Bản dịch của từ Authenticate trong tiếng Việt

Authenticate

Verb

Authenticate (Verb)

ɔɵˈɛntəkˌeit
ɑɵˈɛntəkˌeit
01

Chứng minh hoặc chứng minh (điều gì đó) là đúng, chính hãng hoặc hợp lệ.

Prove or show something to be true genuine or valid.

Ví dụ

She authenticated her identity using her social security number.

Cô ấy xác thực danh tính của mình bằng số bảo hiểm xã hội của mình.

The website requires users to authenticate before accessing personal information.

Trang web yêu cầu người dùng xác thực trước khi truy cập thông tin cá nhân.

To join the social club, members need to authenticate their membership status.

Để tham gia câu lạc bộ xã hội, các thành viên cần xác thực tình trạng thành viên của họ.

Dạng động từ của Authenticate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Authenticate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Authenticated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Authenticated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Authenticates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Authenticating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authenticate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Interacting with locals and trying Italian dishes was a highlight of the trip [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that resonates with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Authenticate

Không có idiom phù hợp