Bản dịch của từ Continue trong tiếng Việt
Continue

Continue(Verb)
Tiếp tục.
Continue.
Bắt đầu lại hoặc tiếp tục sau khi bị gián đoạn.
Recommence or resume after interruption.
Dạng động từ của Continue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Continue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Continued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Continued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Continues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Continuing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Xin vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tôi mô tả.
Từ "continue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continuare", được hình thành từ "continuus", nghĩa là "liền mạch, không ngắt quãng". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này phản ánh sự liên tục trong thời gian và không gian. Ngày nay, "continue" được sử dụng để chỉ hành động duy trì một hành động, trạng thái hay quá trình nào đó mà không bị gián đoạn, thể hiện rõ sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong cách thức con người tham gia vào các hoạt động liên tục.
Từ "continue" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng duy trì hoặc phát triển một quan điểm. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc câu chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, "continue" thường được sử dụng trong giáo dục, công việc và các cuộc hội thảo để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động hay quá trình, qua đó thể hiện sự kiên trì hoặc kế hoạch phát triển.
Họ từ
Xin vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tôi mô tả.
Từ "continue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continuare", được hình thành từ "continuus", nghĩa là "liền mạch, không ngắt quãng". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này phản ánh sự liên tục trong thời gian và không gian. Ngày nay, "continue" được sử dụng để chỉ hành động duy trì một hành động, trạng thái hay quá trình nào đó mà không bị gián đoạn, thể hiện rõ sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong cách thức con người tham gia vào các hoạt động liên tục.
Từ "continue" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng duy trì hoặc phát triển một quan điểm. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc câu chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, "continue" thường được sử dụng trong giáo dục, công việc và các cuộc hội thảo để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động hay quá trình, qua đó thể hiện sự kiên trì hoặc kế hoạch phát triển.
