Bản dịch của từ Silent trong tiếng Việt

Silent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silent(Adjective)

sˈaɪlənt
ˈsaɪɫənt
01

Tĩnh lặng không một tiếng động nào.

Free from any noise or sound quiet

Ví dụ
02

Không tạo ra âm thanh hoặc không có âm thanh đi kèm.

Not making or accompanied by any sound

Ví dụ
03

Không thể nghe thấy

Incapable of being heard

Ví dụ