Bản dịch của từ Continue trong tiếng Việt
Continue
Continue (Verb)
Tiếp tục.
Continue.
She will continue to support the social causes she believes in.
Cô ấy sẽ tiếp tục hỗ trợ các mục tiêu xã hội mà cô ấy tin tưởng.
Despite the challenges, the organization decided to continue its social projects.
Bất chấp những thách thức, tổ chức đã quyết định tiếp tục các dự án xã hội của mình.
We need to continue working together to improve social services.
Chúng ta cần tiếp tục làm việc cùng nhau để cải thiện các dịch vụ xã hội.
She continues to volunteer at the local community center.
Cô ấy tiếp tục tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The group decided to continue their charity work next month.
Nhóm quyết định tiếp tục công việc từ thiện của họ vào tháng sau.
He will continue supporting the homeless shelter with donations.
Anh ấy sẽ tiếp tục hỗ trợ trại cứu trợ cho người vô gia cư bằng cách quyên góp.
Bắt đầu lại hoặc tiếp tục sau khi bị gián đoạn.
Recommence or resume after interruption.
Let's continue the discussion after the break.
Hãy tiếp tục cuộc trò chuyện sau giờ nghỉ.
She decided to continue volunteering at the shelter every weekend.
Cô quyết định tiếp tục tình nguyện tại trại cứu trợ mỗi cuối tuần.
The project will continue despite facing some challenges.
Dự án sẽ tiếp tục mặc dù gặp phải một số thách thức.
Dạng động từ của Continue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Continue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Continued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Continued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Continues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Continuing |
Họ từ
Xin vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tôi mô tả.
Từ "continue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continuare", được hình thành từ "continuus", nghĩa là "liền mạch, không ngắt quãng". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này phản ánh sự liên tục trong thời gian và không gian. Ngày nay, "continue" được sử dụng để chỉ hành động duy trì một hành động, trạng thái hay quá trình nào đó mà không bị gián đoạn, thể hiện rõ sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong cách thức con người tham gia vào các hoạt động liên tục.
Từ "continue" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng duy trì hoặc phát triển một quan điểm. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc câu chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, "continue" thường được sử dụng trong giáo dục, công việc và các cuộc hội thảo để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động hay quá trình, qua đó thể hiện sự kiên trì hoặc kế hoạch phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp