Bản dịch của từ Silent trong tiếng Việt
Silent
Silent (Adjective)
She sat in the silent library, focusing on her IELTS essay.
Cô ấy ngồi trong thư viện yên lặng, tập trung vào bài luận IELTS của mình.
The noisy cafe nearby made it hard to write silently.
Quán cafe ồn ào gần đó làm cho việc viết yên tĩnh trở nên khó khăn.
Is it better to study in a silent environment for IELTS preparation?
Có phải tốt hơn khi học trong một môi trường yên lặng để chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng tính từ của Silent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Silent Im lặng | More silent Im lặng hơn | Most silent Im lặng nhất |
Kết hợp từ của Silent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearly silent Gần như im lặng | The room was nearly silent during the ielts speaking exam. Phòng gần như im lặng trong kỳ thi nói ielts. |
Absolutely silent Hoàn toàn im lặng | The library was absolutely silent during the exam preparation session. Thư viện hoàn toàn yên lặng trong buổi ôn thi. |
Completely silent Hoàn toàn im lặng | The room was completely silent during the exam Phòng hoàn toàn im lặng trong kỳ thi |
Utterly silent Hoàn toàn im lặng | The room was utterly silent during the ielts speaking test. Phòng hoàn toàn im lặng trong bài thi ielts nói. |
Deadly silent Điềm tĩnh tựa chết | The room fell deadly silent during the ielts speaking test. Phòng trở nên tĩnh lặng chết người trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "silent" (tĩnh lặng, im lặng) chỉ trạng thái không phát ra âm thanh hoặc không có hoạt động âm thanh. Trong tiếng Anh, "silent" có thể dùng để mô tả một người, một không gian hoặc một vật thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng ý nghĩa và hình thức viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về trạng thái im lặng trong các tình huống xã hội. Phát âm trong cả hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "silent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silens", là phân từ của động từ "silere", có nghĩa là "im lặng" hoặc "không phát ra âm thanh". Trong tiếng Latin cổ, khái niệm về sự tĩnh lặng thường liên quan đến sự bình yên và yên tĩnh. Qua các thế kỷ, từ này đã được chuyển vào tiếng Anh, duy trì nghĩa cốt lõi của nó là "không có âm thanh" và phát triển thêm các ngữ nghĩa liên quan đến sự thận trọng, kín đáo trong giao tiếp.
Từ "silent" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, cụ thể là trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường xuất hiện khi mô tả trạng thái yên tĩnh hoặc sự vắng mặt của âm thanh, như trong môi trường học tập hoặc khi yêu cầu sự chú ý. Ngoài ra, "silent" cũng có thể được dùng để chỉ các hành động không có tiếng động, ví dụ như "silent protest" trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp