Bản dịch của từ Authenticate trong tiếng Việt
Authenticate
Authenticate (Verb)
She authenticated her identity using her social security number.
Cô ấy xác thực danh tính của mình bằng số bảo hiểm xã hội của mình.
The website requires users to authenticate before accessing personal information.
Trang web yêu cầu người dùng xác thực trước khi truy cập thông tin cá nhân.
To join the social club, members need to authenticate their membership status.
Để tham gia câu lạc bộ xã hội, các thành viên cần xác thực tình trạng thành viên của họ.
Dạng động từ của Authenticate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authenticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authenticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authenticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authenticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authenticating |
Họ từ
Từ "authenticate" có nghĩa là xác thực hoặc chứng thực tính chính xác và độ tin cậy của một đối tượng, thường liên quan đến tài liệu, tài sản hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "authenticate" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này có thể được sử dụng với mức độ nghiêm ngặt khác nhau tùy theo quy định địa phương về chứng thực.
Từ "authenticate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authenticus", có nghĩa là "đích thực, chính xác", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "authentikos". Lịch sử của từ này bắt đầu từ việc xác minh tính chính xác của tài liệu hay thông tin. Ngày nay, "authenticate" chỉ đến quá trình xác nhận danh tính hoặc tính chính xác của một đối tượng, thường sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và bảo mật. Việc này mang lại sự tin cậy cho các giao dịch và thông tin có liên quan.
Từ "authenticate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, thường liên quan đến việc xác thực thông tin hoặc nguồn dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, ngân hàng, và an ninh mạng, nhằm mô tả hành động xác nhận danh tính hoặc độ tin cậy của một người, tài liệu hay hệ thống. Tác động của việc xác thực rất quan trọng trong việc duy trì tính chính xác và bảo mật trong nhiều quy trình và giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp