Bản dịch của từ Insincere trong tiếng Việt

Insincere

Adjective

Insincere (Adjective)

ˌɪnsɪnsˈiɹ
ˌɪnsɪnsˈɪɹ
01

Không bày tỏ cảm xúc chân thật.

Not expressing genuine feelings.

Ví dụ

Her insincere apology did not convince anyone at the party.

Lời xin lỗi không thành thật của cô đã không thuyết phục được bất cứ ai trong bữa tiệc.

The insincere smile on his face revealed his true feelings.

Nụ cười giả dối trên khuôn mặt anh đã bộc lộ cảm xúc thật của anh.

The insincere compliments she gave were easily detected by her friends.

Những lời khen không chân thành mà cô đưa ra dễ dàng bị bạn bè phát hiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insincere

Không có idiom phù hợp