Bản dịch của từ Interruption trong tiếng Việt
Interruption
Interruption (Noun)
Hành động làm gián đoạn, hoặc trạng thái bị gián đoạn.
The act of interrupting, or the state of being interrupted.
The interruption during the meeting caused confusion among the attendees.
Sự gián đoạn trong cuộc họp gây nhầm lẫn cho người tham dự.
The phone call was an interruption to his peaceful evening at home.
Cuộc gọi điện thoại là sự gián đoạn đến buổi tối yên bình ở nhà của anh ấy.
She apologized for the interruption during the live broadcast on television.
Cô ấy xin lỗi về sự gián đoạn trong buổi truyền hình trực tiếp.
The interruption during the meeting was unexpected.
Sự gián đoạn trong cuộc họp là không mong đợi.
Her interruption of the speaker caused confusion in the room.
Sự gián đoạn của cô với người phát biểu gây ra sự lúng túng trong phòng.
Avoiding interruption is essential for effective communication.
Tránh sự gián đoạn là điều cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả.
The interruption in the conversation was brief but noticeable.
Sự gián đoạn trong cuộc trò chuyện ngắn nhưng đáng chú ý.
The sudden interruption of the music startled everyone at the party.
Sự gián đoạn đột ngột của âm nhạc làm cho mọi người tại bữa tiệc giật mình.
The power interruption affected the live broadcast of the event.
Sự gián đoạn nguồn điện ảnh hưởng đến việc truyền hình trực tiếp của sự kiện.
Dạng danh từ của Interruption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interruption | Interruptions |
Kết hợp từ của Interruption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant interruption Gián đoạn liên tục | Constant interruptions during the presentation were distracting. Sự gián đoạn liên tục trong buổi thuyết trình đã gây sự chú ý. |
Repeated interruption Gián đoạn lặp đi lặp lại | Repeated interruptions during the presentation affected the speaker's flow. Sự gián đoạn lặp đi lặp lại trong bài thuyết trình ảnh hưởng đến luồng của người nói. |
Short interruption Gián đoạn ngắn | The short interruption during the meeting was unexpected. Sự gián đoạn ngắn trong cuộc họp là không mong đợi. |
Sudden interruption Gián đoạn đột ngột | The sudden interruption during the presentation confused everyone in the room. Sự gián đoạn đột ngột trong buổi thuyết trình làm mọi người trong phòng bối rối. |
Frequent interruption Gián đoạn thường xuyên | Frequent interruptions during the meeting made it hard to focus. Sự gián đoạn thường xuyên trong cuộc họp làm cho việc tập trung trở nên khó khăn. |
Họ từ
Từ "interruption" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc trạng thái ngừng lại, gián đoạn một quá trình hay một hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh cuộc hội thoại, "interruption" thường ám chỉ việc cắt ngang lời người khác khi họ đang nói. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về mặt phát âm hay nghĩa, nhưng trong cách sử dụng, người Anh có thể coi việc cắt ngang là khiếm nhã hơn so với người Mỹ, nơi sự xen ngang trong giao tiếp có thể được coi là bình thường.
Từ "interruption" xuất phát từ tiếng Latinh "interrumpere", bao gồm tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "rumpere", có nghĩa là "phá vỡ". Nguyên gốc từ này ám chỉ hành động ngắt quãng một quá trình hoặc dòng chảy liên tục. Trong lịch sử, từ này đã thấm nhuần vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về việc làm gián đoạn hay ngăn cản một hoạt động đang diễn ra, phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "interruption" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể gặp các tình huống giao tiếp có sự gián đoạn. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động làm gián đoạn một quy trình, bài thuyết trình hoặc cuộc thảo luận. Ngoài ra, "interruption" cũng thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và giao tiếp, nơi các khía cạnh của việc dừng lại hoặc cắt đứt lời nói được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp