Bản dịch của từ Insincere trong tiếng Việt
Insincere
Insincere (Adjective)
Không bày tỏ cảm xúc chân thật.
Not expressing genuine feelings.
Her insincere apology did not convince anyone at the party.
Lời xin lỗi không thành thật của cô đã không thuyết phục được bất cứ ai trong bữa tiệc.
The insincere smile on his face revealed his true feelings.
Nụ cười giả dối trên khuôn mặt anh đã bộc lộ cảm xúc thật của anh.
The insincere compliments she gave were easily detected by her friends.
Những lời khen không chân thành mà cô đưa ra dễ dàng bị bạn bè phát hiện.
Họ từ
Từ "insincere" là một tính từ tiếng Anh, mô tả hành vi hoặc cảm xúc không chân thật, thiếu thành thật hoặc giả dối. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong việc sử dụng, "insincere" thường xuất hiện trong văn cảnh chỉ trích về tính cách của một người hoặc các mối quan hệ xã hội, cho thấy sự thiếu chân thành trong giao tiếp.
Từ "insincere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insincerus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "sincerus" có nghĩa là "chân thật, thành thật". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, mang ý nghĩa chỉ sự giả dối, không thành thật trong lời nói hay hành động. Sự kết hợp giữa tiền tố "in-" và gốc từ "sincerus" phản ánh rõ nét nội dung vượt ra ngoài sự chân thành mà từ này hiện nay thường diễn đạt.
Từ "insincere" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả tính cách hoặc cảm xúc của con người. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản phê bình hoặc phân tích nhân vật. Trong ngữ cảnh xã hội, "insincere" được dùng để diễn tả hành vi giả tạo, không chân thành trong các mối quan hệ cá nhân hoặc thương mại, ví dụ như khi một người bày tỏ sự đồng tình một cách không chân thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp