Bản dịch của từ Interrupting trong tiếng Việt

Interrupting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interrupting(Adjective)

ˌɪnɚˈʌptɪŋ
ˌɪntɚˈʌptɪŋ
01

Dừng tiến trình liên tục của một hoạt động hoặc quá trình.

Stopping the continuous progress of an activity or process.

Ví dụ

Interrupting(Verb)

ˌɪnɚˈʌptɪŋ
ˌɪntɚˈʌptɪŋ
01

Dừng tiến trình liên tục của một hoạt động hoặc quá trình.

Stop the continuous progress of an activity or process.

Ví dụ
02

Nói hoặc làm điều gì đó để phá vỡ sự im lặng.

Say or do something to break the silence.

Ví dụ

Dạng động từ của Interrupting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interrupt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interrupted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interrupted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interrupts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interrupting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ