Bản dịch của từ Silence trong tiếng Việt

Silence

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silence (Noun)

sˈɑɪln̩s
sˈɑɪln̩s
01

Hoàn toàn không có âm thanh.

Complete absence of sound.

Ví dụ

The silence in the room was deafening during the meeting.

Sự yên lặng trong phòng làm cho cuộc họp trở nên ồn ào.

The awkward silence after the joke fell flat was palpable.

Sự yên lặng ngượng ngùng sau khi câu chuyện cười trở nên rất rõ ràng.

The silence of the library was broken by a loud sneeze.

Sự yên lặng của thư viện bị phá vỡ bởi một tiếng hắt hơi to.

Dạng danh từ của Silence (Noun)

SingularPlural

Silence

Silences

Kết hợp từ của Silence (Noun)

CollocationVí dụ

Companionable silence

Im lặ hòa mình

We enjoyed a companionable silence during our study group session.

Chúng tôi thích thú với sự yên lặng hòa hợp trong buổi học nhóm của chúng tôi.

Dead silence

Im lặng tức thì

The room fell into dead silence after the controversial statement.

Phòng yên lặng sau tuyên bố gây tranh cãi.

Sudden silence

Im lặng đột ngột

The sudden silence in the room made everyone uncomfortable.

Sự im lặng đột ngột trong phòng làm mọi người không thoải mái.

Embarrassing silence

Sự im lặng ngượng ngùng

The awkward silence made everyone uncomfortable during the meeting.

Sự im lặng ngượng ngùng làm mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.

Total silence

Im lặ tuyệt đối

The room fell into total silence during the exam.

Phòng rơi vào im lặng hoàn toàn trong suốt bài kiểm tra.

Silence (Verb)

sˈɑɪln̩s
sˈɑɪln̩s
01

Nguyên nhân trở nên im lặng; cấm hoặc ngăn cản nói.

Cause to become silent; prohibit or prevent from speaking.

Ví dụ

The teacher silenced the noisy students in the classroom.

Giáo viên đã làm im lặng những học sinh ồn ào trong lớp học.

The government silenced any criticism of its policies.

Chính phủ đã làm im lặng mọi chỉ trích về chính sách của mình.

The company silenced the whistleblower to protect its reputation.

Công ty đã làm im lặng người tố cáo để bảo vệ danh tiếng của mình.

Dạng động từ của Silence (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Silence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Silenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Silenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Silences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Silencing

Kết hợp từ của Silence (Verb)

CollocationVí dụ

Fail to silence

Thất bại trong việc im lặng

She failed to silence the critics during her speech.

Cô ấy đã không thành công trong việc im lặng những nhà phê bình trong bài phát biểu của mình.

Try to silence

Cố im lặng

They try to silence the critics during the social debate.

Họ cố gắng im lặng những người phê bình trong cuộc tranh luận xã hội.

Manage to silence

Quản lý im lặng

She managed to silence the noisy crowd during her presentation.

Cô ấy đã thành công trong việc làm im lặng đám đông ồn ào trong bài thuyết trình của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silence

Không có idiom phù hợp