Bản dịch của từ Pretense trong tiếng Việt

Pretense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretense(Noun)

pɹitˈɛns
pɹˈitɛns
01

Một nỗ lực không thành thật để đạt được một điều kiện hoặc chất lượng cụ thể.

An insincere attempt to reach a specific condition or quality.

Ví dụ
02

(US) Một nghề giả dối hoặc đạo đức giả.

US A false or hypocritical profession.

Ví dụ
03

Ý định hoặc mục đích không có thật nhưng được tuyên bố.

Intention or purpose not real but professed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pretense (Noun)

SingularPlural

Pretense

Pretenses

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ