Bản dịch của từ Locking trong tiếng Việt

Locking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Locking(Noun)

lˈɒkɪŋ
ˈɫɑkɪŋ
01

Một thiết bị dùng để giữ cho một thứ nào đó được khóa chặt hoặc an toàn, thường liên quan đến một chiếc chìa khóa hoặc mã số.

A device for keeping something fastened or secure usually involving a key or combination

Ví dụ
02

Một cơ chế ngăn chặn việc truy cập hoặc sử dụng điều gì đó

A mechanism that prevents access or use of something

Ví dụ
03

Hành động cố định một vật ở một vị trí để nó không thể bị di chuyển hoặc mở ra.

The act of fastening something in place so that it cannot be moved or opened

Ví dụ

Locking(Verb)

lˈɒkɪŋ
ˈɫɑkɪŋ
01

Một thiết bị dùng để giữ chặt hoặc bảo vệ một vật nào đó, thường cần đến chìa khóa hoặc mã số.

To cause something to become secure or inaccessible

Ví dụ
02

Một cơ chế ngăn chặn việc truy cập hoặc sử dụng một thứ gì đó.

To adhere firmly to

Ví dụ
03

Hành động cố định một vật ở nơi chốn nào đó để nó không thể bị di chuyển hoặc mở ra.

The gerund form of the verb lock meaning to fasten securely or to prevent access

Ví dụ