ví dụ

Dạng động từ của Continue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Continue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Continued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Continued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Continues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Continuing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ