Bản dịch của từ Genuine trong tiếng Việt
Genuine
Genuine (Adjective)
She has a genuine smile that lights up the room.
Cô ấy có một nụ cười chân thực làm sáng phòng.
They appreciated his genuine concern for their well-being.
Họ đánh giá cao sự quan tâm chân thực của anh ta đến sức khỏe của họ.
The genuine friendship between them lasted for many years.
Mối quan hệ bạn bè chân thực giữa họ kéo dài nhiều năm.
Dạng tính từ của Genuine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Genuine Chính hãng | More genuine Chân thật hơn | Most genuine Chân thật nhất |
Kết hợp từ của Genuine (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally genuine Hoàn toàn đáng tin cậy | Her social media posts are totally genuine. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn chân thực. |
Quite genuine Khá chân thành | Her smile was quite genuine during the charity event. Nụ cười của cô ấy rất chân thành trong sự kiện từ thiện. |
Completely genuine Hoàn toàn chính hãng | Her smile was completely genuine during the charity event. Nụ cười của cô ấy hoàn toàn chân thành trong sự kiện từ thiện. |
Really genuine Thực sự chân thật | Her smile was really genuine during the charity event. Nụ cười của cô ấy thật sự chân thành trong sự kiện từ thiện. |
Perfectly genuine Hoàn toàn chính xác | Her smile was perfectly genuine during the charity event. Nụ cười của cô ấy hoàn toàn chân thực trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "genuine" trong tiếng Anh có nghĩa là thật thà, chân chính, phản ánh tính xác thực hoặc sự thật. Từ này được sử dụng để mô tả những người, vật hoặc cảm xúc không giả tạo và đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "genuine" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong ngành công nghiệp hàng hóa để xác định sản phẩm thật so với hàng giả.
Từ "genuine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genuinus", có nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "tự nhiên". Thuật ngữ này có liên quan đến từ "genus", có nghĩa là "giống", chỉ tính chất tự nhiên và tính xác thực. Vào cuối thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ một thứ không giả mạo, thể hiện tính xác thực và thành thật. Hiện nay, "genuine" diễn tả sự chân thật, không bị giả dối, phản ánh giá trị của phẩm chất và bản chất thực sự của một đối tượng hay con người.
Từ "genuine" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất mô tả chân thật và xác thực. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chân thành trong cảm xúc, sản phẩm thật sự hoặc ý kiến xác thực. Nó có thể thấy trong bối cảnh thương mại, nghệ thuật, và trong các cuộc thảo luận về đạo đức và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp