Bản dịch của từ Pin trong tiếng Việt
Pin
Noun [U/C] Verb

Pin(Noun)
pˈiːn
ˈpin
01
Mã số nhận dạng cá nhân (PIN) được sử dụng để xác thực danh tính của người dùng.
A personal identification number PIN used to authenticate a users identity
Ví dụ
Ví dụ
Pin(Verb)
pˈiːn
ˈpin
Ví dụ
Ví dụ
