Bản dịch của từ Insincere trong tiếng Việt
Insincere
Adjective

Insincere(Adjective)
ˈɪnsɪnsˌiə
ˌɪnsɪnˈsɪr
01
Không trung thực hoặc chân thành
Not honest or sincere
Ví dụ
02
Không bày tỏ cảm xúc chân thật
Not expressing genuine feelings
Ví dụ
03
Gian xảo hoặc không thật thà
Deceitful or disingenuous
Ví dụ
