Bản dịch của từ Locking trong tiếng Việt
Locking
Noun [U/C] Verb

Locking(Noun)
lˈɒkɪŋ
ˈɫɑkɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
Locking(Verb)
lˈɒkɪŋ
ˈɫɑkɪŋ
01
Một thiết bị dùng để giữ chặt hoặc bảo vệ một vật nào đó, thường cần đến chìa khóa hoặc mã số.
To cause something to become secure or inaccessible
Ví dụ
