Bản dịch của từ Pretense trong tiếng Việt

Pretense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretense (Noun)

01

Một nỗ lực không thành thật để đạt được một điều kiện hoặc chất lượng cụ thể.

An insincere attempt to reach a specific condition or quality.

Ví dụ

She maintained a pretense of interest during the boring conversation.

Cô ấy duy trì vẻ giả vờ quan tâm trong cuộc trò chuyện nhạt nhẽo.

He couldn't keep up the pretense any longer and finally confessed.

Anh ấy không thể tiếp tục giả vờ nữa và cuối cùng thú nhận.

Did they see through her pretense of being happy at the party?

Họ có phát hiện ra vẻ giả vờ của cô ấy khi vui vẻ tại bữa tiệc không?

02

(us) một nghề giả dối hoặc đạo đức giả.

Us a false or hypocritical profession.

Ví dụ

Her pretense of friendship was clear during the social event.

Sự giả vờ tình bạn của cô ấy rõ ràng trong sự kiện xã hội.

They did not appreciate his pretense at the charity dinner.

Họ không đánh giá cao sự giả vờ của anh ấy tại bữa tối từ thiện.

Is his pretense of caring for others genuine?

Liệu sự giả vờ quan tâm đến người khác của anh ấy có chân thật không?

03

Ý định hoặc mục đích không có thật nhưng được tuyên bố.

Intention or purpose not real but professed.

Ví dụ

Her smile was a pretense to hide her true feelings.

Nụ cười của cô ấy là một sự giả dối để che giấu cảm xúc thật.

He didn’t show any pretense during the social event.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự giả dối nào trong sự kiện xã hội.

Is his friendliness just a pretense for gaining trust?

Sự thân thiện của anh ấy chỉ là một sự giả dối để lấy lòng tin sao?

Dạng danh từ của Pretense (Noun)

SingularPlural

Pretense

Pretenses

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pretense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretense

Không có idiom phù hợp