Bản dịch của từ Pin trong tiếng Việt
Pin
Pin (Noun)
(điện) bất kỳ phần tử kết nối riêng lẻ nào của đầu nối điện nhiều cực.
(electricity) any of the individual connecting elements of a multipole electrical connector.
She pricked her finger on a pin while sewing a dress.
Cô ấy chọc ngón tay mình vào một chiếc ghim khi đang may một chiếc váy.
The noticeboard was filled with pins holding up charity flyers.
Bảng thông báo chứa đầy những chiếc ghim treo các tờ rơi từ thiện.
The map was marked with pins showing places of interest.
Bản đồ được đánh dấu bằng những chiếc ghim hiển thị các địa điểm yêu thích.
She wore a pin on her dress for the charity event.
Cô ấy đã đeo một chiếc ghim trên váy của mình để tham dự sự kiện từ thiện.
He gifted her a pin as a token of their friendship.
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc ghim như một biểu tượng cho tình bạn của họ.
The pin he found on the street was a small treasure.
Chiếc ghim anh ấy tìm thấy trên đường là một kho báu nhỏ.
Một cái chốt trong nhạc cụ để tăng hoặc giảm độ căng của dây.
A peg in musical instruments for increasing or relaxing the tension of the strings.
She adjusted the pin on her guitar to tune it perfectly.
Cô ấy đã điều chỉnh chốt trên cây đàn guitar của mình để lên dây một cách hoàn hảo.
The violinist carefully placed the pin in the cello.
Người nghệ sĩ violin cẩn thận đặt chốt vào cây đàn cello.
The musician lost the pin for his ukulele during the performance.
Nhạc sĩ đã đánh mất chốt cho cây đàn ukulele của mình trong khi biểu diễn.
Dạng danh từ của Pin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pin | Pins |
Kết hợp từ của Pin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stick in pin Đặt vào bút châm | She stuck in a pin to secure the notice on the board. Cô ấy đã đâm cái đinh để cố định thông báo trên bảng. |
Pull out pin Rút gãy | He pulled out the pin to start the charity event. Anh ấy rút chốt để bắt đầu sự kiện từ thiện. |
Drive in pin Đặt đinh | He drove in the pin to secure the tent. Anh ta lái vào chốt để cố định lều. |
Wear pin Đeo băng ghim | She wears a pin on her jacket every friday. Cô ấy đeo một cái ghim trên áo khoác vào mỗi thứ sáu. |
Insert pin Chèn chìa khóa | Insert pin to unlock the phone. Chèn ghim để mở khóa điện thoại. |
Pin (Verb)
(thường theo sau là một giới từ như "to" hoặc "on") để buộc chặt hoặc gắn (thứ gì đó) bằng ghim.
(often followed by a preposition such as "to" or "on") to fasten or attach (something) with a pin.
She pinned the notice to the bulletin board.
Cô ghim thông báo lên bảng thông báo.
He pinned the badge on his chest proudly.
Anh ấy ghim huy hiệu lên ngực một cách đầy tự hào.
They pinned the ribbon on their shirts during the event.
Họ đã ghim dải ruy băng trên áo sơ mi của mình trong sự kiện này.
(lập trình, bắc cầu) để sửa (một mảng trong bộ nhớ, chứng chỉ bảo mật, v.v.) để không thể sửa đổi được.
(programming, transitive) to fix (an array in memory, a security certificate, etc.) so that it cannot be modified.
She pinned her social media post to prevent further edits.
Cô ấy đã ghim bài đăng trên mạng xã hội của mình để ngăn chặn các chỉnh sửa tiếp theo.
The programmer pinned the important data for security reasons.
Lập trình viên đã ghim dữ liệu quan trọng vì lý do bảo mật.
It is essential to pin the privacy settings on social platforms.
Việc ghim cài đặt quyền riêng tư trên nền tảng xã hội là điều cần thiết.
She pinned her thoughts on the bulletin board for all to see.
Cô ghim suy nghĩ của mình lên bảng thông báo để mọi người cùng xem.
The community pinned their hopes on the new social project.
Cộng đồng đặt hy vọng vào dự án xã hội mới.
He tried to pin down the exact location of the event.
Anh cố gắng xác định chính xác địa điểm diễn ra sự kiện.
Dạng động từ của Pin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinning |
Kết hợp từ của Pin (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pin something in place Đóng cái gì vào vị trí | She pinned the notice in place on the community board. Cô ấy đã đính chặt thông báo trên bảng cộng đồng. |
Họ từ
Từ "pin" có nghĩa là một vật dụng nhỏ dùng để giữ, liên kết hoặc ghim các đồ vật với nhau. Trong tiếng Anh, "pin" có thể chỉ đến các loại ghim như ghim từ, ghim an toàn hoặc pin điện. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, chữ "pin" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "bobby pin" để chỉ ghim tóc, trong khi người Mỹ thường sử dụng "hairpin".
Từ "pin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "lông vũ" hoặc "cái vây". Trong thời trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ các vật nhỏ, có hình dáng giống như lông vũ hoặc tấm vây, thường dùng để cố định hoặc kết nối các vật với nhau. Ngày nay, "pin" chỉ các thiết bị lưu trữ năng lượng điện, thể hiện sự phát triển trong công nghệ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về sự kết nối và chức năng hỗ trợ.
Từ "pin" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và thiết bị điện tử. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ, sinh hoạt hàng ngày và an toàn điện. Ngoài ra, "pin" cũng được sử dụng rộng rãi trong môi trường học thuật để mô tả nguồn năng lượng cung cấp cho thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp