Bản dịch của từ Interrupting trong tiếng Việt
Interrupting
Interrupting (Verb)
She kept interrupting the speaker during the conference.
Cô ấy đã liên tục ngắt lời người phát biểu trong hội nghị.
Interrupting someone while they are talking is considered rude.
Ngắt lời ai đó khi họ đang nói được xem là bất lịch sự.
Please avoid interrupting others during the group discussion.
Xin hãy tránh ngắt lời người khác trong cuộc thảo luận nhóm.
She kept interrupting him during the meeting.
Cô ấy liên tục ngắt lời anh ta trong cuộc họp.
Interrupting a conversation is considered impolite in some cultures.
Ngắt lời trong cuộc trò chuyện được coi là thất lịch ở một số văn hóa.
The teacher asked the students to stop interrupting each other.
Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng ngắt lời nhau.
Dạng động từ của Interrupting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interrupting |
Interrupting (Adjective)
The interrupting noise disrupted the meeting.
Âm thanh gián đoạn đã làm gián đoạn cuộc họp.
She felt annoyed by the interrupting phone calls.
Cô ấy cảm thấy khó chịu vì cuộc gọi gián đoạn.
The interrupting messages delayed the social event.
Những tin nhắn gián đoạn đã làm trễ sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "interrupting" là dạng phân từ hiện tại của động từ "interrupt", nghĩa là ngắt lời hoặc làm gián đoạn một hành động hoặc cuộc nói chuyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vấn đề này không hề thay đổi. Tóm lại, "interrupting" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không tôn trọng đối phương trong giao tiếp.
Từ "interrupting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interrumpere", trong đó "inter" có nghĩa là "ở giữa" và "rumpere" có nghĩa là "đập vỡ". Từ này đã truyền cảm hứng cho ý nghĩa hiện tại, diễn đạt hành động làm gián đoạn một quá trình, sự kiện hoặc cuộc trò chuyện. Lịch sử từ này phản ánh sự can thiệp bất ngờ, gây rối đến một sự tiếp diễn mà không được báo trước, điều này kết nối chặt chẽ với cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "interrupting" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hằng ngày, nơi người tham gia có thể cắt ngang lời nhau. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để mô tả các tình huống trong văn bản học thuật hoặc báo cáo. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "interrupting" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hay tranh luận, khi một người muốn ngắt lời hoặc bổ sung ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp