Bản dịch của từ Pin trong tiếng Việt

Pin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pin(Noun)

pˈiːn
ˈpin
01

Mã số nhận dạng cá nhân (PIN) được sử dụng để xác thực danh tính của người dùng.

A personal identification number PIN used to authenticate a users identity

Ví dụ
02

Một mảnh kim loại hoặc vật liệu nào đó mảnh mai được sử dụng để cố định, như trong kẹp tóc hoặc kẹp an toàn.

A small slender piece of metal or other material used for fastening as in a hairpin or safety pin

Ví dụ
03

Một thiết bị dùng để bảo đảm hoặc khóa một thứ gì đó, chẳng hạn như một chiếc chốt giữ hai phần lại với nhau.

A device for securing or locking something such as a pin that holds two parts together

Ví dụ

Pin(Verb)

pˈiːn
ˈpin
01

Một thiết bị để giữ chặt hoặc khóa một cái gì đó, chẳng hạn như một chiếc chốt giữ hai phần lại với nhau.

To fix in a specific position or place

Ví dụ
02

Một mã số nhận dạng cá nhân (PIN) được sử dụng để xác thực danh tính của người dùng.

To indicate or mark with a pin

Ví dụ
03

Một mảnh kim loại hoặc chất liệu khác nhỏ và mảnh mai được sử dụng để cố định, như trong kẹp tóc hoặc kẹp an toàn.

To fasten with or as if with a pin

Ví dụ

Họ từ