Bản dịch của từ Silence trong tiếng Việt
Silence
Silence (Noun)
The silence in the room was deafening during the meeting.
Sự yên lặng trong phòng làm cho cuộc họp trở nên ồn ào.
The awkward silence after the joke fell flat was palpable.
Sự yên lặng ngượng ngùng sau khi câu chuyện cười trở nên rất rõ ràng.
The silence of the library was broken by a loud sneeze.
Sự yên lặng của thư viện bị phá vỡ bởi một tiếng hắt hơi to.
Dạng danh từ của Silence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Silence | Silences |
Kết hợp từ của Silence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Companionable silence Im lặ hòa mình | We enjoyed a companionable silence during our study group session. Chúng tôi thích thú với sự yên lặng hòa hợp trong buổi học nhóm của chúng tôi. |
Dead silence Im lặng tức thì | The room fell into dead silence after the controversial statement. Phòng yên lặng sau tuyên bố gây tranh cãi. |
Sudden silence Im lặng đột ngột | The sudden silence in the room made everyone uncomfortable. Sự im lặng đột ngột trong phòng làm mọi người không thoải mái. |
Embarrassing silence Sự im lặng ngượng ngùng | The awkward silence made everyone uncomfortable during the meeting. Sự im lặng ngượng ngùng làm mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp. |
Total silence Im lặ tuyệt đối | The room fell into total silence during the exam. Phòng rơi vào im lặng hoàn toàn trong suốt bài kiểm tra. |
Silence (Verb)
The teacher silenced the noisy students in the classroom.
Giáo viên đã làm im lặng những học sinh ồn ào trong lớp học.
The government silenced any criticism of its policies.
Chính phủ đã làm im lặng mọi chỉ trích về chính sách của mình.
The company silenced the whistleblower to protect its reputation.
Công ty đã làm im lặng người tố cáo để bảo vệ danh tiếng của mình.
Dạng động từ của Silence (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Silence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Silenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Silenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Silences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Silencing |
Kết hợp từ của Silence (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to silence Thất bại trong việc im lặng | She failed to silence the critics during her speech. Cô ấy đã không thành công trong việc im lặng những nhà phê bình trong bài phát biểu của mình. |
Try to silence Cố im lặng | They try to silence the critics during the social debate. Họ cố gắng im lặng những người phê bình trong cuộc tranh luận xã hội. |
Manage to silence Quản lý im lặng | She managed to silence the noisy crowd during her presentation. Cô ấy đã thành công trong việc làm im lặng đám đông ồn ào trong bài thuyết trình của mình. |
Họ từ
"Silence" là danh từ chỉ trạng thái không có âm thanh, thể hiện sự yên tĩnh hoặc thiếu sự biểu đạt cảm xúc qua âm thanh. Trong tiếng Anh, "silence" trong cả Anh Anh và Anh Mỹ đều có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về âm tiết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "silence" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự phản ánh nội tâm hoặc sự thiếu vắng giao tiếp. Sự sử dụng của từ này thường thấy trong văn học, triết học và tâm lý học.
Từ "silence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silentium", có nghĩa là sự yên lặng hoặc tĩnh lặng. Từ này được hình thành từ động từ "silere", nghĩa là ngừng nói hoặc không phát ra âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ trạng thái vắng mặt âm thanh hay tiếng động. Ngày nay, "silence" không chỉ mô tả trạng thái yên tĩnh mà còn mang sắc thái tâm lý, biểu thị sự yên lặng nội tâm hoặc cảm xúc.
Từ "silence" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả không gian hoặc trạng thái thiếu âm thanh. Trong phần Nói, người thi có thể thảo luận về tầm quan trọng của sự im lặng trong giao tiếp. Trong Đọc và Viết, "silence" thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc triết học, phản ánh những suy ngẫm về sự tĩnh lặng và ý nghĩa của nó trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp