Bản dịch của từ Quiet trong tiếng Việt

Quiet

Adjective Noun [U/C] Verb

Quiet (Adjective)

kwˈɑɪət
kwˈɑɪɪt
01

Gây ra ít hoặc không gây tiếng ồn.

Making little or no noise.

Ví dụ

The library was quiet during the exam week.

Thư viện im lặng trong tuần thi.

She preferred quiet cafes for studying in peace.

Cô ấy thích các quán cà phê yên tĩnh để học.

The quiet neighborhood was perfect for raising a family.

Khu phố yên tĩnh lý tưởng để nuôi dạy gia đình.

02

Được thực hiện một cách kín đáo, bí mật hoặc có chừng mực.

Carried out discreetly, secretly, or with moderation.

Ví dụ

She made a quiet entrance to the party.

Cô ấy đã tham gia buổi tiệc một cách im lặng.

The quiet gossip spread among close friends.

Những lời đồn im lặng lan truyền giữa bạn thân.

He lived a quiet life away from the spotlight.

Anh sống một cuộc sống yên bình xa ánh đèn sân khấu.

Dạng tính từ của Quiet (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quiet

Yên lặng

Quieter

Yên tĩnh hơn

Quietest

Yên tĩnh nhất

Kết hợp từ của Quiet (Adjective)

CollocationVí dụ

Uncharacteristically quiet

Bất thường im lặng

The library was uncharacteristically quiet during the book club meeting.

Thư viện bất thường yên lặng trong buổi họp câu lạc bộ sách.

Enough quiet

Đủ yên tĩnh

There wasn't enough quiet in the library for studying.

Thư viện không đủ yên tĩnh để học.

Eerily quiet

Im lặng kinh ngạc

The deserted streets were eerily quiet at midnight.

Các con đường vắng vẻ lạ lùng vào nửa đêm.

Fairly quiet

Khá yên tĩnh

The neighborhood was fairly quiet during the community event.

Khu phố khá yên lặng trong sự kiện cộng đồng.

Reasonably quiet

Tương đối yên tĩnh

The cafe was reasonably quiet for a friday evening.

Quán cà phê khá yên tĩnh vào một buổi tối thứ sáu.

Quiet (Noun)

kwˈɑɪət
kwˈɑɪɪt
01

Không có tiếng ồn hoặc nhộn nhịp; im lặng; điềm tĩnh.

Absence of noise or bustle; silence; calm.

Ví dụ

The library was filled with a peaceful quiet.

Thư viện đầy yên bình yên lặng.

The classroom fell into a comfortable quiet during the test.

Phòng học trở nên yên bình thoải mái trong khi thi.

The park at night was enveloped in a serene quiet.

Công viên vào buổi tối bao trọn trong một yên bình thanh thản.

Dạng danh từ của Quiet (Noun)

SingularPlural

Quiet

-

Kết hợp từ của Quiet (Noun)

CollocationVí dụ

Awful quiet

Rất yên tĩnh

The party was awful quiet, only a few people were talking.

Bữa tiệc rất yên lặng, chỉ có vài người đang nói chuyện.

Relative quiet

Tương đối yên tĩnh

The neighborhood was in relative quiet after the festival.

Khu phố yên bình sau lễ hội.

Eerie quiet

Im lặng sợ hãi

The deserted streets had an eerie quiet after curfew.

Những con đường vắng vẻ sau giờ giới nghiêm.

Sudden quiet

Im lặng đột ngột

The sudden quiet after the announcement was unsettling.

Sự yên lặng đột ngột sau thông báo làm ai đó bối rối.

Quiet (Verb)

kwˈɑɪət
kwˈɑɪɪt
01

Làm hoặc trở nên im lặng, bình tĩnh hoặc tĩnh lặng.

Make or become silent, calm, or still.

Ví dụ

The librarian asked everyone to quiet down during the book club meeting.

Người thủ thư yêu cầu mọi người im lặng trong cuộc họp câu lạc bộ sách.

After the announcement, the room fell quiet as people absorbed the news.

Sau khi thông báo, căn phòng trở nên yên tĩnh khi mọi người tiếp thu tin tức.

The protest turned violent, but the police quickly quieted the situation.

Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, nhưng cảnh sát đã nhanh chóng làm dịu tình hình.

Dạng động từ của Quiet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quiet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quieted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quieted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quiets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quieting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quiet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] On the other hand, if I'm alone, I tend to prefer less crowded places, such as a cosy café or a bookshop, as they offer a more relaxed and peaceful environment [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] And that's why I believe the elevator is one of the places on Earth [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In moments, I also like taking photos of everyday life - the bustling markets, tranquil temples, or serene landscapes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] As a result, living in tourist cities can be challenging for those who value peace and [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Quiet

sˈoʊ kwˈaɪət jˈu kˈʊd hˈiɹ ə pˈɪn dɹˈɑp

Im phăng phắc/ Yên tĩnh như tờ

Very quiet.

The library was so quiet you could hear a pin drop.

Thư viện yên lặng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng rơi kim đồng hồ.

Thành ngữ cùng nghĩa: so still you could hear a pin drop...

kˈip sˈʌmθɨŋ kwˈaɪət

Giữ kín như bưng

To keep something a secret.

She kept her relationship quiet to avoid gossip.

Cô ấy giữ mối quan hệ của mình im lặng để tránh chuyện bàn tán.

Thành ngữ cùng nghĩa: keep something still...