Bản dịch của từ Pretense trong tiếng Việt
Pretense

Pretense(Noun)
(US) Một nghề giả dối hoặc đạo đức giả.
US A false or hypocritical profession.
Dạng danh từ của Pretense (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pretense | Pretenses |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pretense" (hoặc "pretense" trong tiếng Anh Mỹ và "pretence" trong tiếng Anh Anh) chỉ trạng thái hoặc hành động giả vờ, thường nhằm che giấu sự thật hoặc tạo ấn tượng sai lệch. Trong tiếng Anh, "pretense" thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự không chân thành hoặc sự giả tạo. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học để mô tả các hành vi xung đột với sự chân thật.
Từ "pretense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praetensus", một dạng phân từ của động từ "praetendere", có nghĩa là "đưa ra, phô bày". Từ này được sử dụng để chỉ hành động giả vờ hoặc tạo dựng một hình ảnh sai lệch về bản thân. Trong tiếng Anh, "pretense" đã phát triển để mang nghĩa là sự giả bộ hoặc ảo tưởng nhằm tạo ra sự thuyết phục hoặc lừa dối. Sự kết nối này phản ánh cách mà hành động xây dựng hình ảnh trái với thực tế có thể được hiểu trong nhiều bối cảnh xã hội.
Từ "pretense" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi mà việc thể hiện cảm xúc và quan điểm có thể yêu cầu sự giả vờ hoặc che giấu sự thật. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và văn học để chỉ hành vi giả tạo hay tạo dựng một ấn tượng không thực tế nhằm mục đích giao tiếp hoặc tự bảo vệ.
Họ từ
Từ "pretense" (hoặc "pretense" trong tiếng Anh Mỹ và "pretence" trong tiếng Anh Anh) chỉ trạng thái hoặc hành động giả vờ, thường nhằm che giấu sự thật hoặc tạo ấn tượng sai lệch. Trong tiếng Anh, "pretense" thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự không chân thành hoặc sự giả tạo. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học để mô tả các hành vi xung đột với sự chân thật.
Từ "pretense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praetensus", một dạng phân từ của động từ "praetendere", có nghĩa là "đưa ra, phô bày". Từ này được sử dụng để chỉ hành động giả vờ hoặc tạo dựng một hình ảnh sai lệch về bản thân. Trong tiếng Anh, "pretense" đã phát triển để mang nghĩa là sự giả bộ hoặc ảo tưởng nhằm tạo ra sự thuyết phục hoặc lừa dối. Sự kết nối này phản ánh cách mà hành động xây dựng hình ảnh trái với thực tế có thể được hiểu trong nhiều bối cảnh xã hội.
Từ "pretense" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi mà việc thể hiện cảm xúc và quan điểm có thể yêu cầu sự giả vờ hoặc che giấu sự thật. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và văn học để chỉ hành vi giả tạo hay tạo dựng một ấn tượng không thực tế nhằm mục đích giao tiếp hoặc tự bảo vệ.
