Bản dịch của từ Quiet trong tiếng Việt
Quiet
Quiet (Adjective)
The library was quiet during the exam week.
Thư viện im lặng trong tuần thi.
She preferred quiet cafes for studying in peace.
Cô ấy thích các quán cà phê yên tĩnh để học.
The quiet neighborhood was perfect for raising a family.
Khu phố yên tĩnh lý tưởng để nuôi dạy gia đình.
Được thực hiện một cách kín đáo, bí mật hoặc có chừng mực.
Carried out discreetly, secretly, or with moderation.
She made a quiet entrance to the party.
Cô ấy đã tham gia buổi tiệc một cách im lặng.
The quiet gossip spread among close friends.
Những lời đồn im lặng lan truyền giữa bạn thân.
He lived a quiet life away from the spotlight.
Anh sống một cuộc sống yên bình xa ánh đèn sân khấu.
Dạng tính từ của Quiet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quiet Yên lặng | Quieter Yên tĩnh hơn | Quietest Yên tĩnh nhất |
Kết hợp từ của Quiet (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uncharacteristically quiet Bất thường im lặng | The library was uncharacteristically quiet during the book club meeting. Thư viện bất thường yên lặng trong buổi họp câu lạc bộ sách. |
Enough quiet Đủ yên tĩnh | There wasn't enough quiet in the library for studying. Thư viện không đủ yên tĩnh để học. |
Eerily quiet Im lặng kinh ngạc | The deserted streets were eerily quiet at midnight. Các con đường vắng vẻ lạ lùng vào nửa đêm. |
Fairly quiet Khá yên tĩnh | The neighborhood was fairly quiet during the community event. Khu phố khá yên lặng trong sự kiện cộng đồng. |
Reasonably quiet Tương đối yên tĩnh | The cafe was reasonably quiet for a friday evening. Quán cà phê khá yên tĩnh vào một buổi tối thứ sáu. |
Quiet (Noun)
The library was filled with a peaceful quiet.
Thư viện đầy yên bình yên lặng.
The classroom fell into a comfortable quiet during the test.
Phòng học trở nên yên bình thoải mái trong khi thi.
The park at night was enveloped in a serene quiet.
Công viên vào buổi tối bao trọn trong một yên bình thanh thản.
Dạng danh từ của Quiet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quiet | - |
Kết hợp từ của Quiet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Awful quiet Rất yên tĩnh | The party was awful quiet, only a few people were talking. Bữa tiệc rất yên lặng, chỉ có vài người đang nói chuyện. |
Relative quiet Tương đối yên tĩnh | The neighborhood was in relative quiet after the festival. Khu phố yên bình sau lễ hội. |
Eerie quiet Im lặng sợ hãi | The deserted streets had an eerie quiet after curfew. Những con đường vắng vẻ sau giờ giới nghiêm. |
Sudden quiet Im lặng đột ngột | The sudden quiet after the announcement was unsettling. Sự yên lặng đột ngột sau thông báo làm ai đó bối rối. |
Quiet (Verb)
The librarian asked everyone to quiet down during the book club meeting.
Người thủ thư yêu cầu mọi người im lặng trong cuộc họp câu lạc bộ sách.
After the announcement, the room fell quiet as people absorbed the news.
Sau khi thông báo, căn phòng trở nên yên tĩnh khi mọi người tiếp thu tin tức.
The protest turned violent, but the police quickly quieted the situation.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, nhưng cảnh sát đã nhanh chóng làm dịu tình hình.
Dạng động từ của Quiet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quieting |
Họ từ
Từ "quiet" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là im lặng, không có âm thanh hoặc gợi cảm giác yên tĩnh. Trong tiếng Anh Anh, "quiet" thường được phát âm là /ˈkwaɪət/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ là /ˈkwaɪt/, với sự khác biệt chủ yếu ở âm cuối. Cả hai phiên bản đều thể hiện cùng một ý nghĩa, nhưng "quiet" trong tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thông thường và văn phong.
Từ "quiet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quietus", mang nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "nghỉ ngơi". Tiếng Latinh này được cấu thành từ tiền tố "qui-", có nghĩa là "yên lặng" và hậu tố "-etus", thể hiện trạng thái. Qua nhiều thế kỷ, từ "quiet" đã được áp dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái yên tĩnh, không ồn ào. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa gốc rễ ngôn ngữ và nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự im lặng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Từ "quiet" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các bối cảnh mô tả môi trường hoặc tâm trạng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự yên tĩnh hoặc để yêu cầu sự im lặng. Sự linh hoạt của từ "quiet" cho phép nó áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả không gian đến trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp