Bản dịch của từ Pretense trong tiếng Việt
Pretense
Pretense (Noun)
She maintained a pretense of interest during the boring conversation.
Cô ấy duy trì vẻ giả vờ quan tâm trong cuộc trò chuyện nhạt nhẽo.
He couldn't keep up the pretense any longer and finally confessed.
Anh ấy không thể tiếp tục giả vờ nữa và cuối cùng thú nhận.
Did they see through her pretense of being happy at the party?
Họ có phát hiện ra vẻ giả vờ của cô ấy khi vui vẻ tại bữa tiệc không?
(us) một nghề giả dối hoặc đạo đức giả.
Us a false or hypocritical profession.
Her pretense of friendship was clear during the social event.
Sự giả vờ tình bạn của cô ấy rõ ràng trong sự kiện xã hội.
They did not appreciate his pretense at the charity dinner.
Họ không đánh giá cao sự giả vờ của anh ấy tại bữa tối từ thiện.
Is his pretense of caring for others genuine?
Liệu sự giả vờ quan tâm đến người khác của anh ấy có chân thật không?
Her smile was a pretense to hide her true feelings.
Nụ cười của cô ấy là một sự giả dối để che giấu cảm xúc thật.
He didn’t show any pretense during the social event.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự giả dối nào trong sự kiện xã hội.
Is his friendliness just a pretense for gaining trust?
Sự thân thiện của anh ấy chỉ là một sự giả dối để lấy lòng tin sao?
Dạng danh từ của Pretense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pretense | Pretenses |
Họ từ
Từ "pretense" (hoặc "pretense" trong tiếng Anh Mỹ và "pretence" trong tiếng Anh Anh) chỉ trạng thái hoặc hành động giả vờ, thường nhằm che giấu sự thật hoặc tạo ấn tượng sai lệch. Trong tiếng Anh, "pretense" thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự không chân thành hoặc sự giả tạo. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học để mô tả các hành vi xung đột với sự chân thật.
Từ "pretense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praetensus", một dạng phân từ của động từ "praetendere", có nghĩa là "đưa ra, phô bày". Từ này được sử dụng để chỉ hành động giả vờ hoặc tạo dựng một hình ảnh sai lệch về bản thân. Trong tiếng Anh, "pretense" đã phát triển để mang nghĩa là sự giả bộ hoặc ảo tưởng nhằm tạo ra sự thuyết phục hoặc lừa dối. Sự kết nối này phản ánh cách mà hành động xây dựng hình ảnh trái với thực tế có thể được hiểu trong nhiều bối cảnh xã hội.
Từ "pretense" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi mà việc thể hiện cảm xúc và quan điểm có thể yêu cầu sự giả vờ hoặc che giấu sự thật. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và văn học để chỉ hành vi giả tạo hay tạo dựng một ấn tượng không thực tế nhằm mục đích giao tiếp hoặc tự bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp