Bản dịch của từ Silence trong tiếng Việt

Silence

Noun [U/C] Verb

Silence (Noun)

sˈɑɪln̩s
sˈɑɪln̩s
01

Hoàn toàn không có âm thanh.

Complete absence of sound.

Ví dụ

The silence in the room was deafening during the meeting.

Sự yên lặng trong phòng làm cho cuộc họp trở nên ồn ào.

The awkward silence after the joke fell flat was palpable.

Sự yên lặng ngượng ngùng sau khi câu chuyện cười trở nên rất rõ ràng.

The silence of the library was broken by a loud sneeze.

Sự yên lặng của thư viện bị phá vỡ bởi một tiếng hắt hơi to.

Dạng danh từ của Silence (Noun)

SingularPlural

Silence

Silences

Kết hợp từ của Silence (Noun)

CollocationVí dụ

Two minutes' silence

Im lặng hai phút

Can we observe two minutes of silence to honor the victims?

Chúng ta có thể quan sát hai phút im lặng để tưởng nhớ các nạn nhân không?

A vow of silence

Thề im lặng

She took a vow of silence during the ielts speaking test.

Cô ấy đã tuyên thệ giữ im lặng trong bài thi nói ielts.

A conspiracy of silence

Một âm mưu im lặng

The community maintained a conspiracy of silence about the issue.

Cộng đồng duy trì một âm mưu im lặng về vấn đề đó.

A wall of silence

Một bức tường im lặng

The community maintained a wall of silence regarding the controversial issue.

Cộng đồng duy trì tường im lặng về vấn đề gây tranh cãi.

Moment of silence

Khoảnh khắc im lặng

Let's have a moment of silence for those affected by the pandemic.

Hãy im lặng một chút cho những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch.

Silence (Verb)

sˈɑɪln̩s
sˈɑɪln̩s
01

Nguyên nhân trở nên im lặng; cấm hoặc ngăn cản nói.

Cause to become silent; prohibit or prevent from speaking.

Ví dụ

The teacher silenced the noisy students in the classroom.

Giáo viên đã làm im lặng những học sinh ồn ào trong lớp học.

The government silenced any criticism of its policies.

Chính phủ đã làm im lặng mọi chỉ trích về chính sách của mình.

The company silenced the whistleblower to protect its reputation.

Công ty đã làm im lặng người tố cáo để bảo vệ danh tiếng của mình.

Dạng động từ của Silence (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Silence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Silenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Silenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Silences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Silencing

Kết hợp từ của Silence (Verb)

CollocationVí dụ

Fail to silence

Thất bại trong việc im lặng

She failed to silence the critics during her speech.

Cô ấy đã không thành công trong việc im lặng những nhà phê bình trong bài phát biểu của mình.

Try to silence

Cố im lặng

They try to silence the critics during the social debate.

Họ cố gắng im lặng những người phê bình trong cuộc tranh luận xã hội.

Manage to silence

Quản lý im lặng

She managed to silence the noisy crowd during her presentation.

Cô ấy đã thành công trong việc làm im lặng đám đông ồn ào trong bài thuyết trình của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silence

Không có idiom phù hợp